Vòng 9
06:00 ngày 04/04/2023
Belgrano
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Sarmiento Junin
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.92
O 2.25
1.08
U 2.25
0.80
1
2.00
X
3.30
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 0.75
0.77
U 0.75
1.12

Diễn biến chính

Belgrano Belgrano
Phút
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
38'
match yellow.png Sebastian Tomas Meza
45'
match yellow.png Manuel Garcia

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Belgrano Belgrano
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
5
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
2
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
10
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Sút Phạt
 
4
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
225
 
Số đường chuyền
 
111
83%
 
Chuyền chính xác
 
56%
3
 
Phạm lỗi
 
7
21
 
Đánh đầu
 
30
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
1
4
 
Rê bóng thành công
 
11
2
 
Đánh chặn
 
4
11
 
Ném biên
 
9
4
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
4
62
 
Pha tấn công
 
53
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
11

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Joaquin Susvielles
32
Ariel Mauricio Rojas
3
Lucas Diarte
23
Guillermo Fabian Pereira
17
Andres Amaya
16
Ivan Ricardo Ramirez
1
Manuel Vicentini
7
Fabian Bordagaray
11
Ibrahim Hesar
33
Ivan Ortigoza
20
Mariano Mino
2
Diego Martin Novaretti
Belgrano Belgrano 4-4-2
4-4-2 Sarmiento Junin Sarmiento Junin
25
Losada
22
Ibacache
24
Godoy
6
Rebola
4
Barinaga
10
Zapelli
15
Garcia
5
Longo
12
Sanchez
9
Pfaffen
29
Jara
32
Meza
25
Bettini
18
Donatti
2
Insaurra...
33
Diaz
10
Quiroga
5
Martinez
29
Garcia
16
Melano
9
Zanelli
22
Toledo

Substitutes

7
Lisandro Lopez
52
Emiliano Mendez
31
Harrinson Mancilla Mulato
15
Carlos Ayrton Cougo Rivero
27
Emanuel Hernandez
6
Franco Sbuttoni
1
Jose Antonio Devecchi
34
Juan Cruz Kaprof
3
Franco Quinteros
4
Luis Garnier
30
Manuel Monaco
17
Jean Rosso
Đội hình dự bị
Belgrano Belgrano
Joaquin Susvielles 19
Ariel Mauricio Rojas 32
Lucas Diarte 3
Guillermo Fabian Pereira 23
Andres Amaya 17
Ivan Ricardo Ramirez 16
Manuel Vicentini 1
Fabian Bordagaray 7
Ibrahim Hesar 11
Ivan Ortigoza 33
Mariano Mino 20
Diego Martin Novaretti 2
Belgrano Sarmiento Junin
7 Lisandro Lopez
52 Emiliano Mendez
31 Harrinson Mancilla Mulato
15 Carlos Ayrton Cougo Rivero
27 Emanuel Hernandez
6 Franco Sbuttoni
1 Jose Antonio Devecchi
34 Juan Cruz Kaprof
3 Franco Quinteros
4 Luis Garnier
30 Manuel Monaco
17 Jean Rosso

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
2 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 1.33
3 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3
56.33% Kiểm soát bóng 35.67%
14.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.7
1.6 Bàn thua 1.2
4.1 Phạt góc 3.2
2 Thẻ vàng 2.4
4.4 Sút trúng cầu môn 3
49.5% Kiểm soát bóng 37.9%
12.2 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Belgrano (19trận)
Chủ Khách
Sarmiento Junin (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
3
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
1
3
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
2
2
1
1

Belgrano Belgrano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Franco Daniel Jara Tiền đạo cắm 2 0 0 18 13 72.22% 1 1 28 5.98
32 Ariel Mauricio Rojas Tiền vệ trụ 1 0 0 15 13 86.67% 0 1 17 6.27
9 Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen Tiền đạo cắm 4 0 1 15 7 46.67% 2 6 27 6.66
24 Erik Fernando Godoy Trung vệ 0 0 1 46 42 91.3% 0 5 56 7.24
15 Ariel Matias Garcia Cánh trái 2 0 8 51 44 86.27% 13 2 92 8
25 Nahuel Losada Thủ môn 0 0 0 27 19 70.37% 0 0 41 6.86
19 Joaquin Susvielles Tiền đạo cắm 1 1 0 6 4 66.67% 1 2 13 6.51
3 Lucas Diarte Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 16 69.57% 3 0 32 6.04
6 Alejandro Rebola Trung vệ 3 1 0 53 43 81.13% 0 6 68 7.64
23 Guillermo Fabian Pereira Tiền vệ phải 0 0 1 10 7 70% 2 0 15 6.25
17 Andres Amaya Midfielder 0 0 2 5 3 60% 2 0 14 6.31
4 Juan Barinaga Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 23 76.67% 2 0 46 6.38
5 Santiago Longo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 60 52 86.67% 0 1 65 6.56
22 Alex Ibacache Hậu vệ cánh trái 1 0 1 30 26 86.67% 4 0 42 6.51
12 Ulises Sanchez Cánh phải 2 0 0 32 25 78.13% 3 0 48 6.85
10 Bruno Zapelli Tiền đạo thứ 2 2 1 1 37 33 89.19% 1 1 56 6.86

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Juan Manuel Insaurralde Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 3 29 7.27
52 Emiliano Mendez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 13 76.47% 0 3 35 7.33
16 Lucas Santiago Melano Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 1 1 13 6.25
18 Alejandro Donatti 1 0 0 14 8 57.14% 0 3 23 6.77
22 Javier Toledo Tiền đạo cắm 2 1 2 22 9 40.91% 2 11 32 7.25
25 Gonzalo Bettini Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 13 61.9% 2 3 42 6.95
7 Lisandro Lopez Tiền đạo cắm 0 0 0 12 9 75% 0 0 17 6.2
31 Harrinson Mancilla Mulato Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 1 0 0% 0 0 7 6.09
15 Carlos Ayrton Cougo Rivero Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 13 6
10 Sergio Quiroga Tiền vệ công 0 0 2 18 11 61.11% 3 0 33 6.64
27 Emanuel Hernandez Trung vệ 1 1 0 9 5 55.56% 0 0 17 6.42
5 Fernando Martinez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 25 15 60% 0 3 33 6.56
32 Sebastian Tomas Meza Thủ môn 0 0 0 36 20 55.56% 0 1 43 7.27
9 Luciano Emilio Gondou Zanelli Tiền đạo cắm 0 0 1 10 5 50% 0 1 22 6.05
29 Manuel Garcia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 17 6.2
33 Gabriel Diaz 1 0 1 17 11 64.71% 5 0 39 7.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ