Vòng 6
07:30 ngày 20/02/2024
Belgrano
Đã kết thúc 4 - 1 (3 - 1)
Sarmiento Junin
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.87
O 1.75
0.85
U 1.75
1.03
1
1.91
X
2.87
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.77
O 0.75
1.01
U 0.75
0.87

Diễn biến chính

Belgrano Belgrano
Phút
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Nicolas Meriano match yellow.png
14'
25'
match goal 0 - 1 Sergio Quiroga
Kiến tạo: Facundo Ferreira Jussiei
26'
match yellow.png Manuel Monaco
Ulises Sanchez 1 - 1
Kiến tạo: Santiago Longo
match goal
29'
Juan Barinaga 2 - 1
Kiến tạo: Ulises Sanchez
match goal
31'
38'
match yellow.png Jose Agustin Mauri
Esteban Rolon match yellow.png
38'
Bryan Reyna 3 - 1
Kiến tạo: Ariel Matias Garcia
match goal
40'
46'
match change Alfredo Amarilla
Ra sân: Maico Quiroz
46'
match change Cristian Agustin Fontana
Ra sân: Manuel Monaco
Facundo Lencioni
Ra sân: Bryan Reyna
match change
60'
61'
match change Nahuel Gallardo
Ra sân: Gabriel Diaz
61'
match change Diego Ezequiel Calcaterra
Ra sân: Franco Paredes
Gonzalo Maffini
Ra sân: Juan Barinaga
match change
64'
Matias Nicolas Marin Vega
Ra sân: Ariel Matias Garcia
match change
65'
Matias Palavecino
Ra sân: Esteban Rolon
match change
70'
Nicolas Javier Schiappacasse Oliva
Ra sân: Francisco Gonzalez Metilli
match change
70'
Facundo Lencioni 4 - 1
Kiến tạo: Ulises Sanchez
match goal
71'
Gonzalo Maffini match yellow.png
78'
82'
match change Agustin Molina Avalos
Ra sân: Facundo Ferreira Jussiei
86'
match yellow.png Diego Ezequiel Calcaterra

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Belgrano Belgrano
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
12
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
352
 
Số đường chuyền
 
377
12
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
11
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
3
24
 
Rê bóng thành công
 
21
11
 
Đánh chặn
 
10
24
 
Cản phá thành công
 
21
9
 
Thử thách
 
12
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
68
 
Pha tấn công
 
93
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Facundo Lencioni
2
Gonzalo Maffini
10
Matias Nicolas Marin Vega
14
Matias Palavecino
20
Nicolas Javier Schiappacasse Oliva
1
Ignacio Chicco
42
Jeremías Lucco
33
Rafael Marcelo Delgado
6
Alejandro Rebola
32
Ariel Mauricio Rojas
17
Lautaro Tello
19
Pablo Chavarria
Belgrano Belgrano 4-1-4-1
4-3-3 Sarmiento Junin Sarmiento Junin
25
Losada
22
Ibacache
13
Meriano
40
Moreno
4
Barinaga
5
Longo
15
Garcia
11
Reyna
16
Rolon
12
Sanchez
24
Metilli
22
Monetti
17
Vallejos
32
Paredes
2
Insaurra...
33
Diaz
20
Quiroz
6
Godoy
8
Mauri
11
Monaco
14
Jussiei
10
Quiroga

Substitutes

25
Alfredo Amarilla
19
Cristian Agustin Fontana
36
Nahuel Gallardo
15
Diego Ezequiel Calcaterra
24
Agustin Molina Avalos
1
Jeronimo Pourtau
16
Juan Guasone
27
Emanuel Hernandez
26
Jair Ezequiel Arismendi
28
Joaquin Gho
7
Lisandro Lopez
37
Cristian Ojeda
Đội hình dự bị
Belgrano Belgrano
Facundo Lencioni 26
Gonzalo Maffini 2
Matias Nicolas Marin Vega 10
Matias Palavecino 14
Nicolas Javier Schiappacasse Oliva 20
Ignacio Chicco 1
Jeremías Lucco 42
Rafael Marcelo Delgado 33
Alejandro Rebola 6
Ariel Mauricio Rojas 32
Lautaro Tello 17
Pablo Chavarria 19
Belgrano Sarmiento Junin
25 Alfredo Amarilla
19 Cristian Agustin Fontana
36 Nahuel Gallardo
15 Diego Ezequiel Calcaterra
24 Agustin Molina Avalos
1 Jeronimo Pourtau
16 Juan Guasone
27 Emanuel Hernandez
26 Jair Ezequiel Arismendi
28 Joaquin Gho
7 Lisandro Lopez
37 Cristian Ojeda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
52.67% Kiểm soát bóng 35.33%
9.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.7
1.3 Bàn thua 1
4.2 Phạt góc 3.5
2.4 Thẻ vàng 2.4
4.1 Sút trúng cầu môn 3.3
51.4% Kiểm soát bóng 36.6%
11.3 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Belgrano (23trận)
Chủ Khách
Sarmiento Junin (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
3
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
2
3
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
0
2
0
HT-B/FT-B
2
3
2
1

Belgrano Belgrano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Ariel Matias Garcia Cánh trái 0 0 1 25 15 60% 1 0 37 6.7
25 Nahuel Losada Thủ môn 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 16 6.5
16 Esteban Rolon Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 11 84.62% 0 0 14 6.5
24 Francisco Gonzalez Metilli Tiền vệ công 1 0 0 9 7 77.78% 0 1 15 6.3
4 Juan Barinaga Hậu vệ cánh phải 2 2 0 12 9 75% 1 0 24 7.3
5 Santiago Longo Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 18 66.67% 0 0 33 7.1
22 Alex Ibacache Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 18 85.71% 0 1 29 6.4
12 Ulises Sanchez Cánh phải 1 1 2 8 6 75% 2 0 16 8.6
11 Bryan Reyna Cánh trái 2 2 0 8 4 50% 1 0 20 7.1
13 Nicolas Meriano Trung vệ 0 0 0 27 27 100% 0 3 29 6.4
40 Matias Moreno Trung vệ 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 36 6.4

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Fernando Godoy Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 20 5.7
2 Juan Manuel Insaurralde Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 19 6.3
22 Fernando Monetti Thủ môn 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 21 5.3
14 Facundo Ferreira Jussiei Tiền đạo cắm 0 0 1 9 7 77.78% 0 1 13 6.9
8 Jose Agustin Mauri Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 10 6.2
10 Sergio Quiroga Tiền vệ công 3 1 0 2 2 100% 0 0 9 7.1
32 Franco Paredes Trung vệ 0 0 0 22 13 59.09% 0 0 31 6.3
20 Maico Quiroz Tiền vệ công 0 0 2 7 5 71.43% 1 0 19 6.6
33 Gabriel Diaz Hậu vệ cánh trái 1 0 1 13 7 53.85% 3 1 27 6.1
11 Manuel Monaco Tiền vệ công 0 0 0 4 1 25% 2 2 14 6.3
17 Jeremías Vallejos Midfielder 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 19 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ