Benfica Nữ
Đã kết thúc
4
-
4
(2 - 2)
Barcelona Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+3.25
1.00
1.00
-3.25
0.84
0.84
O
3.5
0.88
0.88
U
3.5
0.79
0.79
1
41.00
41.00
X
10.00
10.00
2
1.03
1.03
Hiệp 1
+1.5
0.79
0.79
-1.5
1.05
1.05
O
1.75
1.06
1.06
U
1.75
0.76
0.76
Diễn biến chính
Benfica Nữ
Phút
Barcelona Nữ
18'
0 - 1 Caroline Hansen
Kiến tạo: Lucia Bronze
Kiến tạo: Lucia Bronze
20'
0 - 2 Guijarro P.
Kiến tạo: Caroline Hansen
Kiến tạo: Caroline Hansen
Alidou d'Anjou M. 1 - 2
Kiến tạo: Jessica da Silva
Kiến tạo: Jessica da Silva
26'
Ana Seica
41'
Alidou d'Anjou M. 2 - 2
Kiến tạo: Falcon A.
Kiến tạo: Falcon A.
45'
54'
2 - 3 Caroline Hansen
Kiến tạo: Mariona Caldentey
Kiến tạo: Mariona Caldentey
Carole Costa
70'
Jessica da Silva 3 - 3
Kiến tạo: Nycole Raysla Silva Sobrinho
Kiến tạo: Nycole Raysla Silva Sobrinho
71'
79'
Ona Batlle
Lucia Bronze(OW) 4 - 3
81'
90'
4 - 4 Lucia Bronze
Kiến tạo: Pina C.
Kiến tạo: Pina C.
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Benfica Nữ
Barcelona Nữ
3
Phạt góc
13
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
22
6
Sút trúng cầu môn
14
4
Sút ra ngoài
8
1
Cản sút
5
34%
Kiểm soát bóng
66%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
242
Số đường chuyền
542
11
Phạm lỗi
5
3
Việt vị
4
6
Đánh đầu thành công
8
12
Cứu thua
2
27
Rê bóng thành công
14
3
Đánh chặn
14
0
Dội cột/xà
2
14
Thử thách
10
54
Pha tấn công
84
22
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
3
1.33
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
6.33
2
Thẻ vàng
1.33
7
Sút trúng cầu môn
6.67
52.67%
Kiểm soát bóng
75.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.4
Bàn thắng
3.8
1.3
Bàn thua
0.8
6.5
Phạt góc
8.2
1.3
Thẻ vàng
1
6.9
Sút trúng cầu môn
10.3
60.7%
Kiểm soát bóng
70.7%
2.4
Phạm lỗi
6.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Benfica Nữ (11trận)
Chủ
Khách
Barcelona Nữ (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
17
0
HT-H/FT-T
3
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
3
HT-B/FT-B
0
1
1
13