Vòng 29
00:00 ngày 24/04/2023
Benfica
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Estoril
Địa điểm: Estadio da Luz
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
1.00
+2.25
0.88
O 3.25
1.04
U 3.25
0.76
1
1.13
X
7.50
2
21.00
Hiệp 1
-1
0.96
+1
0.92
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Benfica Benfica
Phút
Estoril Estoril
Joao Mario Penalty awarded match var
31'
Joao Mario match hong pen
35'
Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi 1 - 0
Kiến tạo: David Neres Campos
match goal
44'
46'
match change Francisco Oliveira Geraldes
Ra sân: Tiago Araujo
Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi match yellow.png
60'
Florentino Ibrain Morris Luis
Ra sân: Chiquinho
match change
64'
Petar Musa
Ra sân: Goncalo Matias Ramos
match change
64'
Petar Musa Goal cancelled match var
73'
77'
match change Alejandro Marques
Ra sân: Cassiano Dias Moreira
77'
match change Rafik Guitane
Ra sân: Joao Pedro Costa Gamboa
77'
match change James Edward Lea Siliki
Ra sân: Joao Marques
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Ra sân: David Neres Campos
match change
86'
Alex Grimaldo match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Francisco Oliveira Geraldes
90'
match yellow.png James Edward Lea Siliki

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Benfica Benfica
Estoril Estoril
11
 
Phạt góc
 
2
9
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
20
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
500
 
Số đường chuyền
 
334
88%
 
Chuyền chính xác
 
79%
18
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
21
18
 
Đánh đầu thành công
 
9
0
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
15
12
 
Đánh chặn
 
8
24
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
15
6
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
140
 
Pha tấn công
 
59
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Petar Musa
61
Florentino Ibrain Morris Luis
15
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
2
Gilberto Moraes Junior
4
Lucas Verissimo Da Silva
21
Andreas Schjelderup
24
Samuel Jumpe Soares
23
Mihailo Ristic
91
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Benfica Benfica 4-2-3-1
4-5-1 Estoril Estoril
99
Vlachodi...
3
Grimaldo
30
Otamendi
66
Silva
8
Aursnes
22
Chiquinh...
87
Neves
20
Mario
27
Silva
7
Campos
88
Ramos
99
Figueira
62
Carvalho
23
Alvaro
3
Vital
31
Graca
28
Souza
5
Gamboa
20
Carvalho
33
Marques
78
Araujo
11
Moreira

Substitutes

95
James Edward Lea Siliki
27
Rafik Guitane
10
Francisco Oliveira Geraldes
9
Alejandro Marques
34
Edson Andre Sitoe, Mexer
7
Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
13
Pedro Silva
25
Mor Ndiaye
50
Joao Carlos Cardoso Santo
Đội hình dự bị
Benfica Benfica
Petar Musa 33
Florentino Ibrain Morris Luis 61
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 15
Gilberto Moraes Junior 2
Lucas Verissimo Da Silva 4
Andreas Schjelderup 21
Samuel Jumpe Soares 24
Mihailo Ristic 23
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 91
Benfica Estoril
95 James Edward Lea Siliki
27 Rafik Guitane
10 Francisco Oliveira Geraldes
9 Alejandro Marques
34 Edson Andre Sitoe, Mexer
7 Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
13 Pedro Silva
25 Mor Ndiaye
50 Joao Carlos Cardoso Santo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 0.33
6.67 Sút trúng cầu môn 3
56.67% Kiểm soát bóng 45.33%
14 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.5
8 Phạt góc 4.1
2.2 Thẻ vàng 1.6
5.7 Sút trúng cầu môn 3.3
55.3% Kiểm soát bóng 46.2%
10.4 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Benfica (52trận)
Chủ Khách
Estoril (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
6
5
HT-H/FT-T
8
3
5
3
HT-B/FT-T
2
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
2
3
1
4
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
3
2
HT-B/FT-B
1
11
5
1

Benfica Benfica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 0 1 16 6.45
20 Joao Mario Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.08
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 1 0 12 6.21
27 Rafael Ferreira Silva Tiền đạo thứ 2 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.12
99 Odisseas Vlachodimos Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.34
3 Alex Grimaldo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 2 0 8 6.37
7 David Neres Campos Cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 10 6.25
22 Chiquinho Tiền vệ công 0 0 0 11 11 100% 0 0 11 6.21
88 Goncalo Matias Ramos Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.04
66 Antonio Silva Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 14 6.3
87 Joao Neves Tiền vệ công 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 15 6.23

Estoril Estoril
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Joaozinho, Joao Carlos Reis Graca Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.28
11 Cassiano Dias Moreira Forward 0 0 0 2 0 0% 0 1 4 6.12
28 Carlos Eduardo Ferreira de Souza Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.15
20 Joao Antonio Antunes Carvalho Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 1 0 5 6.15
5 Joao Pedro Costa Gamboa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.38
23 Pedro Alvaro Trung vệ 0 0 1 4 3 75% 0 0 6 6.37
99 Daniel Alexis Leite Figueira Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.34
78 Tiago Araujo Cánh trái 1 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.16
3 Bernardo Vital Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.27
62 Tiago Santos Carvalho Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.24
33 Joao Marques Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ