Vòng 23
04:15 ngày 04/03/2023
Benfica
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
FC Famalicao
Địa điểm: Estadio da Luz
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.05
+1.75
0.85
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
1.25
X
5.30
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
1.00
+0.75
0.90
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Benfica Benfica
Phút
FC Famalicao FC Famalicao
Goncalo Matias Ramos 1 - 0
Kiến tạo: Alex Grimaldo
match goal
36'
46'
match change Martin Aguirregabiria
Ra sân: Riccieli Eduardo da Silva Junior
62'
match yellow.png Enea Mihaj
71'
match change David Jose Gomes Oliveira Tavares
Ra sân: Santiago Colombatto
71'
match change Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
Ra sân: Leandro Mario Balde Sanca
71'
match change Denilson Pereira Junior
Ra sân: Pablo Felipe Pereira de Jesus
Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi match yellow.png
71'
73'
match yellow.png Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
79'
match yellow.png Martin Aguirregabiria
Petar Musa
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
match change
83'
Joao Neves
Ra sân: David Neres Campos
match change
87'
87'
match change Junior Kadile
Ra sân: Ivan Jaime Pajuelo
Goncalo Matias Ramos 2 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Benfica Benfica
FC Famalicao FC Famalicao
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
12
 
Sút ra ngoài
 
7
13
 
Sút Phạt
 
9
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
641
 
Số đường chuyền
 
364
90%
 
Chuyền chính xác
 
79%
13
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu
 
13
9
 
Đánh đầu thành công
 
6
0
 
Cứu thua
 
4
22
 
Rê bóng thành công
 
24
17
 
Đánh chặn
 
13
24
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
24
18
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
156
 
Pha tấn công
 
73
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Petar Musa
87
Joao Neves
2
Gilberto Moraes Junior
4
Lucas Verissimo Da Silva
19
Casper Tengstedt
21
Andreas Schjelderup
24
Samuel Jumpe Soares
65
Rafael Vela Rodrigues
91
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Benfica Benfica 4-2-3-1
4-2-3-1 FC Famalicao FC Famalicao
99
Vlachodi...
3
Grimaldo
66
Silva
30
Otamendi
6
Bahr
61
Luis
8
Aursnes
7
Campos
27
Silva
20
Mario
88
2
Ramos
31
Júnior
6
Penetra
15
Junior
4
Mihaj
74
Moura
28
Youssouf
97
Colombat...
9
Sanca
7
Rodrigue...
10
Pajuelo
77
Jesus

Substitutes

70
Denilson Pereira Junior
14
Junior Kadile
18
David Jose Gomes Oliveira Tavares
32
Martin Aguirregabiria
20
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
8
André Simões
5
Alexandre Ruben Lima
2
Diogo Lucas Queiros
1
Ivan Zlobin
Đội hình dự bị
Benfica Benfica
Petar Musa 33
Joao Neves 87
Gilberto Moraes Junior 2
Lucas Verissimo Da Silva 4
Casper Tengstedt 19
Andreas Schjelderup 21
Samuel Jumpe Soares 24
Rafael Vela Rodrigues 65
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 91
Benfica FC Famalicao
70 Denilson Pereira Junior
14 Junior Kadile
18 David Jose Gomes Oliveira Tavares
32 Martin Aguirregabiria
20 Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
8 André Simões
5 Alexandre Ruben Lima
2 Diogo Lucas Queiros
1 Ivan Zlobin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 2
52.67% Kiểm soát bóng 39.67%
13 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 1.4
8 Phạt góc 4.4
2 Thẻ vàng 3.1
5.8 Sút trúng cầu môn 3.2
55.8% Kiểm soát bóng 45.2%
10.3 Phạm lỗi 15.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Benfica (51trận)
Chủ Khách
FC Famalicao (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
3
3
HT-H/FT-T
8
3
2
5
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
0
HT-H/FT-H
2
3
3
2
HT-B/FT-H
2
0
1
4
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
1
0
HT-B/FT-B
1
11
3
3

Benfica Benfica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Trung vệ 0 0 2 80 76 95% 0 4 95 7.77
20 Joao Mario Tiền vệ trụ 2 0 2 61 58 95.08% 4 0 86 6.92
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 106 98 92.45% 0 0 120 7.34
27 Rafael Ferreira Silva Tiền đạo thứ 2 2 1 2 35 28 80% 0 0 60 7.14
99 Odisseas Vlachodimos Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 17 6.54
3 Alex Grimaldo Hậu vệ cánh trái 6 3 3 56 46 82.14% 3 1 93 9.09
7 David Neres Campos Cánh phải 2 0 2 43 39 90.7% 4 0 67 7.41
33 Petar Musa Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.26
6 Alexander Bahr Hậu vệ cánh phải 0 0 1 70 59 84.29% 6 2 99 7.34
61 Florentino Ibrain Morris Luis Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 62 59 95.16% 0 0 82 7.3
88 Goncalo Matias Ramos Tiền đạo cắm 5 3 0 18 14 77.78% 0 1 34 8.69
66 Antonio Silva Trung vệ 0 0 1 79 74 93.67% 1 0 87 7.11
87 Joao Neves Tiền vệ công 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 12 6.12

FC Famalicao FC Famalicao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Ivo Rodrigues Cánh phải 1 0 1 32 24 75% 2 2 61 6.53
97 Santiago Colombatto Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 27 17 62.96% 1 0 39 6.67
4 Enea Mihaj Trung vệ 0 0 0 43 36 83.72% 0 0 56 6.43
70 Denilson Pereira Junior Tiền đạo cắm 1 0 0 4 4 100% 0 0 7 5.98
32 Martin Aguirregabiria Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 28 93.33% 2 0 34 5.78
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ trụ 1 0 0 34 27 79.41% 0 0 56 6.78
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 23 63.89% 1 0 53 5.91
15 Riccieli Eduardo da Silva Junior Trung vệ 0 0 0 18 18 100% 0 0 22 6.17
18 David Jose Gomes Oliveira Tavares Tiền vệ công 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 6.12
10 Ivan Jaime Pajuelo Cánh trái 0 0 2 17 15 88.24% 0 0 32 6.33
9 Leandro Mario Balde Sanca Cánh phải 2 0 0 14 12 85.71% 1 0 45 6.86
31 Luiz Júnior Thủ môn 0 0 1 30 19 63.33% 0 3 41 7.13
77 Pablo Felipe Pereira de Jesus Tiền đạo cắm 1 0 1 15 12 80% 0 1 30 6.66
14 Junior Kadile Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.85
6 Alexandre Penetra Trung vệ 0 0 0 47 37 78.72% 1 0 62 6.12
20 Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa Midfielder 0 0 0 8 8 100% 0 0 13 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ