Vòng Chung kết
02:45 ngày 10/08/2023
Benfica
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
FC Porto 1
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.05
+0.5
0.83
O 2.5
1.03
U 2.5
0.83
1
2.15
X
3.10
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.71
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Benfica Benfica
Phút
FC Porto FC Porto
Mihailo Ristic match yellow.png
15'
Joao Mario match yellow.png
16'
Orkun Kokcu match yellow.png
27'
29'
match yellow.png Danny Loader
33'
match yellow.png Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
Alexander Bahr match yellow.png
43'
45'
match yellow.png Pepe
David Jurasek
Ra sân: Mihailo Ristic
match change
46'
Petar Musa
Ra sân: Joao Mario
match change
46'
Joao Neves match yellow.png
49'
51'
match yellow.png Stephen Eustaquio
55'
match yellow.png Zaidu Sanusi
Angel Fabian Di Maria 1 - 0
Kiến tạo: Orkun Kokcu
match goal
61'
65'
match change Antonio Martinez Lopez
Ra sân: Danny Loader
65'
match change Romario Baro
Ra sân: Stephen Eustaquio
Petar Musa 2 - 0
Kiến tạo: Rafael Ferreira Silva
match goal
68'
69'
match change Joao Mario Neto Lopes
Ra sân: Marko Grujic
Florentino Ibrain Morris Luis
Ra sân: Orkun Kokcu
match change
70'
Chiquinho
Ra sân: Joao Neves
match change
75'
81'
match change Goncalo Borges
Ra sân: Zaidu Sanusi
81'
match change Francisco Jose Navarro Aliaga
Ra sân: Mehdi Taromi
Chiquinho match yellow.png
84'
Odisseas Vlachodimos match yellow.png
87'
90'
match red Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
Andreas Schjelderup
Ra sân: Angel Fabian Di Maria
match change
90'
90'
match var Wenderson Galeno Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Benfica Benfica
FC Porto FC Porto
7
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
7
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
9
5
 
Cản sút
 
6
19
 
Sút Phạt
 
21
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
429
 
Số đường chuyền
 
398
20
 
Phạm lỗi
 
20
2
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu thành công
 
28
2
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
27
13
 
Đánh chặn
 
13
14
 
Thử thách
 
7
126
 
Pha tấn công
 
109
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Chiquinho
61
Florentino Ibrain Morris Luis
38
Joao Victor Da Silva Marcelino
13
David Jurasek
5
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
33
Petar Musa
21
Andreas Schjelderup
24
Samuel Jumpe Soares
19
Casper Tengstedt
Benfica Benfica 4-2-3-1
4-4-2 FC Porto FC Porto
99
Vlachodi...
23
Ristic
30
Otamendi
4
Silva
6
Bahr
10
Kokcu
87
Neves
20
Mario
8
Aursnes
11
Maria
27
Silva
99
Costa
11
Cossa
3
Pepe
5
Sierra
12
Sanusi
25
Monte
8
Grujic
6
Eustaqui...
13
Galeno
19
Loader
9
Taromi

Substitutes

28
Romario Baro
70
Goncalo Borges
2
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
14
Claudio Pires Morais Ramos
20
Andre Franco
23
Joao Mario Neto Lopes
29
Antonio Martinez Lopez
21
Francisco Jose Navarro Aliaga
16
Nicolas Gonzalez Iglesias
Đội hình dự bị
Benfica Benfica
Chiquinho 22
Florentino Ibrain Morris Luis 61
Joao Victor Da Silva Marcelino 38
David Jurasek 13
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 5
Petar Musa 33
Andreas Schjelderup 21
Samuel Jumpe Soares 24
Casper Tengstedt 19
Benfica FC Porto
28 Romario Baro
70 Goncalo Borges
2 Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
14 Claudio Pires Morais Ramos
20 Andre Franco
23 Joao Mario Neto Lopes
29 Antonio Martinez Lopez
21 Francisco Jose Navarro Aliaga
16 Nicolas Gonzalez Iglesias

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 8.33
2.67 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 7.33
56.67% Kiểm soát bóng 59%
14 Phạm lỗi 16.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.1
0.8 Bàn thua 0.9
8 Phạt góc 8.2
2.2 Thẻ vàng 2.1
5.7 Sút trúng cầu môn 6.4
55.3% Kiểm soát bóng 62.2%
10.4 Phạm lỗi 14.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Benfica (7trận)
Chủ Khách
FC Porto (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
0
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0