Vòng 17
01:00 ngày 15/01/2024
Benfica
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 1)
Rio Ave 1
Địa điểm: Estadio da Luz
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.84
+2
1.06
O 3
0.88
U 3
1.00
1
1.20
X
6.50
2
15.00
Hiệp 1
-0.75
0.76
+0.75
1.16
O 1.25
0.90
U 1.25
0.98

Diễn biến chính

Benfica Benfica
Phút
Rio Ave Rio Ave
9'
match goal 0 - 1 Goncalo Rodrigues
Kiến tạo: Fabio Ronaldo
Angel Fabian Di Maria 1 - 1
Kiến tạo: Rafael Ferreira Silva
match goal
29'
49'
match yellow.png Aderllan Leandro de Jesus Santos
Orkun Kokcu match yellow.png
57'
58'
match change Bruno Ventura
Ra sân: Joao Graca
58'
match change Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel
Ra sân: Jorge Samuel Figueiredo Fernandes
58'
match yellow.pngmatch red Aderllan Leandro de Jesus Santos
Antonio Silva 2 - 1 match goal
61'
Tiago Maria Antunes Gouveia
Ra sân: Angel Fabian Di Maria
match change
63'
Marcos Leonardo Santos Almeida
Ra sân: Arthur Mendonça Cabral
match change
63'
Florentino Ibrain Morris Luis
Ra sân: Orkun Kokcu
match change
63'
64'
match change Patrick William Sá De Oliveira
Ra sân: Emmanuel Boateng
Marcos Leonardo Santos Almeida 3 - 1
Kiến tạo: Fredrik Aursnes
match goal
80'
86'
match change Abdul-Aziz Yakubu
Ra sân: Amine Oudrhiri Idrissi
86'
match change Mateo Tanlongo
Ra sân: Miguel Nobrega
Tomas Araujo
Ra sân: Fredrik Aursnes
match change
86'
Chiquinho
Ra sân: Joao Neves
match change
90'
90'
match yellow.png Patrick William Sá De Oliveira
Joao Mario 4 - 1
Kiến tạo: Rafael Ferreira Silva
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Benfica Benfica
Rio Ave Rio Ave
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
11
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
12
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
623
 
Số đường chuyền
 
447
87%
 
Chuyền chính xác
 
85%
12
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu
 
12
8
 
Đánh đầu thành công
 
5
4
 
Cứu thua
 
8
19
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Đánh chặn
 
8
24
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
21
9
 
Thử thách
 
9
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
127
 
Pha tấn công
 
85
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

36
Marcos Leonardo Santos Almeida
22
Chiquinho
47
Tiago Maria Antunes Gouveia
61
Florentino Ibrain Morris Luis
44
Tomas Araujo
33
Petar Musa
13
David Jurasek
24
Samuel Jumpe Soares
17
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Benfica Benfica 4-2-3-1
3-5-2 Rio Ave Rio Ave
1
Trubin
5
Silva,Mo...
30
Otamendi
4
Silva
8
Aursnes
10
Kokcu
87
Neves
20
Mario
27
Silva
11
Maria
9
Cabral
18
Siqueira
23
Soares
33
Santos
3
Nobrega
20
Costa
10
Idrissi
6
Rodrigue...
21
Graca
77
Ronaldo
22
Boateng
14
Fernande...

Substitutes

5
Mateo Tanlongo
4
Patrick William Sá De Oliveira
81
Abdul-Aziz Yakubu
70
Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel
11
Bruno Ventura
82
Magrao
9
Leonardo Ruiz
8
Vitor Gomes
75
Nuno Namora
Đội hình dự bị
Benfica Benfica
Marcos Leonardo Santos Almeida 36
Chiquinho 22
Tiago Maria Antunes Gouveia 47
Florentino Ibrain Morris Luis 61
Tomas Araujo 44
Petar Musa 33
David Jurasek 13
Samuel Jumpe Soares 24
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 17
Benfica Rio Ave
5 Mateo Tanlongo
4 Patrick William Sá De Oliveira
81 Abdul-Aziz Yakubu
70 Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel
11 Bruno Ventura
82 Magrao
9 Leonardo Ruiz
8 Vitor Gomes
75 Nuno Namora

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 3.33
9.33 Sút trúng cầu môn 3
54.33% Kiểm soát bóng 44%
11.67 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 0.9
7.1 Phạt góc 3.1
2.3 Thẻ vàng 2.4
6.7 Sút trúng cầu môn 3.3
54% Kiểm soát bóng 47.8%
11.8 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Benfica (55trận)
Chủ Khách
Rio Ave (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
4
3
HT-H/FT-T
8
4
3
4
HT-B/FT-T
2
1
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
2
3
5
7
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
0
HT-B/FT-B
1
11
1
0

Benfica Benfica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Angel Fabian Di Maria Cánh phải 2 2 0 28 21 75% 6 0 47 6.83
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Trung vệ 0 0 1 70 59 84.29% 0 3 79 7.02
20 Joao Mario Tiền vệ trụ 2 2 1 46 44 95.65% 3 0 61 8.08
8 Fredrik Aursnes Tiền vệ trụ 0 0 1 66 58 87.88% 0 0 85 7.39
27 Rafael Ferreira Silva Cánh trái 2 1 3 41 33 80.49% 1 0 60 7.94
22 Chiquinho Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 11 6.17
9 Arthur Mendonça Cabral Tiền đạo cắm 2 1 0 7 4 57.14% 0 0 14 6.67
10 Orkun Kokcu Tiền vệ trụ 0 0 2 51 46 90.2% 2 0 60 6.55
61 Florentino Ibrain Morris Luis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 34 94.44% 0 0 42 6.73
1 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 20 6.72
47 Tiago Maria Antunes Gouveia Cánh phải 3 2 1 13 12 92.31% 0 0 23 6.54
5 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato Trung vệ 1 0 1 51 39 76.47% 0 1 78 6.66
36 Marcos Leonardo Santos Almeida Tiền đạo cắm 2 1 0 1 0 0% 0 0 4 7.07
44 Tomas Araujo Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 1 0 20 6.11
4 Antonio Silva Trung vệ 1 1 0 74 71 95.95% 0 1 84 7.92
87 Joao Neves Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 100 91 91% 0 3 113 7.13

Rio Ave Rio Ave
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
70 Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 5.7
23 Josué Filipe Soares Trung vệ 0 0 0 49 44 89.8% 1 0 61 6.22
33 Aderllan Leandro de Jesus Santos Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 0 1 37 4.78
21 Joao Graca Tiền vệ trụ 1 1 1 23 22 95.65% 2 0 36 6.42
10 Amine Oudrhiri Idrissi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 48 41 85.42% 0 1 61 6.21
18 Jhonatan Luiz da Siqueira Thủ môn 0 0 0 37 32 86.49% 0 0 51 6.6
22 Emmanuel Boateng Cánh trái 4 1 0 8 7 87.5% 0 0 20 6.41
14 Jorge Samuel Figueiredo Fernandes Cánh phải 0 0 0 20 14 70% 1 0 35 6.55
6 Goncalo Rodrigues Tiền vệ trụ 4 2 0 57 52 91.23% 3 0 73 7.34
4 Patrick William Sá De Oliveira Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 23 6.16
81 Abdul-Aziz Yakubu Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.87
20 Joao Pedro Loureiro da Costa Hậu vệ cánh phải 0 0 2 41 30 73.17% 6 1 82 6.46
5 Mateo Tanlongo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.9
3 Miguel Nobrega Trung vệ 0 0 1 55 46 83.64% 1 1 68 6.26
77 Fabio Ronaldo Hậu vệ cánh trái 2 1 3 43 35 81.4% 0 1 65 6.97
11 Bruno Ventura Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 5.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ