Vòng 25
01:00 ngày 19/03/2023
Benfica
Đã kết thúc 5 - 1 (3 - 0)
Vitoria Guimaraes
Địa điểm: Estadio da Luz
Thời tiết: Giông bão, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.99
+1.75
0.80
O 3
1.04
U 3
0.76
1
1.23
X
5.75
2
10.50
Hiệp 1
-0.75
1.04
+0.75
0.84
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Benfica Benfica
Phút
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Goncalo Matias Ramos 1 - 0
Kiến tạo: Rafael Ferreira Silva
match goal
13'
26'
match yellow.png Andre Fonseca Amaro
Joao Mario 2 - 0 match pen
28'
Joao Mario 3 - 0
Kiến tạo: Goncalo Matias Ramos
match goal
36'
43'
match yellow.png Andrew Filipe Bras
59'
match change Alisson Pelegrini Safira
Ra sân: Jota
Goncalo Matias Ramos match yellow.png
65'
Daniel Silva(OW) 4 - 0 match phan luoi
69'
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
Ra sân: Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
match change
75'
Joao Neves
Ra sân: Florentino Ibrain Morris Luis
match change
75'
Petar Musa
Ra sân: Goncalo Matias Ramos
match change
75'
76'
match change Tomás Hndel
Ra sân: Tiago Rafael Maia Silva
77'
match change Nicolas Janvier
Ra sân: Nelson Luz
79'
match goal 4 - 1 Andre Oliveira Silva
Kiến tạo: Alisson Pelegrini Safira
Gilberto Moraes Junior
Ra sân: Alexander Bahr
match change
84'
85'
match change Bruno Gaspar
Ra sân: Miguel Magalhes
87'
match yellow.png Alisson Pelegrini Safira
Antonio Silva 5 - 1
Kiến tạo: Petar Musa
match goal
89'
Cher Ndour
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Benfica Benfica
Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
15
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
595
 
Số đường chuyền
 
417
88%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu
 
14
10
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
23
7
 
Đánh chặn
 
13
15
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
23
10
 
Thử thách
 
13
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
133
 
Pha tấn công
 
80
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Gilberto Moraes Junior
33
Petar Musa
87
Joao Neves
73
Cher Ndour
91
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato
4
Lucas Verissimo Da Silva
19
Casper Tengstedt
21
Andreas Schjelderup
24
Samuel Jumpe Soares
Benfica Benfica 4-2-3-1
3-4-3 Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
99
Vlachodi...
3
Grimaldo
30
Otamendi
66
Silva
6
Bahr
61
Luis
22
Chiquinh...
27
Silva
7
Campos
20
Mario
88
Ramos
63
Biai
13
Amaro
80
Silva
3
Alvarez
2
Magalhes
21
Bras
10
Silva
72
Freitas
11
Jota
17
Silva
20
Luz

Substitutes

98
Nicolas Janvier
8
Tomás Hndel
76
Bruno Gaspar
9
Alisson Pelegrini Safira
23
Matheus indio
83
Mamadou Tounkara
25
Ryoya Ogawa
53
Rafa
33
Anderson Silva
Đội hình dự bị
Benfica Benfica
Gilberto Moraes Junior 2
Petar Musa 33
Joao Neves 87
Cher Ndour 73
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 91
Lucas Verissimo Da Silva 4
Casper Tengstedt 19
Andreas Schjelderup 21
Samuel Jumpe Soares 24
Benfica Vitoria Guimaraes
98 Nicolas Janvier
8 Tomás Hndel
76 Bruno Gaspar
9 Alisson Pelegrini Safira
23 Matheus indio
83 Mamadou Tounkara
25 Ryoya Ogawa
53 Rafa
33 Anderson Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 2.67
7.33 Sút trúng cầu môn 3.67
52.67% Kiểm soát bóng 50.67%
13 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.3
8 Phạt góc 5.6
2 Thẻ vàng 3.2
5.8 Sút trúng cầu môn 3.9
55.8% Kiểm soát bóng 46.6%
10.3 Phạm lỗi 15.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Benfica (51trận)
Chủ Khách
Vitoria Guimaraes (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
5
3
HT-H/FT-T
8
3
7
2
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
4
2
HT-B/FT-B
1
11
1
7

Benfica Benfica
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi Trung vệ 1 0 0 58 52 89.66% 0 2 65 7.53
20 Joao Mario Tiền vệ trụ 2 2 0 39 34 87.18% 1 0 54 7.89
2 Gilberto Moraes Junior Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 11 6.04
27 Rafael Ferreira Silva Tiền đạo thứ 2 1 0 1 27 22 81.48% 0 1 43 7.53
99 Odisseas Vlachodimos Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 22 6.92
3 Alex Grimaldo Hậu vệ cánh trái 1 0 0 73 64 87.67% 5 1 100 6.62
7 David Neres Campos Cánh phải 0 0 4 44 39 88.64% 6 0 57 7.85
22 Chiquinho Tiền vệ công 0 0 1 98 92 93.88% 3 0 116 7.49
33 Petar Musa Tiền đạo cắm 1 0 1 5 3 60% 0 0 9 6.44
6 Alexander Bahr Hậu vệ cánh phải 1 0 1 63 52 82.54% 2 2 80 6.8
61 Florentino Ibrain Morris Luis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 55 48 87.27% 0 1 69 7.98
88 Goncalo Matias Ramos Tiền đạo cắm 3 1 1 12 9 75% 0 1 29 8.59
91 Felipe Rodrigues Da Silva,Morato Trung vệ 0 0 0 17 16 94.12% 0 2 21 6.46
73 Cher Ndour Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.01
66 Antonio Silva Trung vệ 2 2 0 63 58 92.06% 0 0 67 7.3
87 Joao Neves Tiền vệ công 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 15 6.05

Vitoria Guimaraes Vitoria Guimaraes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Andrew Filipe Bras Tiền vệ trụ 0 0 0 47 41 87.23% 0 1 61 6.09
10 Tiago Rafael Maia Silva Tiền vệ công 1 1 1 45 41 91.11% 3 0 61 5.99
3 Mikel Villanueva Alvarez Trung vệ 0 0 0 49 44 89.8% 0 0 63 5.85
76 Bruno Gaspar Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.95
98 Nicolas Janvier Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 11 6.23
9 Alisson Pelegrini Safira Tiền đạo cắm 0 0 1 11 10 90.91% 0 0 14 6.36
17 Andre Oliveira Silva Tiền đạo cắm 2 2 0 28 17 60.71% 1 1 47 6.6
63 Celton Biai Thủ môn 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 22 4.99
20 Nelson Luz Cánh trái 1 0 0 23 18 78.26% 0 0 41 6.83
13 Andre Fonseca Amaro Trung vệ 1 1 0 52 46 88.46% 0 1 71 6.19
11 Jota Cánh trái 1 0 0 16 11 68.75% 1 2 36 6.5
2 Miguel Magalhes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 25 80.65% 1 0 47 6.07
80 Daniel Silva Tiền vệ công 0 0 0 45 42 93.33% 0 1 58 5.74
8 Tomás Hndel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 18 6.16
72 Afonso Manuel Abreu De Freitas Defender 0 0 1 27 20 74.07% 1 1 47 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ