Vòng 33
00:00 ngày 20/04/2024
Besiktas JK
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Ankaragucu
Địa điểm: Vodafone Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.97
O 2.5
0.78
U 2.5
0.89
1
1.67
X
3.90
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Besiktas JK Besiktas JK
Phút
Ankaragucu Ankaragucu
Ernest Muci 1 - 0
Kiến tạo: Gedson Carvalho Fernandes
match goal
18'
Jonas Svensson match yellow.png
31'
Tayyib Talha Sanuc
Ra sân: Serkan Terzi
match change
44'
58'
match change Pedrinho
Ra sân: Ali Kaan Guneren
Jackson Muleka Kyanvubu 2 - 0
Kiến tạo: Milot Rashica
match goal
67'
76'
match change Anastasios Chatzigiovannis
Ra sân: Olimpiu Vasile Morutan
Aboubakar Vincent Pate
Ra sân: Milot Rashica
match change
76'
Alex Oxlade-Chamberlain
Ra sân: Rachid Ghezzal
match change
76'
76'
match change Riccardo Saponara
Ra sân: Efkan Bekiroglu
84'
match yellow.png Nihad Mujakic
89'
match yellow.png Stelios Kitsiou
Demir Ege Tiknaz
Ra sân: Gedson Carvalho Fernandes
match change
90'
90'
match change Alexis Flips
Ra sân: Christian Bassogog
90'
match change Federico Macheda
Ra sân: Ali Sowe
Mustafa Erhan Hekimoglu
Ra sân: Jackson Muleka Kyanvubu
match change
90'
Tayyib Talha Sanuc match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Besiktas JK Besiktas JK
Ankaragucu Ankaragucu
8
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
6
6
 
Cản sút
 
9
13
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
370
 
Số đường chuyền
 
465
86%
 
Chuyền chính xác
 
86%
12
 
Phạm lỗi
 
13
23
 
Đánh đầu
 
13
12
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
12
11
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
98
 
Pha tấn công
 
80
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Aboubakar Vincent Pate
5
Tayyib Talha Sanuc
21
Demir Ege Tiknaz
15
Alex Oxlade-Chamberlain
64
Mustafa Erhan Hekimoglu
12
Daniel Amartey
97
Utku Yuvakuran
14
Emrecan Uzunhan
9
Cenk Tosun
44
Fahri Kerem Ay
Besiktas JK Besiktas JK 4-2-3-1
4-2-3-1 Ankaragucu Ankaragucu
1
Destanog...
79
Terzi
20
Uysal
17
Worrall
2
Svensson
83
Fernande...
28
Masrati
11
Rashica
23
Muci
18
Ghezzal
40
Kyanvubu
99
Gungordu
70
Kitsiou
26
Radakovi...
18
Mujakic
35
Karatas
23
Guneren
30
Cigerci
80
Morutan
10
Bekirogl...
13
Bassogog
22
Sowe

Substitutes

19
Alexis Flips
7
Anastasios Chatzigiovannis
32
Federico Macheda
17
Riccardo Saponara
8
Pedrinho
29
Renaldo Cephas
25
Ertac Ozbir
4
Atakan Cankaya
27
Arda Ünyay
45
Yildirim Mert Cetin
Đội hình dự bị
Besiktas JK Besiktas JK
Aboubakar Vincent Pate 10
Tayyib Talha Sanuc 5
Demir Ege Tiknaz 21
Alex Oxlade-Chamberlain 15
Mustafa Erhan Hekimoglu 64
Daniel Amartey 12
Utku Yuvakuran 97
Emrecan Uzunhan 14
Cenk Tosun 9
Fahri Kerem Ay 44
Besiktas JK Ankaragucu
19 Alexis Flips
7 Anastasios Chatzigiovannis
32 Federico Macheda
17 Riccardo Saponara
8 Pedrinho
29 Renaldo Cephas
25 Ertac Ozbir
4 Atakan Cankaya
27 Arda Ünyay
45 Yildirim Mert Cetin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 3.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
43% Kiểm soát bóng 58.33%
13 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.3
4.4 Phạt góc 4.3
1.8 Thẻ vàng 2.4
4.4 Sút trúng cầu môn 5.2
48.6% Kiểm soát bóng 53.1%
13.5 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Besiktas JK (50trận)
Chủ Khách
Ankaragucu (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
3
4
HT-H/FT-T
6
0
8
3
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
2
3
HT-H/FT-H
1
3
5
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
1
HT-B/FT-B
4
7
3
1

Besiktas JK Besiktas JK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Necip Uysal Defender 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.71
2 Jonas Svensson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 10 6.44
18 Rachid Ghezzal Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 1 1 9 6.16
11 Milot Rashica Tiền vệ công 1 0 0 0 0 0% 0 0 3 6
17 Joe Worrall Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 1 8 6.45
83 Gedson Carvalho Fernandes Midfielder 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 4 6.28
1 Ersin Destanoglu Thủ môn 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.52
28 Elmutasem El Masrati Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.23
23 Ernest Muci Tiền vệ công 1 0 1 3 2 66.67% 0 0 4 6.16
40 Jackson Muleka Kyanvubu Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 5.96
79 Serkan Terzi Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 9 6.73

Ankaragucu Ankaragucu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Tolga Cigerci Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 7 6.29
70 Stelios Kitsiou Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 1 0 7 6.28
26 Uros Radakovic Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.39
22 Ali Sowe Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 5 6.17
13 Christian Bassogog Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 2 0 5 6.05
99 Bahadir Gungordu Thủ môn 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 9 6.32
80 Olimpiu Vasile Morutan Cánh phải 0 0 0 5 5 100% 1 0 9 6.33
10 Efkan Bekiroglu Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.05
18 Nihad Mujakic Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.38
23 Ali Kaan Guneren Tiền vệ trụ 1 1 0 4 2 50% 0 0 5 6.36
35 Kazimcan Karatas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ