Vòng 30
00:30 ngày 17/03/2024
Besiktas JK
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Antalyaspor
Địa điểm: Vodafone Arena
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.04
O 2.5
0.91
U 2.5
0.95
1
1.80
X
3.70
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 1
0.89
U 1
0.99

Diễn biến chính

Besiktas JK Besiktas JK
Phút
Antalyaspor Antalyaspor
5'
match goal 0 - 1 Bunyamin Balci
Kiến tạo: Ramzi Safuri
13'
match yellow.png Ramzi Safuri
36'
match var Bahadir Ozturk penaltyNotAwarded.false
Gedson Carvalho Fernandes match yellow.png
37'
38'
match pen 0 - 2 Adam Buksa
40'
match yellow.png Adam Buksa
Ernest Muci 1 - 2
Kiến tạo: Milot Rashica
match goal
46'
46'
match change Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
Ra sân: Bunyamin Balci
Jackson Muleka Kyanvubu
Ra sân: Daniel Amartey
match change
46'
Aboubakar Vincent Pate
Ra sân: Cenk Tosun
match change
60'
Joe Worrall match yellow.png
63'
73'
match yellow.png Erdogan Yesilyurt
76'
match change Ufuk Akyol
Ra sân: Ramzi Safuri
84'
match change Omer Toprak
Ra sân: Bahadir Ozturk
90'
match change Erdal Rakip
Ra sân: Dario Saric
90'
match change Zymer Bytyqi
Ra sân: Sam Larsson
Milot Rashica match hong pen
90'
Fehmi Mert Gunok penaltyNotAwarded.false match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Besiktas JK Besiktas JK
Antalyaspor Antalyaspor
8
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
10
14
 
Sút Phạt
 
12
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
390
 
Số đường chuyền
 
386
78%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
43
 
Đánh đầu
 
41
19
 
Đánh đầu thành công
 
23
0
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
19
11
 
Đánh chặn
 
6
24
 
Ném biên
 
24
17
 
Cản phá thành công
 
19
16
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
136
 
Pha tấn công
 
82
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Aboubakar Vincent Pate
40
Jackson Muleka Kyanvubu
7
Ante Rebic
4
Onur Bulut
22
Baktiyor Zaynutdinov
77
Umut Meras
5
Tayyib Talha Sanuc
1
Ersin Destanoglu
21
Demir Ege Tiknaz
14
Emrecan Uzunhan
Besiktas JK Besiktas JK 4-2-3-1
4-1-4-1 Antalyaspor Antalyaspor
34
Gunok
79
Terzi
6
Colley
17
Worrall
2
Svensson
83
Fernande...
12
Amartey
90
Kiliçsoy
23
Muci
11
Rashica
9
Tosun
1
Leite
7
Balci
89
Sari
3
Ozturk
17
Yesilyur...
18
Kaluzins...
22
Streek
8
Saric
16
Safuri
10
Larsson
9
Buksa

Substitutes

44
Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
19
Ufuk Akyol
6
Erdal Rakip
21
Omer Toprak
77
Zymer Bytyqi
20
Deni Milosevic
97
Britt Assombalonga
23
Ataberk Dadakdeniz
4
Amar Gerxhaliu
80
Emre Uzun
Đội hình dự bị
Besiktas JK Besiktas JK
Aboubakar Vincent Pate 10
Jackson Muleka Kyanvubu 40
Ante Rebic 7
Onur Bulut 4
Baktiyor Zaynutdinov 22
Umut Meras 77
Tayyib Talha Sanuc 5
Ersin Destanoglu 1
Demir Ege Tiknaz 21
Emrecan Uzunhan 14
Besiktas JK Antalyaspor
44 Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
19 Ufuk Akyol
6 Erdal Rakip
21 Omer Toprak
77 Zymer Bytyqi
20 Deni Milosevic
97 Britt Assombalonga
23 Ataberk Dadakdeniz
4 Amar Gerxhaliu
80 Emre Uzun

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3
48.33% Kiểm soát bóng 56%
11.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 1.5
4.6 Phạt góc 5
1.6 Thẻ vàng 2.3
4.4 Sút trúng cầu môn 3.2
50.1% Kiểm soát bóng 51.6%
13.4 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Besiktas JK (49trận)
Chủ Khách
Antalyaspor (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
7
7
4
HT-H/FT-T
6
0
0
4
HT-B/FT-T
1
1
3
0
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
1
3
5
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
3
3
1
0
HT-B/FT-B
4
7
1
3

Besiktas JK Besiktas JK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Fehmi Mert Gunok Thủ môn 1 0 0 11 9 81.82% 0 0 17 5.63
9 Cenk Tosun Tiền vệ công 2 0 0 11 6 54.55% 0 5 15 6.39
10 Aboubakar Vincent Pate Tiền vệ công 1 1 1 11 7 63.64% 0 2 14 6.32
2 Jonas Svensson Hậu vệ cánh phải 0 0 1 46 40 86.96% 3 0 69 6.24
6 Omar Colley Defender 0 0 0 52 38 73.08% 0 2 62 6.29
12 Daniel Amartey Defender 1 0 1 18 17 94.44% 0 0 22 6.08
11 Milot Rashica Tiền vệ công 2 2 6 39 30 76.92% 13 0 67 8.37
17 Joe Worrall Trung vệ 0 0 0 54 42 77.78% 0 5 70 6.96
83 Gedson Carvalho Fernandes Midfielder 1 0 0 56 47 83.93% 3 1 80 6.52
23 Ernest Muci Tiền vệ công 4 2 0 39 30 76.92% 2 2 57 7.32
40 Jackson Muleka Kyanvubu Tiền vệ công 3 1 1 20 16 80% 2 1 34 6.77
79 Serkan Terzi Midfielder 0 0 1 26 19 73.08% 4 1 64 6.77
90 Semih Kiliçsoy Forward 3 2 1 10 6 60% 0 0 38 6.59

Antalyaspor Antalyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Omer Toprak Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 1 5 6.24
89 Veysel Sari Trung vệ 0 0 0 38 30 78.95% 0 1 68 7.01
77 Zymer Bytyqi Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.91
10 Sam Larsson Cánh trái 1 0 1 27 19 70.37% 2 0 44 7.13
44 Edinaldo Gomes Pereira,Naldo 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 26 6.78
1 Helton Brant Aleixo Leite Thủ môn 0 0 0 37 21 56.76% 0 0 51 8.05
6 Erdal Rakip Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.97
16 Ramzi Safuri Tiền vệ công 1 0 3 44 40 90.91% 5 1 61 7.58
22 Sander van der Streek Tiền vệ công 1 0 1 36 18 50% 3 6 54 6.74
17 Erdogan Yesilyurt Cánh phải 1 0 1 27 25 92.59% 3 0 44 7.22
9 Adam Buksa Tiền đạo cắm 3 1 0 23 15 65.22% 0 8 37 7.33
3 Bahadir Ozturk Trung vệ 1 0 0 31 28 90.32% 0 3 48 7.32
8 Dario Saric Tiền vệ trụ 1 0 3 35 27 77.14% 0 0 52 6.22
19 Ufuk Akyol Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 14 6.4
7 Bunyamin Balci Hậu vệ cánh phải 2 1 0 19 16 84.21% 1 1 37 7.39
18 Jakub Kaluzinski Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 42 91.3% 0 1 58 6.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ