Vòng 38
00:00 ngày 08/06/2023
Besiktas JK
Đã kết thúc 3 - 3 (2 - 1)
Konyaspor 1
Địa điểm: Vodafone Arena
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.00
+1.25
0.90
O 3.25
1.08
U 3.25
0.80
1
1.44
X
4.20
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.99
+0.5
0.80
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Besiktas JK Besiktas JK
Phút
Konyaspor Konyaspor
Gedson Carvalho Fernandes 1 - 0 match goal
6'
Jackson Muleka Kyanvubu 2 - 0
Kiến tạo: Cenk Tosun
match goal
41'
45'
match goal 2 - 1 Ogulcan Ulgun
Kiến tạo: Alejandro Pozuelo
46'
match change Mahir Madatov
Ra sân: Konrad Michalak
47'
match goal 2 - 2 Mahir Madatov
Kiến tạo: Haubert Sitya Guilherme
51'
match goal 2 - 3 Alejandro Pozuelo
Kiến tạo: Marlos Moreno Duran
Alexandru Maxim
Ra sân: Amir Hadziahmetovic
match change
60'
Tayfur Bingol
Ra sân: Jackson Muleka Kyanvubu
match change
60'
61'
match yellow.png Ogulcan Ulgun
Tayfur Bingol 3 - 3
Kiến tạo: Cenk Tosun
match goal
62'
65'
match yellow.pngmatch red Ogulcan Ulgun
68'
match yellow.png Marlos Moreno Duran
70'
match change Niko Rak
Ra sân: Alejandro Pozuelo
77'
match change Karahan Yasir Subasi
Ra sân: Mame Biram Diouf
77'
match change Robert Muric
Ra sân: Marlos Moreno Duran
Semih Kiliçsoy
Ra sân: Umut Meras
match change
88'
90'
match change Kahraman Demirtapa
Ra sân: Soner Dikmen
Kerem Atakan Kesgin
Ra sân: Cenk Tosun
match change
90'
Semih Kiliçsoy match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Besiktas JK Besiktas JK
Konyaspor Konyaspor
9
 
Phạt góc
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
0
7
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
14
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
509
 
Số đường chuyền
 
342
86%
 
Chuyền chính xác
 
77%
13
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
38
 
Đánh đầu
 
30
21
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
26
15
 
Đánh chặn
 
11
23
 
Ném biên
 
8
19
 
Cản phá thành công
 
26
2
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
182
 
Pha tấn công
 
148
126
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Alexandru Maxim
35
Semih Kiliçsoy
88
Tayfur Bingol
17
Kerem Atakan Kesgin
22
Berkay Vardar
13
Atiba Hutchinson
75
Demir Ege Tiknaz
20
Necip Uysal
99
Emre Bilgin
80
Aytug Komec
Besiktas JK Besiktas JK 4-3-3
4-2-3-1 Konyaspor Konyaspor
34
Gunok
77
Meras
6
Colley
23
Silva
2
Rosier
83
Fernande...
19
Hadziahm...
8
Ucan
9
Tosun
10
Pate
40
Kyanvubu
13
Sehic
22
Oguz
5
Yazgili
4
Demirbag
12
Guilherm...
14
Dikmen
35
Ulgun
77
Michalak
24
Pozuelo
70
Duran
99
Diouf

Substitutes

19
Mahir Madatov
20
Kahraman Demirtapa
11
Robert Muric
3
Karahan Yasir Subasi
21
Niko Rak
10
Domagoj Pavicic
2
Metehan Mert
1
Erhan Erenturk
42
Mehmet Ali Buyuksayar
27
Ata Berk Karababa
Đội hình dự bị
Besiktas JK Besiktas JK
Alexandru Maxim 44
Semih Kiliçsoy 35
Tayfur Bingol 88
Kerem Atakan Kesgin 17
Berkay Vardar 22
Atiba Hutchinson 13
Demir Ege Tiknaz 75
Necip Uysal 20
Emre Bilgin 99
Aytug Komec 80
Besiktas JK Konyaspor
19 Mahir Madatov
20 Kahraman Demirtapa
11 Robert Muric
3 Karahan Yasir Subasi
21 Niko Rak
10 Domagoj Pavicic
2 Metehan Mert
1 Erhan Erenturk
42 Mehmet Ali Buyuksayar
27 Ata Berk Karababa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2
48.33% Kiểm soát bóng 48.67%
14.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.3
4.7 Phạt góc 4.4
1.8 Thẻ vàng 2.4
4.9 Sút trúng cầu môn 3.3
49.8% Kiểm soát bóng 49.3%
14.4 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Besiktas JK (51trận)
Chủ Khách
Konyaspor (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
2
2
HT-H/FT-T
7
0
5
6
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
1
3
2
6
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
3
3
1
1
HT-B/FT-B
4
7
4
2

Besiktas JK Besiktas JK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Fehmi Mert Gunok Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.4
9 Cenk Tosun Tiền đạo cắm 1 0 1 5 4 80% 0 0 11 6.41
10 Aboubakar Vincent Pate Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.22
23 Welinton Souza Silva Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 8 6.36
8 Salih Ucan Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 9 6.41
6 Omar Colley Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 0 10 6.36
19 Amir Hadziahmetovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.23
77 Umut Meras Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 9 100% 0 0 14 6.31
2 Valentin Rosier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.48
83 Gedson Carvalho Fernandes Tiền vệ trụ 1 1 0 4 4 100% 0 0 7 7.16
40 Jackson Muleka Kyanvubu Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.35

Konyaspor Konyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
99 Mame Biram Diouf Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 5.98
13 Ibrahim Sehic Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.75
24 Alejandro Pozuelo Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6
12 Haubert Sitya Guilherme Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.85
22 Ahmet Oguz Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 8 5.36
70 Marlos Moreno Duran Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.85
14 Soner Dikmen Tiền vệ trụ 0 0 0 10 7 70% 0 0 10 5.86
77 Konrad Michalak Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.91
4 Adil Demirbag Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 5.84
35 Ogulcan Ulgun Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.9
5 Ugurcan Yazgili Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 5.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ