Vòng 36
03:00 ngày 25/05/2023
Betis 1
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Getafe
Địa điểm: Estadio Benito Villamarin
Thời tiết: Giông bão, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
0.82
O 2
0.73
U 2
0.93
1
1.91
X
3.25
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.79
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Betis Betis
Phút
Getafe Getafe
11'
match change Juan Latasa
Ra sân: Enes Unal
29'
match yellow.png Carles Alena Castillo
40'
match yellow.png Gastron Alvarez
Aitor Ruibal match yellow.png
45'
Luiz Felipe Ramos Marchi match yellow.png
60'
64'
match change Luis Milla
Ra sân: Jaime Mata
65'
match change Juan Antonio Iglesias Sanchez
Ra sân: Carles Alena Castillo
68'
match goal 0 - 1 Omar Federico Alderete Fernandez
Kiến tạo: Luis Milla
Rodri Sanchez
Ra sân: Willian Jose
match change
72'
Joaquin Sanchez Rodriguez
Ra sân: Andres Guardado
match change
72'
Borja Iglesias Quintas
Ra sân: Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
match change
72'
German Alejo Pezzella match red
78'
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
Ra sân: Sergio Canales Madrazo
match change
83'
84'
match yellow.png David Soria
Paul Akouokou
Ra sân: Aitor Ruibal
match change
84'
86'
match change Fabricio Angileri
Ra sân: Cristian Portugues Manzanera
86'
match yellow.png Cristian Portugues Manzanera
90'
match yellow.png Damian Nicolas Suarez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Betis Betis
Getafe Getafe
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
7
13
 
Sút Phạt
 
9
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
622
 
Số đường chuyền
 
241
82%
 
Chuyền chính xác
 
57%
8
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
69
20
 
Đánh đầu thành công
 
29
1
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
21
5
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
112
 
Pha tấn công
 
133
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
9
Borja Iglesias Quintas
28
Rodri Sanchez
17
Joaquin Sanchez Rodriguez
4
Paul Akouokou
13
Rui Silva
23
Youssouf Sabaly
29
Juan Cruz Diaz Esposito
25
Daniel Martin Fernandez
2
Martin Montoya Torralbo
3
Edgar Gonzalez Estrada
Betis Betis 4-2-3-1
4-4-2 Getafe Getafe
1
Munoz
20
Santos
19
Marchi
16
Pezzella
24
Ruibal
18
Guardado
5
Rodrigue...
7
Juanmi
21
Perez
10
Madrazo
12
Jose
13
Soria
22
Suarez
23
Mitrovic
15
Fernande...
4
Alvarez
9
Manzaner...
2
Dakonam
20
Maksimov...
7
Mata
11
Castillo
10
Unal

Substitutes

3
Fabricio Angileri
14
Juan Latasa
5
Luis Milla
21
Juan Antonio Iglesias Sanchez
12
Jordan Amavi
17
Munir El Haddadi
6
Domingos Duarte
16
Angel Algobia
19
Borja Mayoral Moya
1
Francisco Casilla Cortes
8
Jaime Seoane
24
Gonzalo Villar
Đội hình dự bị
Betis Betis
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva 11
Borja Iglesias Quintas 9
Rodri Sanchez 28
Joaquin Sanchez Rodriguez 17
Paul Akouokou 4
Rui Silva 13
Youssouf Sabaly 23
Juan Cruz Diaz Esposito 29
Daniel Martin Fernandez 25
Martin Montoya Torralbo 2
Edgar Gonzalez Estrada 3
Betis Getafe
3 Fabricio Angileri
14 Juan Latasa
5 Luis Milla
21 Juan Antonio Iglesias Sanchez
12 Jordan Amavi
17 Munir El Haddadi
6 Domingos Duarte
16 Angel Algobia
19 Borja Mayoral Moya
1 Francisco Casilla Cortes
8 Jaime Seoane
24 Gonzalo Villar

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 6
51.67% Kiểm soát bóng 49%
10.67 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
1.5 Bàn thua 1.4
5.8 Phạt góc 4
2.5 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 4.2
53.9% Kiểm soát bóng 44.3%
12 Phạm lỗi 17.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Betis (45trận)
Chủ Khách
Getafe (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
5
HT-H/FT-T
4
5
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
4
6
4
5
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
3
HT-B/FT-B
1
6
4
2

Betis Betis
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Andres Guardado Tiền vệ trụ 0 0 0 48 39 81.25% 0 2 51 6.57
1 Claudio Andres Bravo Munoz Thủ môn 0 0 0 24 19 79.17% 0 1 28 6.57
10 Sergio Canales Madrazo Tiền vệ công 1 0 2 30 25 83.33% 0 0 39 6.32
7 Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi Cánh trái 1 0 0 10 9 90% 0 0 23 5.99
16 German Alejo Pezzella Trung vệ 0 0 0 47 40 85.11% 0 3 54 6.91
21 Ayoze Perez Tiền đạo thứ 2 1 1 0 19 16 84.21% 1 0 23 6.12
5 Guido Rodriguez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 42 89.36% 0 3 59 6.7
19 Luiz Felipe Ramos Marchi Trung vệ 0 0 0 45 38 84.44% 0 1 52 6.59
24 Aitor Ruibal Cánh phải 2 1 3 23 16 69.57% 1 0 49 7.28
12 Willian Jose Tiền đạo cắm 0 0 1 9 8 88.89% 0 0 16 6.36
20 Abner Vinicius Da Silva Santos Hậu vệ cánh trái 1 0 0 26 22 84.62% 2 0 33 6.23

Getafe Getafe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Soria Thủ môn 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 17 6.9
9 Cristian Portugues Manzanera Cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 6 2 21 6.4
22 Damian Nicolas Suarez Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 5 50% 3 0 24 6.65
7 Jaime Mata Tiền đạo cắm 1 0 0 14 7 50% 0 1 23 6.31
10 Enes Unal Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 2 2 6.2
20 Nemanja Maksimovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 11 78.57% 0 2 18 6.54
2 Djene Dakonam Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 1 0 14 6.27
15 Omar Federico Alderete Fernandez Trung vệ 1 0 0 13 8 61.54% 0 1 20 6.57
11 Carles Alena Castillo Tiền vệ trụ 1 0 0 10 6 60% 1 0 17 6.09
23 Stefan Mitrovic Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 0 14 6.48
4 Gastron Alvarez Midfielder 1 0 0 13 8 61.54% 1 0 29 6.59
14 Juan Latasa Defender 0 0 0 17 7 41.18% 0 8 22 6.81

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ