Vòng 1/8 Final
00:45 ngày 17/03/2023
Betis
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Manchester United
Địa điểm: Manuel Ruiz de Lopera
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.08
-0.25
0.80
O 2.5
0.80
U 2.5
1.06
1
3.65
X
3.80
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Betis Betis
Phút
Manchester United Manchester United
Juan Miranda
Ra sân: Abner Vinicius Da Silva Santos
match change
26'
29'
match yellow.png Facundo Pellistri Rebollo
56'
match goal 0 - 1 Marcus Rashford
Kiến tạo: Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
Willian Jose
Ra sân: Ayoze Perez
match change
59'
Borja Iglesias Quintas
Ra sân: Aitor Ruibal
match change
59'
Sergio Canales Madrazo
Ra sân: Joaquin Sanchez Rodriguez
match change
59'
60'
match change Jadon Sancho
Ra sân: Marcus Rashford
61'
match change Marcel Sabitzer
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
Andres Guardado
Ra sân: Guido Rodriguez
match change
66'
68'
match change Anthony Elanga
Ra sân: Bruno Joao N. Borges Fernandes
75'
match change Victor Nilsson-Lindelof
Ra sân: Lisandro Martinez
75'
match change Diogo Dalot
Ra sân: Aaron Wan-Bissaka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Betis Betis
Manchester United Manchester United
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
17
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
10
6
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
15
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
418
 
Số đường chuyền
 
496
78%
 
Chuyền chính xác
 
83%
16
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
6
16
 
Đánh đầu
 
20
7
 
Đánh đầu thành công
 
11
26
 
Rê bóng thành công
 
24
17
 
Đánh chặn
 
20
23
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
1
26
 
Cản phá thành công
 
24
11
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
97
 
Pha tấn công
 
107
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Willian Jose
18
Andres Guardado
33
Juan Miranda
9
Borja Iglesias Quintas
10
Sergio Canales Madrazo
11
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
1
Claudio Andres Bravo Munoz
35
Félix Garreta
25
Daniel Martin Fernandez
28
Rodri Sanchez
6
Victor Ruiz Torre
37
Daniel Perez
Betis Betis 4-2-3-1
4-2-3-1 Manchester United Manchester United
13
Silva
20
Santos
3
Estrada
16
Pezzella
23
Sabaly
14
Carvalho
5
Rodrigue...
7
Juanmi
17
Rodrigue...
24
Ruibal
21
Perez
1
Quintana
29
Wan-Biss...
5
Maguire
6
Martinez
12
Malacia
8
Fernande...
18
Casimiro...
28
Rebollo
17
Santos
10
Rashford
27
Weghorst

Substitutes

15
Marcel Sabitzer
20
Diogo Dalot
2
Victor Nilsson-Lindelof
36
Anthony Elanga
25
Jadon Sancho
19
Raphael Varane
31
Jack Butland
23
Luke Shaw
22
Tom Heaton
39
Scott Mctominay
Đội hình dự bị
Betis Betis
Willian Jose 12
Andres Guardado 18
Juan Miranda 33
Borja Iglesias Quintas 9
Sergio Canales Madrazo 10
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva 11
Claudio Andres Bravo Munoz 1
Félix Garreta 35
Daniel Martin Fernandez 25
Rodri Sanchez 28
Victor Ruiz Torre 6
Daniel Perez 37
Betis Manchester United
15 Marcel Sabitzer
20 Diogo Dalot
2 Victor Nilsson-Lindelof
36 Anthony Elanga
25 Jadon Sancho
19 Raphael Varane
31 Jack Butland
23 Luke Shaw
22 Tom Heaton
39 Scott Mctominay

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
45.33% Kiểm soát bóng 50.67%
10.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
1.5 Bàn thua 1.9
6.3 Phạt góc 4.5
2.8 Thẻ vàng 1.7
3.6 Sút trúng cầu môn 5.6
55.1% Kiểm soát bóng 48.6%
12.7 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Betis (43trận)
Chủ Khách
Manchester United (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
3
1
HT-H/FT-T
4
5
4
7
HT-B/FT-T
0
0
3
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
6
0
2
HT-B/FT-H
2
1
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
3
HT-B/FT-B
1
5
5
7

Betis Betis
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Joaquin Sanchez Rodriguez Cánh phải 2 0 1 23 20 86.96% 4 0 37 6.53
18 Andres Guardado Tiền vệ trụ 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 25 6.43
10 Sergio Canales Madrazo Tiền vệ công 0 0 3 17 11 64.71% 3 0 28 6.39
7 Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi Cánh trái 5 1 4 24 16 66.67% 0 0 40 6.64
16 German Alejo Pezzella Trung vệ 2 0 0 37 27 72.97% 0 0 58 6.83
14 William Carvalho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 66 56 84.85% 0 1 82 6.66
13 Rui Silva Thủ môn 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 38 6.75
23 Youssouf Sabaly Hậu vệ cánh phải 1 0 2 44 35 79.55% 3 0 77 7.26
21 Ayoze Perez Tiền đạo thứ 2 3 1 1 5 4 80% 1 0 23 6.09
5 Guido Rodriguez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 28 80% 0 2 52 6.82
9 Borja Iglesias Quintas Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 0 14 6.05
33 Juan Miranda Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 16 64% 4 1 38 6.01
24 Aitor Ruibal Cánh phải 1 0 2 30 20 66.67% 0 1 47 6.97
12 Willian Jose Tiền đạo cắm 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 17 5.98
20 Abner Vinicius Da Silva Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 16 6.42
3 Edgar Gonzalez Estrada Trung vệ 0 0 0 31 25 80.65% 0 2 42 6.68

Manchester United Manchester United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 2 0 4 40 33 82.5% 7 1 69 7.38
1 David De Gea Quintana Thủ môn 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 43 7.4
5 Harry Maguire Trung vệ 1 0 0 43 35 81.4% 0 3 55 7.31
2 Victor Nilsson-Lindelof Trung vệ 0 0 0 17 16 94.12% 0 2 19 6.26
15 Marcel Sabitzer Tiền vệ trụ 2 1 0 16 14 87.5% 2 0 24 6.32
18 Carlos Henrique Casimiro,Casemiro Tiền vệ phòng ngự 1 0 4 80 63 78.75% 0 2 106 8.09
17 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ trụ 1 0 1 33 29 87.88% 0 1 51 7.08
27 Wout Weghorst Tiền đạo cắm 1 1 0 14 9 64.29% 0 2 21 6.78
10 Marcus Rashford Cánh trái 4 2 0 23 17 73.91% 0 0 38 7.78
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 39 6.82
20 Diogo Dalot Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.29
25 Jadon Sancho Cánh trái 1 0 3 19 17 89.47% 0 0 31 6.97
6 Lisandro Martinez Trung vệ 0 0 0 42 39 92.86% 0 0 50 7.1
12 Tyrell Malacia Hậu vệ cánh trái 0 0 0 54 47 87.04% 0 0 81 7
28 Facundo Pellistri Rebollo Cánh phải 1 0 0 35 29 82.86% 2 0 53 7.08
36 Anthony Elanga Cánh trái 3 0 0 15 12 80% 0 0 24 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ