Vòng 13
03:00 ngày 07/11/2022
Betis 2
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Sevilla 1
Địa điểm: Manuel Ruiz de Lopera
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 2.25
0.90
U 2.25
1.00
1
2.10
X
3.55
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.67
O 0.75
0.71
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Betis Betis
Phút
Sevilla Sevilla
37'
match var Gonzalo Montiel Card changed
38'
match yellow.png Marcos Acuna
38'
match red Gonzalo Montiel
43'
match change Jesus Navas Gonzalez
Ra sân: Rafael Mir Vicente
Jesus Navas Gonzalez(OW) 1 - 0 match phan luoi
44'
William Carvalho match yellow.png
45'
Nabil Fekir match red
45'
Nabil Fekir Card changed match var
45'
46'
match change Alex Nicolao Telles
Ra sân: Marcos Acuna
Borja Iglesias Quintas Card changed match var
48'
Borja Iglesias Quintas match red
49'
50'
match change Youssef En-Nesyri
Ra sân: Oliver Torres
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
Ra sân: Aitor Ruibal
match change
57'
Andres Guardado
Ra sân: William Carvalho
match change
58'
66'
match yellow.png Erik Lamela
70'
match yellow.png Alejandro Gomez
75'
match yellow.png Nemanja Gudelj
78'
match change Kasper Dolberg
Ra sân: Joan Joan Moreno
82'
match goal 1 - 1 Nemanja Gudelj
Kiến tạo: Karim Rekik
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva match yellow.png
83'
83'
match yellow.png Alex Nicolao Telles
Alexandre Moreno Lopera match yellow.png
88'
Claudio Andres Bravo Munoz match yellow.png
90'
Willian Jose
Ra sân: Sergio Canales Madrazo
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Betis Betis
Sevilla Sevilla
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
2
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
21
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
17
23
 
Sút Phạt
 
8
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
309
 
Số đường chuyền
 
521
80%
 
Chuyền chính xác
 
88%
6
 
Phạm lỗi
 
20
2
 
Việt vị
 
3
20
 
Đánh đầu
 
16
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
12
2
 
Đánh chặn
 
1
14
 
Ném biên
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
74
 
Pha tấn công
 
106
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
12
Willian Jose
18
Andres Guardado
13
Rui Silva
6
Victor Ruiz Torre
2
Martin Montoya Torralbo
25
Daniel Martin Fernandez
28
Rodri Sanchez
21
Lorenzo Moron Garcia
29
Juan Cruz Diaz Esposito
33
Juan Miranda
4
Paul Akouokou
Betis Betis 4-2-3-1
4-2-3-1 Sevilla Sevilla
1
Munoz
15
Lopera
3
Estrada
16
Pezzella
23
Sabaly
14
Carvalho
5
Rodrigue...
24
Ruibal
8
Fekir
10
Madrazo
9
Quintas
13
Bounou
2
Montiel
6
Gudelj
4
Rekik
19
Acuna
8
Moreno
10
Rakitic
21
Torres
17
Lamela
24
Gomez
12
Vicente

Substitutes

3
Alex Nicolao Telles
5
Kasper Dolberg
15
Youssef En-Nesyri
16
Jesus Navas Gonzalez
11
Adnan Januzaj
18
Thomas Delaney
1
Marko Dmitrovic
29
Enrique Jesus Salas Valiente
7
Jesus Fernandez Saez Suso
30
Jose Angel Carmona
31
Carlos Alberto Flores Asencio
Đội hình dự bị
Betis Betis
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva 11
Willian Jose 12
Andres Guardado 18
Rui Silva 13
Victor Ruiz Torre 6
Martin Montoya Torralbo 2
Daniel Martin Fernandez 25
Rodri Sanchez 28
Lorenzo Moron Garcia 21
Juan Cruz Diaz Esposito 29
Juan Miranda 33
Paul Akouokou 4
Betis Sevilla
3 Alex Nicolao Telles
5 Kasper Dolberg
15 Youssef En-Nesyri
16 Jesus Navas Gonzalez
11 Adnan Januzaj
18 Thomas Delaney
1 Marko Dmitrovic
29 Enrique Jesus Salas Valiente
7 Jesus Fernandez Saez Suso
30 Jose Angel Carmona
31 Carlos Alberto Flores Asencio

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 2.33
51.67% Kiểm soát bóng 54.33%
10.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 0.9
5.8 Phạt góc 3.5
2.5 Thẻ vàng 2.3
4 Sút trúng cầu môn 3.1
53.9% Kiểm soát bóng 44.8%
12 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Betis (45trận)
Chủ Khách
Sevilla (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
4
HT-H/FT-T
4
5
2
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
4
HT-H/FT-H
4
6
4
3
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
1
6
4
7