Vòng 11
01:00 ngày 28/10/2021
Betis
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Valencia
Địa điểm: Manuel Ruiz de Lopera
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.00
O 2.5
1.08
U 2.5
0.80
1
1.89
X
3.40
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.75
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Betis Betis
Phút
Valencia Valencia
12'
match yellow.png Omar Federico Alderete Fernandez
Borja Iglesias Quintas 1 - 0 match pen
14'
Borja Iglesias Quintas 2 - 0
Kiến tạo: Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
match goal
30'
William Carvalho match yellow.png
37'
39'
match goal 2 - 1 Gabriel Armando de Abreu
45'
match change Mouctar Diakhaby
Ra sân: Gabriel Armando de Abreu
49'
match yellow.png Hugo Guillamon
Guido Rodriguez match yellow.png
54'
60'
match change Yunus Musah
Ra sân: Antonio Jesus Vazquez Munoz
60'
match change Helder Costa
Ra sân: Hugo Duro
German Alejo Pezzella 3 - 1
Kiến tạo: Nabil Fekir
match goal
61'
Andres Guardado
Ra sân: Guido Rodriguez
match change
63'
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi 4 - 1 match goal
68'
70'
match yellow.png Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
73'
match yellow.png Dimitri Foulquier
Aitor Ruibal
Ra sân: Nabil Fekir
match change
74'
Joaquin Sanchez Rodriguez
Ra sân: Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
match change
74'
75'
match change Manuel Javier Vallejo Galvan
Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
75'
match change Uros Racic
Ra sân: Daniel Wass
78'
match yellow.png Manuel Javier Vallejo Galvan
Roberto Gonzalez
Ra sân: William Carvalho
match change
84'
Willian Jose
Ra sân: Borja Iglesias Quintas
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Betis Betis
Valencia Valencia
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
16
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
401
 
Số đường chuyền
 
238
78%
 
Chuyền chính xác
 
64%
14
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
32
20
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
7
26
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
108
 
Pha tấn công
 
91
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Joaquin Sanchez Rodriguez
13
Rui Silva
12
Willian Jose
19
Hector Bellerin
11
Cristian Tello Herrera
33
Juan Miranda
28
Rodrigo Sanchez
27
Roberto Gonzalez
5
Marc Bartra Aregall
18
Andres Guardado
20
Diego Lainez Leyva
24
Aitor Ruibal
Betis Betis 4-2-3-1
4-4-2 Valencia Valencia
25
Munoz
15
Lopera
6
Torre
16
Pezzella
2
Torralbo
14
Carvalho
21
Rodrigue...
7
Juanmi
8
Fekir
10
Madrazo
9
Quintas
13
Cillesse...
20
Foulquie...
5
Abreu
15
Fernande...
14
Pena
7
Guedes
18
Wass
6
Guillamo...
32
Munoz
19
Duro
22
Sousa

Substitutes

28
Giorgi Mamardashvili
21
Manuel Javier Vallejo Galvan
12
Mouctar Diakhaby
11
Helder Costa
1
Jaume Domenech Sanchez
31
Hugo Gonzalez
16
Alex Blanco
24
Cristiano Piccini
4
Yunus Musah
8
Uros Racic
26
Pedro Aleman
Đội hình dự bị
Betis Betis
Joaquin Sanchez Rodriguez 17
Rui Silva 13
Willian Jose 12
Hector Bellerin 19
Cristian Tello Herrera 11
Juan Miranda 33
Rodrigo Sanchez 28
Roberto Gonzalez 27
Marc Bartra Aregall 5
Andres Guardado 18
Diego Lainez Leyva 20
Aitor Ruibal 24
Betis Valencia
28 Giorgi Mamardashvili
21 Manuel Javier Vallejo Galvan
12 Mouctar Diakhaby
11 Helder Costa
1 Jaume Domenech Sanchez
31 Hugo Gonzalez
16 Alex Blanco
24 Cristiano Piccini
4 Yunus Musah
8 Uros Racic
26 Pedro Aleman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3.33
49.67% Kiểm soát bóng 49.33%
11.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.6
1.7 Bàn thua 0.9
6.1 Phạt góc 3.7
2.3 Thẻ vàng 1.2
4.4 Sút trúng cầu môn 3.8
50.9% Kiểm soát bóng 45.2%
11.4 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Betis (47trận)
Chủ Khách
Valencia (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
6
5
HT-H/FT-T
4
5
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
4
7
5
1
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
4
HT-B/FT-B
1
6
4
3