Vòng 22
22:15 ngày 18/02/2023
Betis
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Valladolid
Địa điểm: Manuel Ruiz de Lopera
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.87
+0.75
1.05
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
1.64
X
3.60
2
5.20
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.07
O 1
1.01
U 1
0.87

Diễn biến chính

Betis Betis
Phút
Valladolid Valladolid
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi 1 - 0
Kiến tạo: Sergio Canales Madrazo
match goal
2'
5'
match yellow.png Javi Sanchez
Abner Vinicius Da Silva Santos match yellow.png
12'
30'
match goal 1 - 1 Cyle Larin
Kiến tạo: Enrique Perez Munoz
Sergio Canales Madrazo 2 - 1 match pen
45'
46'
match change Alvaro Aguado
Ra sân: Javi Sanchez
46'
match change Jawad El Yamiq
Ra sân: Darwin Machis
Juan Miranda
Ra sân: Sergio Canales Madrazo
match change
46'
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
Ra sân: Abner Vinicius Da Silva Santos
match change
46'
55'
match yellow.png Alvaro Aguado
55'
match yellow.png Monchu
71'
match change Ivan Sanchez Aguayo
Ra sân: Enrique Perez Munoz
Guido Rodriguez match yellow.png
77'
78'
match change Alvaro Aceves
Ra sân: Jordi Masip Lopez
79'
match yellow.png Luis Perez
81'
match change Sergio Leon Limones
Ra sân: Oscar Plano Pedreno
Joaquin Sanchez Rodriguez
Ra sân: Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
match change
81'
Willian Jose
Ra sân: Ayoze Perez
match change
81'
89'
match yellow.png Martin Hongla
Edgar Gonzalez Estrada match yellow.png
90'
Edgar Gonzalez Estrada
Ra sân: Guido Rodriguez
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Betis Betis
Valladolid Valladolid
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
16
 
Tổng cú sút
 
17
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
5
17
 
Sút Phạt
 
19
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
377
 
Số đường chuyền
 
397
80%
 
Chuyền chính xác
 
82%
18
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
3
28
 
Đánh đầu
 
36
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
8
23
 
Rê bóng thành công
 
25
13
 
Đánh chặn
 
11
12
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
1
23
 
Cản phá thành công
 
25
10
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
79
 
Pha tấn công
 
104
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Willian Jose
11
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
17
Joaquin Sanchez Rodriguez
33
Juan Miranda
3
Edgar Gonzalez Estrada
16
German Alejo Pezzella
18
Andres Guardado
13
Rui Silva
2
Martin Montoya Torralbo
24
Aitor Ruibal
25
Daniel Martin Fernandez
Betis Betis 4-2-3-1
4-2-3-1 Valladolid Valladolid
1
Munoz
20
Santos
6
Torre
19
Marchi
23
Sabaly
14
Carvalho
5
Rodrigue...
7
Juanmi
8
Fekir
10
Madrazo
21
Perez
1
Lopez
2
Perez
20
Hongla
5
Sanchez
12
Olaza
8
Monchu
4
Munoz
11
Jimenez
10
Pedreno
22
Machis
25
Larin

Substitutes

15
Jawad El Yamiq
21
Ivan Sanchez Aguayo
7
Sergio Leon Limones
6
Alvaro Aguado
31
Alvaro Aceves
9
Selim Amallah
24
Joaquin Fernandez Moreno
18
Sergio Escudero Palomo
17
Roque Mesa Quevedo
27
Ivan Fresneda Corraliza
39
Lucas Rosales
Đội hình dự bị
Betis Betis
Willian Jose 12
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva 11
Joaquin Sanchez Rodriguez 17
Juan Miranda 33
Edgar Gonzalez Estrada 3
German Alejo Pezzella 16
Andres Guardado 18
Rui Silva 13
Martin Montoya Torralbo 2
Aitor Ruibal 24
Daniel Martin Fernandez 25
Betis Valladolid
15 Jawad El Yamiq
21 Ivan Sanchez Aguayo
7 Sergio Leon Limones
6 Alvaro Aguado
31 Alvaro Aceves
9 Selim Amallah
24 Joaquin Fernandez Moreno
18 Sergio Escudero Palomo
17 Roque Mesa Quevedo
27 Ivan Fresneda Corraliza
39 Lucas Rosales

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua
5.33 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
5 Sút trúng cầu môn 2.67
49.67% Kiểm soát bóng 53.33%
11.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.3
1.7 Bàn thua 0.3
6.1 Phạt góc 4.7
2.3 Thẻ vàng 2.1
4.4 Sút trúng cầu môn 3.9
50.9% Kiểm soát bóng 55.1%
11.4 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Betis (47trận)
Chủ Khách
Valladolid (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
7
9
HT-H/FT-T
4
5
4
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
4
7
3
2
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
3
HT-B/FT-B
1
6
2
5