Vòng Group
19:00 ngày 24/10/2023
BG Pathum United
Đã kết thúc 2 - 4 (1 - 1)
Kawasaki Frontale
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.80
-1.25
1.00
O 3
1.00
U 3
0.80
1
5.80
X
4.33
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.82
-0.5
0.96
O 1.25
0.97
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

BG Pathum United BG Pathum United
Phút
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
14'
match goal 0 - 1 Daiya Tono
Kiến tạo: Ienaga Akihiro
Waris Choolthong match yellow.png
34'
Igor Sergeev 1 - 1
Kiến tạo: Chonnapat Buaphan
match goal
45'
46'
match change Tatsuki Seko
Ra sân: Daiya Tono
52'
match goal 1 - 2 Kento Tachibanada
68'
match goal 1 - 3 Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Kiến tạo: Kazuya Yamamura
70'
match change Bafetibis Gomis
Ra sân: Leandro Damiao da Silva dos Santos
70'
match change Taisei Miyashiro
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Renato Kelic
Ra sân: Chonnapat Buaphan
match change
76'
Ryhan Stewart
Ra sân: Waris Choolthong
match change
76'
Apisit Sorada
Ra sân: Wattanakorn Sawatlakhorn
match change
76'
77'
match goal 1 - 4 Takuma Ominami
Kiến tạo: Yasuto Wakisaka
79'
match yellow.png Jung Sung Ryong
Victor Mattos Cardozo 2 - 4 match pen
82'
Chatmongkol Thongkiri
Ra sân: Freddy Alvarez
match change
83'
89'
match change Jesiel Cardoso Miranda
Ra sân: Takuma Ominami
89'
match yellow.png Jesiel Cardoso Miranda
90'
match yellow.png Yasuto Wakisaka
90'
match yellow.png Kota Takai

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

BG Pathum United BG Pathum United
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
6
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
9
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
463
 
Số đường chuyền
 
509
9
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
4
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
6
4
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
9
5
 
Thử thách
 
7
93
 
Pha tấn công
 
99
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Santipharp Chan ngom
77
Patrik Gustavsson
49
Nalawich Inthacharoen
13
Renato Kelic
3
Shinnaphat Leeaoh
26
Kittipong Phuthawchueak
19
Chenrop Samphaodi
9
Surachart Sareepim
15
Apisit Sorada
24
Ryhan Stewart
8
Chatmongkol Thongkiri
4
Chaowat Weerachart
BG Pathum United BG Pathum United 3-1-4-2
4-3-3 Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
1
Budprom
16
Praisuwa...
5
Cardozo
55
Buaphan
36
Sukjitth...
33
Sawatlak...
18
Songkras...
14
Alvarez
81
Chooltho...
7
Alves
11
Sergeev
1
Ryong
13
Yamane
3
Ominami
31
Yamamura
2
Noboriza...
14
Wakisaka
8
Tachiban...
17
Tono
41
Akihiro
9
Santos
23
Barbosa,...

Substitutes

18
Bafetibis Gomis
22
Yuki Hayasaka
4
Jesiel Cardoso Miranda
99
Naoto Kamifukumoto
11
Yu Kobayashi
33
Taisei Miyashiro
28
Yuto Ozeki
30
Yusuke Segawa
16
Tatsuki Seko
29
Kota Takai
15
Shuto Tanabe
20
Shin Yamada
Đội hình dự bị
BG Pathum United BG Pathum United
Santipharp Chan ngom 23
Patrik Gustavsson 77
Nalawich Inthacharoen 49
Renato Kelic 13
Shinnaphat Leeaoh 3
Kittipong Phuthawchueak 26
Chenrop Samphaodi 19
Surachart Sareepim 9
Apisit Sorada 15
Ryhan Stewart 24
Chatmongkol Thongkiri 8
Chaowat Weerachart 4
BG Pathum United Kawasaki Frontale
18 Bafetibis Gomis
22 Yuki Hayasaka
4 Jesiel Cardoso Miranda
99 Naoto Kamifukumoto
11 Yu Kobayashi
33 Taisei Miyashiro
28 Yuto Ozeki
30 Yusuke Segawa
16 Tatsuki Seko
29 Kota Takai
15 Shuto Tanabe
20 Shin Yamada

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4
53% Kiểm soát bóng 52.33%
8.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 0.9
6 Phạt góc 6.2
2.1 Thẻ vàng 1.8
5.7 Sút trúng cầu môn 3.9
58.5% Kiểm soát bóng 55.4%
8.7 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

BG Pathum United (39trận)
Chủ Khách
Kawasaki Frontale (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
0
HT-H/FT-T
2
4
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
0
0
HT-B/FT-H
2
3
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
3
7
1
2