Vòng 16
15:00 ngày 21/10/2023
Bhayangkara Solo FC 1
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Barito Putera
Địa điểm: Stadion Wibawa Mukti
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.75
O 2.75
0.90
U 2.75
0.80
1
2.48
X
3.35
2
2.22
Hiệp 1
+0
0.86
-0
0.86
O 1
0.69
U 1
1.03

Diễn biến chính

Bhayangkara Solo FC Bhayangkara Solo FC
Phút
Barito Putera Barito Putera
Sani Rizki Fauzi match yellow.png
44'
Dendi Sulistyawan 1 - 0
Kiến tạo: Arsa Ahmad
match goal
48'
Reza Kusuma match yellow.png
71'
Septian David Maulana match yellow.png
76'
Crislan Henrique da Silva de Sousa match yellow.png
77'
Muhammad Surya Maulana match yellow.png
84'
Aqil Savik match yellow.png
86'
Crislan Henrique da Silva de Sousa match yellow.pngmatch red
86'
90'
match goal 1 - 1 Renan Alves
Kiến tạo: Murilo Otavio Mendes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bhayangkara Solo FC Bhayangkara Solo FC
Barito Putera Barito Putera
4
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
7
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
9
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
20
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Cứu thua
 
1
101
 
Pha tấn công
 
136
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 3.33
2 Phạt góc 5.67
3.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 7
44.67% Kiểm soát bóng 52.67%
9.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.8
1.7 Bàn thua 2.1
3.5 Phạt góc 4.8
3.5 Thẻ vàng 1.8
4.6 Sút trúng cầu môn 3.8
47.2% Kiểm soát bóng 48.3%
14.7 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bhayangkara Solo FC (34trận)
Chủ Khách
Barito Putera (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
4
HT-H/FT-T
0
2
4
4
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
4
HT-H/FT-H
3
5
4
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
1
0
HT-B/FT-B
5
2
1
2