Vòng 32
20:30 ngày 30/03/2023
Bhayangkara Solo FC
Đã kết thúc 5 - 1 (4 - 0)
Cilegon United
Địa điểm: Stadion Wibawa Mukti
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.83
+1.25
0.99
O 3
0.91
U 3
0.89
1
1.33
X
4.70
2
6.75
Hiệp 1
-0.5
0.93
+0.5
0.88
O 1.25
0.98
U 1.25
0.83

Diễn biến chính

Bhayangkara Solo FC Bhayangkara Solo FC
Phút
Cilegon United Cilegon United
Dendi Sulistyawan 1 - 0
Kiến tạo: Sani Rizki Fauzi
match goal
36'
Alex Martins Ferreira 2 - 0
Kiến tạo: Adam Najem
match goal
37'
Alex Martins Ferreira 3 - 0
Kiến tạo: Muhammad Rochman
match goal
39'
Dendi Sulistyawan 4 - 0
Kiến tạo: Sani Rizki Fauzi
match goal
43'
54'
match goal 4 - 1 Agus Nova
Kiến tạo: Mitsuru Maruoka
Wahyu Subo Seto match yellow.png
64'
Alex Martins Ferreira 5 - 1 match goal
79'
90'
match yellow.png Muhammad Tahir

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bhayangkara Solo FC Bhayangkara Solo FC
Cilegon United Cilegon United
7
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
10
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
8
9
 
Sút Phạt
 
19
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
17
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Cứu thua
 
7
108
 
Pha tấn công
 
115
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 6.33
3.67 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 2.33
49.67% Kiểm soát bóng 55%
15.67 Phạm lỗi 18.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
1.5 Bàn thua 2.4
3.9 Phạt góc 5.1
3.4 Thẻ vàng 2.4
3.9 Sút trúng cầu môn 2.3
48.5% Kiểm soát bóng 48.1%
17.5 Phạm lỗi 16.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bhayangkara Solo FC (31trận)
Chủ Khách
Cilegon United (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
5
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
5
7
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
2
1
HT-B/FT-B
5
1
3
3