Vòng 19
16:00 ngày 19/01/2023
Bhayangkara Solo FC
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 2)
Persik Kediri
Địa điểm: Stadion Wibawa Mukti
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.76
+0.5
1.00
O 2.25
0.88
U 2.25
0.88
1
2.16
X
3.00
2
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.72
O 0.75
0.80
U 0.75
1.02

Diễn biến chính

Bhayangkara Solo FC Bhayangkara Solo FC
Phút
Persik Kediri Persik Kediri
8'
match goal 0 - 1 Rohit Chand Thakuri
Kiến tạo: Renan da SIlva
Wahyu Subo Seto match yellow.png
11'
14'
match pen 0 - 2 Renan da SIlva
16'
match yellow.png Rohit Chand Thakuri
Asyraq Gufron Ramadhan match yellow.png
19'
Titan Agung 1 - 2
Kiến tạo: Kasim Botan
match goal
31'
Sani Rizki Fauzi 2 - 2 match pen
45'
81'
match yellow.png Riyatno Abiyoso
82'
match goal 2 - 3 Riyatno Abiyoso
Kiến tạo: Rendy Juliansyah
Reza Kusuma match yellow.png
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bhayangkara Solo FC Bhayangkara Solo FC
Persik Kediri Persik Kediri
7
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Sút Phạt
 
13
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
19
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Cứu thua
 
7
64
 
Pha tấn công
 
48
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 4
2.33 Phạt góc 6.33
4.67 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 4.33
40% Kiểm soát bóng 64.67%
16.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2
1.7 Bàn thua 2.4
3.6 Phạt góc 5.1
3.6 Thẻ vàng 2.1
4.1 Sút trúng cầu môn 4.6
46.7% Kiểm soát bóng 54.7%
16.8 Phạm lỗi 16.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bhayangkara Solo FC (33trận)
Chủ Khách
Persik Kediri (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
9
HT-H/FT-T
0
2
4
0
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
3
5
4
1
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
3
0
0
2
HT-B/FT-B
5
2
0
1