Vòng 23
17:00 ngày 07/02/2023
Bhayangkara Solo FC
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 1)
Persikabo 1973
Địa điểm: Stadion Wibawa Mukti
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.84
O 2.25
0.83
U 2.25
0.99
1
2.05
X
3.10
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.65
O 1
0.93
U 1
0.88

Diễn biến chính

Bhayangkara Solo FC Bhayangkara Solo FC
Phút
Persikabo 1973 Persikabo 1973
23'
match goal 0 - 1 Pedro Henrique Cortes Oliveira Gois
Kiến tạo: Komarudin
31'
match yellow.png Syahrul Fadil
36'
match yellow.png Guntur Triaji
Putu Gede Juni Antara match yellow.png
49'
55'
match goal 0 - 2 Silvio Rodrigues Pereira Junior
Kiến tạo: Komarudin
Dendi Sulistyawan 1 - 2
Kiến tạo: Ruben Karel Sanadi
match goal
71'
78'
match yellow.png Pedro Henrique Cortes Oliveira Gois
Alex Martins Ferreira 2 - 2
Kiến tạo: Ruben Karel Sanadi
match goal
90'
Alex Martins Ferreira match yellow.png
90'
Henry Matias Mier 3 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bhayangkara Solo FC Bhayangkara Solo FC
Persikabo 1973 Persikabo 1973
10
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
4
15
 
Sút Phạt
 
18
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
16
 
Phạm lỗi
 
17
89
 
Pha tấn công
 
78
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 3.33
3.33 Phạt góc 4.67
3.67 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 3.33
49.67% Kiểm soát bóng 56.33%
15.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 2.4
3.9 Phạt góc 5.8
3.4 Thẻ vàng 1.8
3.9 Sút trúng cầu môn 2.9
48.5% Kiểm soát bóng 48.8%
17.5 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bhayangkara Solo FC (31trận)
Chủ Khách
Persikabo 1973 (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
0
8
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
2
2
2
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
3
5
3
1
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
3
0
3
0
HT-B/FT-B
5
1
4
1