Vòng Qual.
01:45 ngày 18/06/2023
Bỉ
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Áo
Địa điểm: STADION DEN DREEF
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.78
+1
0.87
O 2.5
0.73
U 2.5
0.89
1
1.47
X
3.90
2
5.25
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.74
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Bỉ Bỉ
Phút
Áo Áo
21'
match phan luoi 0 - 1 Orel Mangala(OW)
32'
match yellow.png Maximilian Wober
46'
match change Phillipp Mwene
Ra sân: Maximilian Wober
53'
match yellow.png Stefan Posch
60'
match change Marcel Sabitzer
Ra sân: Marko Arnautovic
60'
match change Florian Kainz
Ra sân: Patrick Wimmer
Romelu Lukaku 1 - 1
Kiến tạo: Dodi Lukebakio Ngandoli
match goal
61'
Johan Bakayoko
Ra sân: Dodi Lukebakio Ngandoli
match change
69'
69'
match yellow.png Xaver Schlager
Lois Openda
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco
match change
76'
Aster Vranckx
Ra sân: Orel Mangala
match change
76'
Mike Tresor Ndayishimiye
Ra sân: Jeremy Doku
match change
84'
Ameen Al Dakhil
Ra sân: Leander Dendoncker
match change
84'
87'
match change Karim Onisiwo
Ra sân: Michael Gregoritsch
87'
match change Dejan Ljubicic
Ra sân: Xaver Schlager
90'
match yellow.png Alexander Schlager
Romelu Lukaku match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bỉ Bỉ
Áo Áo
11
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
4
9
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
9
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
434
 
Số đường chuyền
 
351
85%
 
Chuyền chính xác
 
76%
9
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu
 
24
5
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
19
17
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
110
 
Pha tấn công
 
86
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Mike Tresor Ndayishimiye
5
Aster Vranckx
17
Ameen Al Dakhil
19
Johan Bakayoko
9
Lois Openda
13
Sels Matz
23
Michy Batshuayi
20
Hans Vanaken
12
Arnaud Bodart
2
Sebastiaan Bornauw
22
Alexis Saelemaekers
15
Olivier Deman
Bỉ Bỉ 3-5-2
4-4-2 Áo Áo
1
Courtois
3
Theate
6
Dendonck...
4
Faes
7
Doku
18
Mangala
8
Tieleman...
21
Castagne
16
Ngandoli
11
Carrasco
10
Lukaku
12
Schlager
5
Posch
15
Lienhart
8
Alaba
2
Wober
19
Baumgart...
6
Seiwald
4
Schlager
21
Wimmer
7
Arnautov...
11
Gregorit...

Substitutes

10
Marcel Sabitzer
16
Phillipp Mwene
17
Florian Kainz
18
Karim Onisiwo
14
Dejan Ljubicic
13
Daniel Bachmann
3
Kevin Danso
9
Manprit Sarkaria
23
Flavius Daniliuc
20
David Schnegg
1
Niklas Hedl
22
Chukwubuike Adamu
Đội hình dự bị
Bỉ Bỉ
Mike Tresor Ndayishimiye 14
Aster Vranckx 5
Ameen Al Dakhil 17
Johan Bakayoko 19
Lois Openda 9
Sels Matz 13
Michy Batshuayi 23
Hans Vanaken 20
Arnaud Bodart 12
Sebastiaan Bornauw 2
Alexis Saelemaekers 22
Olivier Deman 15
Bỉ Áo
10 Marcel Sabitzer
16 Phillipp Mwene
17 Florian Kainz
18 Karim Onisiwo
14 Dejan Ljubicic
13 Daniel Bachmann
3 Kevin Danso
9 Manprit Sarkaria
23 Flavius Daniliuc
20 David Schnegg
1 Niklas Hedl
22 Chukwubuike Adamu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 3.33
0.67 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 6
58.33% Kiểm soát bóng 52.67%
12 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2.2
0.6 Bàn thua 0.7
6.1 Phạt góc 4.9
1.4 Thẻ vàng 2.2
5.2 Sút trúng cầu môn 5.5
59.3% Kiểm soát bóng 55.6%
9.6 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bỉ (8trận)
Chủ Khách
Áo (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
0
4
1
1

Bỉ Bỉ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 6 1 1 17 12 70.59% 0 0 29 7.11
1 Thibaut Courtois Thủ môn 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 31 6.5
11 Yannick Ferreira Carrasco Cánh trái 1 0 2 25 24 96% 7 0 44 6.85
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 1 0 2 42 31 73.81% 4 0 62 6.72
6 Leander Dendoncker Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 55 51 92.73% 0 0 67 6.45
21 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 33 84.62% 2 0 59 6.47
16 Dodi Lukebakio Ngandoli Cánh phải 1 0 2 23 17 73.91% 6 0 44 7.86
4 Wout Faes Trung vệ 1 0 0 62 58 93.55% 0 2 72 6.6
18 Orel Mangala Tiền vệ trụ 0 0 0 29 25 86.21% 1 1 40 6.19
9 Lois Openda Tiền đạo cắm 0 0 1 5 4 80% 0 0 5 6.1
14 Mike Tresor Ndayishimiye Tiền vệ công 0 0 2 7 6 85.71% 1 1 11 6.28
7 Jeremy Doku Cánh phải 1 0 1 26 20 76.92% 3 0 57 7.2
5 Aster Vranckx Tiền vệ trụ 1 0 1 13 11 84.62% 0 0 18 6.36
3 Arthur Theate Trung vệ 1 0 0 53 45 84.91% 1 1 75 6.53
19 Johan Bakayoko Cánh phải 3 1 2 11 10 90.91% 2 0 18 6.6
17 Ameen Al Dakhil Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.02

Áo Áo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Marko Arnautovic Tiền đạo cắm 1 0 0 12 8 66.67% 0 1 18 6.43
8 David Alaba Trung vệ 0 0 0 57 47 82.46% 1 0 68 6.44
11 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 2 2 1 21 14 66.67% 1 5 32 7.85
10 Marcel Sabitzer Tiền vệ trụ 2 0 2 9 8 88.89% 1 0 15 6.38
17 Florian Kainz Cánh trái 0 0 1 10 8 80% 3 0 19 6.26
12 Alexander Schlager Thủ môn 0 0 0 34 27 79.41% 0 0 40 6.13
18 Karim Onisiwo Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 5.93
16 Phillipp Mwene Hậu vệ cánh phải 0 0 1 5 2 40% 2 0 13 6.3
4 Xaver Schlager Tiền vệ trụ 2 0 0 36 32 88.89% 0 0 55 6.23
15 Philipp Lienhart Trung vệ 0 0 0 46 43 93.48% 0 0 56 6.9
2 Maximilian Wober Trung vệ 1 0 1 21 12 57.14% 2 3 34 6.67
5 Stefan Posch Hậu vệ cánh phải 1 1 1 26 17 65.38% 0 0 56 6.9
14 Dejan Ljubicic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.08
19 Christoph Baumgartner Tiền vệ công 2 0 0 33 20 60.61% 0 2 46 6.2
6 Nicolas Seiwald Tiền vệ trụ 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 40 6.38
21 Patrick Wimmer Cánh phải 0 0 1 8 5 62.5% 3 2 24 7.54

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ