Vòng Qual.
01:45 ngày 17/10/2023
Bỉ
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Thụy Điển
Địa điểm: STADION DEN DREEF
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.05
+1
0.75
O 2.5
0.98
U 2.5
0.72
1
1.61
X
3.75
2
5.40
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.03
O 1
1.00
U 1
0.82

Diễn biến chính

Bỉ Bỉ
Phút
Thụy Điển Thụy Điển
15'
match goal 0 - 1 Viktor Gyokeres
Romelu Lukaku 1 - 1 match pen
31'
36'
match yellow.png Mattias Svanberg

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bỉ Bỉ
Thụy Điển Thụy Điển
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
6
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
303
 
Số đường chuyền
 
156
86%
 
Chuyền chính xác
 
78%
5
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
10
 
Đánh đầu
 
12
8
 
Đánh đầu thành công
 
3
5
 
Cứu thua
 
2
3
 
Rê bóng thành công
 
9
6
 
Đánh chặn
 
5
3
 
Ném biên
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
3
 
Cản phá thành công
 
9
8
 
Thử thách
 
7
48
 
Pha tấn công
 
49
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Dodi Lukebakio Ngandoli
16
Zinho Vanheusden
7
Jeremy Doku
23
Michy Batshuayi
1
Thomas Kaminski
22
Mandela Keita
2
Zeno Debast
20
Arthur Vermeeren
15
Olivier Deman
12
Arnaud Bodart
9
Lois Openda
Bỉ Bỉ 4-4-2
4-4-2 Thụy Điển Thụy Điển
13
Matz
3
Theate
5
Vertongh...
4
Faes
21
Castagne
11
Carrasco
18
Mangala
8
Tieleman...
19
Bakayoko
10
Lukaku
17
Ketelaer...
1
Olsen
2
Wahlqvis...
3
Nilsson-...
4
Helander
6
Augustin...
19
Svanberg
9
Cajuste
8
Ekdal
10
Forsberg
21
Kulusevs...
17
Gyokeres

Substitutes

20
Kristoffer Olsson
16
Hugo Emanuel Larsson
13
Gustaf Lagerbielke
15
Carl Starfelt
11
Anthony Elanga
14
Jesper Karlsson
5
Emil Holm
18
Samuel Gustafson
23
Kristoffer Nordfeldt
12
Viktor Johansson
7
Viktor Claesson
22
Robin Quaison
Đội hình dự bị
Bỉ Bỉ
Dodi Lukebakio Ngandoli 14
Zinho Vanheusden 16
Jeremy Doku 7
Michy Batshuayi 23
Thomas Kaminski 1
Mandela Keita 22
Zeno Debast 2
Arthur Vermeeren 20
Olivier Deman 15
Arnaud Bodart 12
Lois Openda 9
Bỉ Thụy Điển
20 Kristoffer Olsson
16 Hugo Emanuel Larsson
13 Gustaf Lagerbielke
15 Carl Starfelt
11 Anthony Elanga
14 Jesper Karlsson
5 Emil Holm
18 Samuel Gustafson
23 Kristoffer Nordfeldt
12 Viktor Johansson
7 Viktor Claesson
22 Robin Quaison

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 2.67
1 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 5.33
58.33% Kiểm soát bóng 55.33%
12 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.7
0.6 Bàn thua 1.6
6.1 Phạt góc 4.9
1.4 Thẻ vàng 0.8
5.2 Sút trúng cầu môn 5.3
59.3% Kiểm soát bóng 55%
9.6 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bỉ (8trận)
Chủ Khách
Thụy Điển (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
4
1
1

Bỉ Bỉ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Jan Vertonghen Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 35 6.25
10 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 3 2 0 9 6 66.67% 1 0 18 6.63
13 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 20 7.08
11 Yannick Ferreira Carrasco Cánh trái 1 0 3 22 17 77.27% 4 0 35 7.01
8 Youri Tielemans Tiền vệ trụ 1 0 0 57 50 87.72% 0 3 62 6.49
21 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 34 79.07% 1 2 53 6.27
4 Wout Faes Trung vệ 1 0 0 43 41 95.35% 0 0 47 6.29
18 Orel Mangala Tiền vệ trụ 0 0 1 29 28 96.55% 0 0 33 6.7
17 Charles De Ketelaere Tiền vệ công 1 0 1 14 10 71.43% 1 1 30 6.76
3 Arthur Theate Trung vệ 1 0 0 25 22 88% 0 2 37 6.45
19 Johan Bakayoko Cánh phải 1 1 0 21 19 90.48% 2 0 26 6.17

Thụy Điển Thụy Điển
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 1 1 2 7 7 100% 1 0 16 6.33
8 Albin Ekdal Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 20 13 65% 0 0 29 6.64
10 Emil Forsberg Tiền vệ công 4 2 3 8 8 100% 2 0 20 7.05
3 Victor Nilsson-Lindelof Trung vệ 0 0 1 24 19 79.17% 0 0 32 6.56
4 Filip Helander Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 18 5.61
6 Ludwig Augustinsson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 8 66.67% 1 0 16 5.87
1 Robin Olsen Thủ môn 0 0 0 16 9 56.25% 0 0 24 6.76
2 Linus Wahlqvist Hậu vệ cánh phải 1 1 0 11 9 81.82% 0 0 25 6.56
17 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 2 1 2 9 6 66.67% 0 2 23 7.56
9 Jens Cajuste Tiền vệ trụ 1 0 1 24 22 91.67% 0 1 36 6.86
21 Dejan Kulusevski Cánh phải 2 1 1 13 10 76.92% 1 0 17 6.43

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ