Vòng 43
21:00 ngày 13/04/2024
Birmingham City
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Coventry City
Địa điểm: St Andrews stadium
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.87
-0.25
1.03
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
2.90
X
3.50
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.84
O 1
0.86
U 1
1.02

Diễn biến chính

Birmingham City Birmingham City
Phút
Coventry City Coventry City
Bobby Thomas(OW) 1 - 0 match phan luoi
12'
Ivan Sunjic match yellow.png
18'
Ivan Sunjic 2 - 0 match goal
41'
46'
match change Jay Dasilva
Ra sân: Jake Bidwell
46'
match change Josh Eccles
Ra sân: Victor Torp
46'
match change Fabio Tavares
Ra sân: Bobby Thomas
54'
match yellow.png Joel Latibeaudiere
Jay Stansfield match yellow.png
54'
Jay Stansfield 3 - 0
Kiến tạo: Tyler Roberts
match goal
59'
72'
match yellow.png Josh Eccles
72'
match change Callum OHare
Ra sân: Kasey Palmer
Jordan James
Ra sân: Keshi Anderson
match change
76'
George Hall
Ra sân: Tyler Roberts
match change
76'
Koji Miyoshi match yellow.png
79'
Juninho Bacuna
Ra sân: Koji Miyoshi
match change
83'
Scott Hogan
Ra sân: Jay Stansfield
match change
83'
Gary Gardner
Ra sân: Paik Seung Ho
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Birmingham City Birmingham City
Coventry City Coventry City
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
6
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
262
 
Số đường chuyền
 
647
75%
 
Chuyền chính xác
 
88%
13
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu
 
7
5
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
30
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
10
18
 
Thử thách
 
1
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
65
 
Pha tấn công
 
111
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Scott Hogan
7
Juninho Bacuna
35
George Hall
20
Gary Gardner
19
Jordan James
44
Emanuel Aiwu
1
Neil Etheridge
16
Andre Dozzell
17
Siriki Dembele
Birmingham City Birmingham City 4-2-3-1
4-2-3-1 Coventry City Coventry City
21
Ruddy
3
Buchanan
5
Sanderso...
6
Bielik
2
Laird
34
Sunjic
13
Ho
14
Anderson
8
Roberts
11
Miyoshi
28
Stansfie...
40
Collins
22
Latibeau...
4
Thomas
15
Kitching
21
Bidwell
29
Torp
14
Sheaf
27
Ewijk
45
Palmer
11
Wright
9
Simms

Substitutes

28
Josh Eccles
30
Fabio Tavares
3
Jay Dasilva
10
Callum OHare
2
Luis Binks
24
Matt Godden
13
Ben Wilson
54
Kai Andrews
6
Liam Kelly
Đội hình dự bị
Birmingham City Birmingham City
Scott Hogan 9
Juninho Bacuna 7
George Hall 35
Gary Gardner 20
Jordan James 19
Emanuel Aiwu 44
Neil Etheridge 1
Andre Dozzell 16
Siriki Dembele 17
Birmingham City Coventry City
28 Josh Eccles
30 Fabio Tavares
3 Jay Dasilva
10 Callum OHare
2 Luis Binks
24 Matt Godden
13 Ben Wilson
54 Kai Andrews
6 Liam Kelly

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 2.67
42.67% Kiểm soát bóng 49%
14.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 1.8
3.5 Phạt góc 4.5
1.6 Thẻ vàng 2.3
2.8 Sút trúng cầu môn 4.1
47.2% Kiểm soát bóng 48.9%
11.8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Birmingham City (50trận)
Chủ Khách
Coventry City (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
7
6
HT-H/FT-T
4
12
3
4
HT-B/FT-T
2
0
2
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
1
6
4
HT-B/FT-H
1
4
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
5
HT-B/FT-B
6
4
3
4

Birmingham City Birmingham City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 John Ruddy Thủ môn 0 0 0 27 15 55.56% 0 0 34 7.23
9 Scott Hogan Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 1 5 6.24
20 Gary Gardner Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
6 Krystian Bielik Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 42 7.27
7 Juninho Bacuna Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 2 0 5 5.98
11 Koji Miyoshi Tiền vệ công 2 0 2 17 11 64.71% 2 0 31 7.26
14 Keshi Anderson Tiền vệ công 1 0 1 21 17 80.95% 2 0 41 6.83
8 Tyler Roberts Tiền đạo cắm 2 0 1 22 20 90.91% 0 2 31 7.5
34 Ivan Sunjic Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 22 19 86.36% 0 0 31 7.63
13 Paik Seung Ho Tiền vệ trụ 1 1 1 32 26 81.25% 1 0 39 6.89
3 Lee Buchanan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 19 61.29% 2 0 59 7.15
2 Ethan Laird Hậu vệ cánh phải 0 0 3 23 18 78.26% 2 1 40 7.73
28 Jay Stansfield Tiền đạo cắm 7 1 2 7 4 57.14% 2 0 28 8.22
5 Dion Sanderson Trung vệ 0 0 0 17 13 76.47% 0 1 27 7.23
19 Jordan James Tiền vệ trụ 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 10 6.36
35 George Hall Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03

Coventry City Coventry City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Jake Bidwell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 17 80.95% 2 0 36 5.78
45 Kasey Palmer Tiền vệ công 1 1 2 30 26 86.67% 1 0 35 6.03
14 Ben Sheaf Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 75 69 92% 1 0 85 5.89
10 Callum OHare Tiền vệ công 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 16 5.91
29 Victor Torp Tiền vệ trụ 1 0 0 19 17 89.47% 1 1 27 5.8
11 Haji Wright Tiền đạo cắm 2 0 0 12 11 91.67% 0 1 20 5.98
22 Joel Latibeaudiere Trung vệ 0 0 0 103 93 90.29% 0 2 122 6.21
3 Jay Dasilva Hậu vệ cánh trái 1 0 1 25 20 80% 4 0 33 6.05
40 Bradley Collins Thủ môn 0 0 0 34 31 91.18% 0 0 41 5.56
15 Liam Kitching Trung vệ 0 0 0 97 84 86.6% 1 1 111 5.95
27 Milan van Ewijk Hậu vệ cánh phải 3 1 0 66 56 84.85% 5 0 93 6.19
30 Fabio Tavares Tiền đạo cắm 0 0 1 17 16 94.12% 6 0 23 6.07
9 Ellis Simms Tiền đạo cắm 1 0 0 12 9 75% 0 0 22 5.75
28 Josh Eccles Tiền vệ trụ 1 0 1 52 48 92.31% 1 0 62 6.11
4 Bobby Thomas Trung vệ 0 0 0 56 50 89.29% 0 0 63 5.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ