Vòng 27
22:00 ngày 13/01/2024
Birmingham City
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Swansea City
Địa điểm: St Andrews stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.07
O 2.5
0.86
U 2.5
1.02
1
2.45
X
3.40
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.05
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Birmingham City Birmingham City
Phút
Swansea City Swansea City
Ivan Sunjic match yellow.png
29'
36'
match goal 0 - 1 Harry Darling
Kiến tạo: Josh Tymon
Siriki Dembele 1 - 1
Kiến tạo: Scott Hogan
match goal
38'
Jay Stansfield match yellow.png
45'
Scott Hogan match yellow.png
56'
58'
match goal 1 - 2 Jamal Lowe
Kiến tạo: Josh Tymon
Jordan James
Ra sân: Jay Stansfield
match change
65'
Juninho Bacuna
Ra sân: Ivan Sunjic
match change
65'
65'
match change Joe Allen
Ra sân: Sam Parker
65'
match change Jerry Yates
Ra sân: Jamal Lowe
Tyler Roberts
Ra sân: Scott Hogan
match change
66'
70'
match yellow.png Harry Darling
74'
match change Kyle Naughton
Ra sân: Bashir Humphreys
76'
match yellow.png Joe Allen
Lee Buchanan match yellow.png
83'
Lucas Jutkiewicz
Ra sân: Koji Miyoshi
match change
84'
84'
match change Charlie Patino
Ra sân: Jamie Paterson
Emanuel Aiwu
Ra sân: Kevin Long
match change
85'
Jordan James 2 - 2
Kiến tạo: Juninho Bacuna
match goal
90'
90'
match yellow.png Jerry Yates
Jordan James match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Birmingham City Birmingham City
Swansea City Swansea City
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
22
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
384
 
Số đường chuyền
 
426
77%
 
Chuyền chính xác
 
79%
21
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
40
 
Đánh đầu
 
42
26
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
4
26
 
Ném biên
 
32
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
18
5
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
92
 
Pha tấn công
 
84
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

44
Emanuel Aiwu
7
Juninho Bacuna
10
Lucas Jutkiewicz
8
Tyler Roberts
19
Jordan James
1
Neil Etheridge
14
Keshi Anderson
20
Gary Gardner
45
Oliver Burke
Birmingham City Birmingham City 4-2-3-1
4-2-3-1 Swansea City Swansea City
21
Ruddy
3
Buchanan
26
Long
5
Sanderso...
12
Drameh
34
Sunjic
6
Bielik
17
Dembele
11
Miyoshi
28
Stansfie...
9
Hogan
22
Rushwort...
6
Darling
23
Wood-Gor...
33
Humphrey...
14
Tymon
4
Fulton
8
Grimes
41
Parker
12
Paterson
20
Cullen
10
Lowe

Substitutes

9
Jerry Yates
26
Kyle Naughton
18
Charlie Patino
7
Joe Allen
17
Yannick Bolasie
3
Kristian Pedersen
15
Nathanael Ogbeta
1
Andrew Fisher
31
Oliver Cooper
Đội hình dự bị
Birmingham City Birmingham City
Emanuel Aiwu 44
Juninho Bacuna 7
Lucas Jutkiewicz 10
Tyler Roberts 8
Jordan James 19
Neil Etheridge 1
Keshi Anderson 14
Gary Gardner 20
Oliver Burke 45
Birmingham City Swansea City
9 Jerry Yates
26 Kyle Naughton
18 Charlie Patino
7 Joe Allen
17 Yannick Bolasie
3 Kristian Pedersen
15 Nathanael Ogbeta
1 Andrew Fisher
31 Oliver Cooper

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
0.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
44.67% Kiểm soát bóng 65%
13.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
0.8 Bàn thua 0.8
3.7 Phạt góc 6.4
1.7 Thẻ vàng 1.6
3 Sút trúng cầu môn 3.9
45.5% Kiểm soát bóng 64.2%
11.8 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Birmingham City (51trận)
Chủ Khách
Swansea City (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
7
HT-H/FT-T
5
12
5
2
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
4
1
2
3
HT-B/FT-H
1
4
2
2
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
1
0
4
1
HT-B/FT-B
6
4
5
6

Birmingham City Birmingham City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 John Ruddy Thủ môn 0 0 0 31 20 64.52% 0 0 39 5.89
10 Lucas Jutkiewicz Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 3 6 6.34
9 Scott Hogan Tiền đạo cắm 2 1 2 11 7 63.64% 0 1 20 6.71
26 Kevin Long Trung vệ 0 0 0 47 40 85.11% 0 3 56 6.34
6 Krystian Bielik Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 42 36 85.71% 0 5 53 6.85
7 Juninho Bacuna Tiền vệ trụ 1 0 1 15 11 73.33% 1 0 25 6.73
11 Koji Miyoshi Tiền vệ công 1 0 0 14 13 92.86% 2 0 28 6.16
8 Tyler Roberts Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 11 6.12
34 Ivan Sunjic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 21 17 80.95% 0 1 28 5.91
17 Siriki Dembele Cánh trái 4 4 2 24 19 79.17% 6 0 51 8.32
44 Emanuel Aiwu Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 1 6 6.16
3 Lee Buchanan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 56 42 75% 1 3 74 5.94
28 Jay Stansfield Tiền đạo cắm 1 0 1 14 8 57.14% 3 0 25 5.7
5 Dion Sanderson Trung vệ 0 0 0 45 38 84.44% 1 5 52 6.63
12 Cody Drameh Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 26 72.22% 2 2 64 6.23
19 Jordan James Tiền vệ trụ 1 1 0 11 7 63.64% 0 2 17 7.14

Swansea City Swansea City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Kyle Naughton Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 7 6.34
7 Joe Allen Tiền vệ trụ 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.16
4 Jay Fulton Tiền vệ trụ 0 0 0 48 42 87.5% 0 2 56 6.49
12 Jamie Paterson Tiền vệ công 0 0 1 21 18 85.71% 7 0 44 6.72
10 Jamal Lowe Cánh phải 2 2 0 6 4 66.67% 0 2 14 7.43
8 Matt Grimes Tiền vệ trụ 0 0 1 62 56 90.32% 4 1 76 6.97
9 Jerry Yates Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.74
14 Josh Tymon Hậu vệ cánh trái 0 0 3 33 21 63.64% 9 1 70 7.29
6 Harry Darling Trung vệ 2 1 0 42 29 69.05% 1 4 72 7.84
20 Liam Cullen Tiền đạo cắm 0 0 0 27 21 77.78% 1 1 39 6.22
23 Nathan Wood-Gordon Trung vệ 0 0 0 53 45 84.91% 0 1 61 6.23
22 Carl Rushworth Thủ môn 0 0 0 47 33 70.21% 0 0 63 6.9
18 Charlie Patino Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 5.97
33 Bashir Humphreys Trung vệ 0 0 0 52 39 75% 0 1 66 6.82
41 Sam Parker Midfielder 1 0 0 21 18 85.71% 0 1 32 6.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ