Vòng Quarterfinals
00:45 ngày 21/03/2024
BK Hacken Nữ
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Paris Saint Germain Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.95
-1.25
0.87
O 3
1.01
U 3
0.79
1
6.50
X
4.50
2
1.36
Hiệp 1
+0.5
0.96
-0.5
0.88
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

BK Hacken Nữ BK Hacken Nữ
Phút
Paris Saint Germain Nữ Paris Saint Germain Nữ
Anna Anvegard match yellow.png
18'
Larisey C. match yellow.png
22'
23'
match goal 0 - 1 Gaetino E.
Kiến tạo: Chawinga T.
40'
match yellow.png Samoura T.
Kafaji Rosa R. match hong pen
42'
Kafaji Rosa R. 1 - 1 match goal
42'
54'
match var Chawinga T. Goal Disallowed
74'
match goal 1 - 2 Chawinga T.
Kiến tạo: Amalie Vangsgaard

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

BK Hacken Nữ BK Hacken Nữ
Paris Saint Germain Nữ Paris Saint Germain Nữ
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
6
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
364
 
Số đường chuyền
 
625
9
 
Phạm lỗi
 
2
2
 
Việt vị
 
2
7
 
Đánh đầu thành công
 
8
6
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Thử thách
 
5
88
 
Pha tấn công
 
146
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
59% Kiểm soát bóng 57%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.7 Bàn thắng 2.9
1.3 Bàn thua 1.2
3.8 Phạt góc 5.5
0.7 Thẻ vàng 1.3
4.2 Sút trúng cầu môn 7.3
45.8% Kiểm soát bóng 63.7%
2.5 Phạm lỗi 5.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

BK Hacken Nữ (15trận)
Chủ Khách
Paris Saint Germain Nữ (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
12
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
2
2
0
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
1
HT-B/FT-B
0
3
2
7