Vòng 45
02:00 ngày 29/04/2023
Blackpool
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Millwall
Địa điểm: Bloomfield Road
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.80
O 2.5
1.08
U 2.5
0.80
1
3.40
X
3.30
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.66
-0.25
1.28
O 1
0.91
U 1
0.76

Diễn biến chính

Blackpool Blackpool
Phút
Millwall Millwall
2'
match goal 0 - 1 Tom Bradshaw
Kiến tạo: Ryan Leonard
24'
match yellow.png Zian Flemming
26'
match yellow.png Jake Cooper
32'
match yellow.png George Saville
Jerry Yates 1 - 1 match pen
36'
59'
match goal 1 - 2 Tom Bradshaw
Kiến tạo: Duncan Watmore
Joshua Luke Bowler
Ra sân: James Husband
match change
64'
Lewis Fiorini 2 - 2
Kiến tạo: Keshi Anderson
match goal
67'
72'
match yellow.png Tom Bradshaw
75'
match pen 2 - 3 Zian Flemming
Lewis Fiorini match yellow.png
75'
Bradley Holmes
Ra sân: Lewis Fiorini
match change
79'
81'
match change Scott Malone
Ra sân: Callum Styles
81'
match change Dan McNamara
Ra sân: Jamie Shackleton
Marvin Ekpiteta
Ra sân: CJ Hamilton
match change
84'
86'
match change Tyler Burey
Ra sân: Duncan Watmore
86'
match change Oliver Burke
Ra sân: Zian Flemming
86'
match change Mason Bennett
Ra sân: Tom Bradshaw
Morgan Rogers match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Blackpool Blackpool
Millwall Millwall
7
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
11
5
 
Cản sút
 
4
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
341
 
Số đường chuyền
 
294
66%
 
Chuyền chính xác
 
64%
12
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
4
62
 
Đánh đầu
 
64
28
 
Đánh đầu thành công
 
35
0
 
Cứu thua
 
1
26
 
Rê bóng thành công
 
12
8
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
31
0
 
Dội cột/xà
 
1
26
 
Cản phá thành công
 
12
12
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
105
 
Pha tấn công
 
102
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Marvin Ekpiteta
11
Joshua Luke Bowler
38
Bradley Holmes
46
Tom Trybull
2
Callum Connolly
16
Sonny Carey
1
Chris Maxwell
Blackpool Blackpool 4-2-3-1
3-4-3 Millwall Millwall
32
Grimshaw
24
Lyons
3
Husband
31
Nelson
4
Lawrence...
28
Patino
8
Fiorini
22
Hamilton
10
Anderson
25
Rogers
9
Yates
1
Long
18
Leonard
4
Hutchins...
5
Cooper
16
Shacklet...
8
Mitchell
23
Saville
17
Styles
10
Flemming
9
2
Bradshaw
19
Watmore

Substitutes

20
Mason Bennett
11
Scott Malone
2
Dan McNamara
14
Tyler Burey
7
Oliver Burke
21
Andreas Voglsammer
33
Bartosz Bialkowski
Đội hình dự bị
Blackpool Blackpool
Marvin Ekpiteta 21
Joshua Luke Bowler 11
Bradley Holmes 38
Tom Trybull 46
Callum Connolly 2
Sonny Carey 16
Chris Maxwell 1
Blackpool Millwall
20 Mason Bennett
11 Scott Malone
2 Dan McNamara
14 Tyler Burey
7 Oliver Burke
21 Andreas Voglsammer
33 Bartosz Bialkowski

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
44.67% Kiểm soát bóng 39.67%
9 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.7
1 Bàn thua 1.4
3 Phạt góc 4
1.9 Thẻ vàng 2.3
4.1 Sút trúng cầu môn 2.8
47.2% Kiểm soát bóng 37.1%
9.5 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Blackpool (52trận)
Chủ Khách
Millwall (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
8
5
5
HT-H/FT-T
2
3
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
6
1
2
5
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
3
HT-B/FT-B
3
7
7
2

Blackpool Blackpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Curtis Nelson Trung vệ 0 0 0 38 22 57.89% 0 12 49 7.09
3 James Husband Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 21 75% 0 1 32 5.9
9 Jerry Yates Tiền đạo cắm 1 1 1 12 8 66.67% 1 1 25 6.91
10 Keshi Anderson Cánh trái 2 0 3 47 39 82.98% 0 0 68 7.12
22 CJ Hamilton Cánh trái 2 0 1 14 6 42.86% 6 2 35 6.94
32 Daniel Grimshaw Thủ môn 0 0 0 33 16 48.48% 0 0 35 5.26
21 Marvin Ekpiteta Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.24
25 Morgan Rogers Cánh trái 4 1 1 21 15 71.43% 2 0 46 6.68
24 Andy Lyons Midfielder 0 0 0 22 16 72.73% 1 4 40 6.39
11 Joshua Luke Bowler Cánh phải 0 0 1 10 10 100% 0 0 14 6.03
4 Jordan Lawrence-Gabriel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 17 56.67% 1 2 58 6.89
8 Lewis Fiorini Tiền vệ trụ 1 1 0 32 18 56.25% 4 0 52 7.35
38 Bradley Holmes 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.98
28 Charlie Patino Tiền vệ trụ 2 0 2 49 34 69.39% 8 5 79 6.62

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Shaun Hutchinson Trung vệ 0 0 0 22 11 50% 0 4 40 7.38
18 Ryan Leonard Tiền vệ trụ 0 0 1 27 10 37.04% 4 1 51 6.85
11 Scott Malone Hậu vệ cánh trái 1 0 0 2 0 0% 0 0 8 6.17
20 Mason Bennett Cánh trái 0 0 1 6 3 50% 0 3 11 6.35
1 George Long Thủ môn 0 0 1 27 11 40.74% 0 0 34 6.28
9 Tom Bradshaw Tiền đạo cắm 5 2 1 10 7 70% 1 2 22 7.97
23 George Saville Tiền vệ trụ 0 0 2 36 26 72.22% 1 8 50 7.38
19 Duncan Watmore Cánh phải 2 0 4 18 12 66.67% 2 1 46 8.52
5 Jake Cooper Trung vệ 0 0 2 26 19 73.08% 2 4 48 6.73
7 Oliver Burke Tiền đạo cắm 0 0 1 7 5 71.43% 0 1 9 6.13
17 Callum Styles Tiền vệ trụ 3 0 2 31 22 70.97% 0 3 55 6.6
10 Zian Flemming Tiền vệ công 4 1 0 22 12 54.55% 2 7 41 7.02
16 Jamie Shackleton Tiền vệ trụ 0 0 0 14 13 92.86% 1 1 29 6.28
2 Dan McNamara Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 0 11 6.13
8 Billy Mitchell Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 38 32 84.21% 0 1 45 6.5
14 Tyler Burey 1 0 0 2 2 100% 0 0 6 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ