Blaublitz Akita
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Kyoto Sanga
Địa điểm: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.93
0.93
O
2.25
1.01
1.01
U
2.25
0.85
0.85
1
3.45
3.45
X
3.15
3.15
2
2.11
2.11
Hiệp 1
+0.25
0.74
0.74
-0.25
1.19
1.19
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Blaublitz Akita
Phút
Kyoto Sanga
26'
Katsuya Nakano
Taira Shige 1 - 0
42'
46'
Naoto Misawa
Ra sân: Katsuya Nakano
Ra sân: Katsuya Nakano
46'
Takuya Ogiwara
Ra sân: Kousuke Shirai
Ra sân: Kousuke Shirai
55'
Takumi Miyayoshi
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Naoki Inoue
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
63'
SAITO Ryuji
Ra sân: Ryota Nakamura
Ra sân: Ryota Nakamura
64'
78'
Seiji Kimura
Ra sân: Sota Kawasaki
Ra sân: Sota Kawasaki
Ken Hisatomi
Ra sân: Masaki Okino
Ra sân: Masaki Okino
81'
Makoto Fukoin
Ra sân: Taira Shige
Ra sân: Taira Shige
81'
84'
Lee Chun Son Tadanari
Ra sân: Temma Matsuda
Ra sân: Temma Matsuda
Kenshiro Tanioku
Ra sân: Kenichi Kaga
Ra sân: Kenichi Kaga
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blaublitz Akita
Kyoto Sanga
0
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
22
4
Sút trúng cầu môn
8
0
Sút ra ngoài
14
31%
Kiểm soát bóng
69%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
66
Pha tấn công
91
33
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
Blaublitz Akita
Kyoto Sanga
33
Iio
22
Okino
21
Tanaka
29
Saito
32
Masuda
6
Wakasa
9
Nakamura
23
Inaba
8
Shige
50
Kaga
3
Suzuki
2
Iida
29
Nakano
34
Wakahara
19
Asada
4
Matsuda
9
Utaka
18
Noda
31
Fukuoka
24
Kawasaki
23
Buijs
41
Shirai
Đội hình dự bị
Blaublitz Akita
Yuko Takase
39
Yoshiaki Arai
1
Ken Hisatomi
11
Makoto Fukoin
7
Naoki Inoue
16
SAITO Ryuji
13
Kenshiro Tanioku
2
Kyoto Sanga
21
Keisuke Shimizu
17
Takuya Ogiwara
13
Takumi Miyayoshi
20
Lee Chun Son Tadanari
3
Seiji Kimura
33
Naoto Misawa
16
Shohei Takeda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
3
4
Phạt góc
6
2
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
2.67
42.33%
Kiểm soát bóng
51.33%
10.33
Phạm lỗi
17.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.6
1.2
Bàn thua
1.8
4.5
Phạt góc
7
1.9
Thẻ vàng
1.5
3.8
Sút trúng cầu môn
3.3
40.8%
Kiểm soát bóng
50.4%
12.1
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blaublitz Akita (18trận)
Chủ
Khách
Kyoto Sanga (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
2
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
0
0
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
5
3
HT-B/FT-B
1
3
1
0