Blaublitz Akita
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
2.5
1.60
1.60
U
2.5
0.44
0.44
1
1.95
1.95
X
2.90
2.90
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.65
0.65
O
0.75
0.90
0.90
U
0.75
0.90
0.90
Diễn biến chính
Blaublitz Akita
Phút
Mito Hollyhock
2'
Shimon Teranuma
Yukihito Kajiya
Ra sân: Takuma Mizutani
Ra sân: Takuma Mizutani
10'
19'
0 - 1 Kazuma Nagai
Kiến tạo: Shimon Teranuma
Kiến tạo: Shimon Teranuma
Ren Komatsu
45'
Shion Niwa
Ra sân: Ryota Nakamura
Ra sân: Ryota Nakamura
56'
Ryuhei Oishi
Ra sân: Ren Komatsu
Ra sân: Ren Komatsu
56'
Kazuya Onohara
61'
Ryohei Okazaki
Ra sân: Keita Yoshioka
Ra sân: Keita Yoshioka
64'
Hiroki Kurimoto
Ra sân: Hiroto Morooka
Ra sân: Hiroto Morooka
64'
Daiki Sato 1 - 1
Kiến tạo: Ryohei Okazaki
Kiến tạo: Ryohei Okazaki
69'
71'
Atsushi Kurokawa
Ra sân: Hidemasa Koda
Ra sân: Hidemasa Koda
Daiki Sato
76'
83'
Nao Yamada
84'
Kenshin Takagishi
Ra sân: Yuto Nagao
Ra sân: Yuto Nagao
84'
Mizuki Ando
Ra sân: Shimon Teranuma
Ra sân: Shimon Teranuma
89'
Ren Inoue
Ra sân: Haruki Arai
Ra sân: Haruki Arai
89'
Seiichiro Kubo
Ra sân: Riku Ochiai
Ra sân: Riku Ochiai
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blaublitz Akita
Mito Hollyhock
4
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
6
8
Sút Phạt
17
48%
Kiểm soát bóng
52%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
18
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
1
0
Cứu thua
3
84
Pha tấn công
101
63
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Blaublitz Akita
4-4-2
4-2-3-1
Mito Hollyhock
31
Kakoi
4
Hachisuk...
5
Kawano
27
Yoshioka
16
Muramats...
7
Mizutani
6
Morooka
80
Onohara
9
Nakamura
29
Sato
10
Komatsu
51
Haruna
19
Murata
33
Ushizawa
4
Yamada
3
Osaki
88
Nagai
15
Nagao
23
Koda
8
Ochiai
7
Arai
45
Teranuma
Đội hình dự bị
Blaublitz Akita
Shota AOKI
40
Yukihito Kajiya
11
Hiroki Kurimoto
20
Shion Niwa
15
Ryuhei Oishi
14
Ryohei Okazaki
2
Genki Yamada
1
Mito Hollyhock
9
Mizuki Ando
77
Ren Inoue
22
Seiichiro Kubo
96
Atsushi Kurokawa
5
Takumi Kusumoto
21
Shuhei Matsubara
6
Kenshin Takagishi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
2.33
1
Thẻ vàng
1.67
4
Sút trúng cầu môn
3
41%
Kiểm soát bóng
43.67%
7.67
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.8
0.9
Bàn thua
1.2
4.7
Phạt góc
3.5
1.5
Thẻ vàng
1.5
4.3
Sút trúng cầu môn
3.4
40.2%
Kiểm soát bóng
48.7%
12.2
Phạm lỗi
11.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blaublitz Akita (15trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
2
HT-H/FT-T
1
0
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
0
3
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
2
1
1