Blaublitz Akita
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Montedio Yamagata
Địa điểm: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
2.25
1.12
1.12
U
2.25
0.75
0.75
1
3.30
3.30
X
3.00
3.00
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.35
1.35
-0
0.62
0.62
O
0.75
0.93
0.93
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
Blaublitz Akita
Phút
Montedio Yamagata
Ryota Nakamura
Ra sân: SAITO Ryuji
Ra sân: SAITO Ryuji
58'
Yuko Takase
Ra sân: Taira Shige
Ra sân: Taira Shige
64'
Masashi Kokubun
Ra sân: Masaki Okino
Ra sân: Masaki Okino
64'
69'
Hikaru Nakahara
Ra sân: Kota Yamada
Ra sân: Kota Yamada
69'
Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Riku Handa
Ra sân: Riku Handa
82'
Masamichi Hayashi
Ra sân: Atsutaka Nakamura
Ra sân: Atsutaka Nakamura
Hayate Take
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
82'
Yudai Tanaka
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blaublitz Akita
Montedio Yamagata
4
Phạt góc
8
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
2
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
4
37%
Kiểm soát bóng
63%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
89
Pha tấn công
105
52
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Blaublitz Akita
Montedio Yamagata
29
Saito
13
Ryuji
6
Wakasa
21
Tanaka
22
Okino
33
Iio
3
Suzuki
2
Tanioku
8
Shige
50
Kaga
23
Inaba
6
Yamada
1
Ibá...
15
Fujita
10
Nakamura
14
Yamada
5
Noda
17
Kato
31
Handa
23
Kumamoto
7
Okazaki
18
Minami
Đội hình dự bị
Blaublitz Akita
Yoshiaki Arai
1
Yuko Takase
39
Shigeto Masuda
32
Makoto Fukoin
7
Masashi Kokubun
27
Hayate Take
19
Ryota Nakamura
9
Montedio Yamagata
41
Hikaru Nakahara
25
Shintaro Kokubu
2
Kosuke Yamazaki
44
Eisuke Fujishima
39
Masamichi Hayashi
28
Tomoyasu Yoshida
20
Luis Marcelo Morais dos Reis, Lulinha
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
9.33
2
Thẻ vàng
2.33
Sút trúng cầu môn
4.67
42.33%
Kiểm soát bóng
58.67%
10.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.9
1.2
Bàn thua
1.4
4.5
Phạt góc
6.7
1.9
Thẻ vàng
1.2
3.8
Sút trúng cầu môn
4.2
40.8%
Kiểm soát bóng
55.5%
12.1
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blaublitz Akita (18trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
4
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
0
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
1
3
2
1