Blaublitz Akita
Đã kết thúc
3
-
0
(0 - 0)
Tochigi SC
Địa điểm: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O
1.75
0.84
0.84
U
1.75
1.04
1.04
1
2.10
2.10
X
2.80
2.80
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.38
1.38
+0.25
0.62
0.62
O
0.75
1.11
1.11
U
0.75
0.78
0.78
Diễn biến chính
Blaublitz Akita
Phút
Tochigi SC
Daiki Sato 1 - 0
Kiến tạo: Junki Hata
Kiến tạo: Junki Hata
49'
Ryota Nakamura
Ra sân: Junki Hata
Ra sân: Junki Hata
60'
61'
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Kisho Yano
Ra sân: Kisho Yano
61'
Ko Miyazaki
Ra sân: Koya Okuda
Ra sân: Koya Okuda
Takashi Kawano 2 - 0
Kiến tạo: Ryota Nakamura
Kiến tạo: Ryota Nakamura
62'
64'
Ryotaro Ishida
Ryuhei Oishi
Ra sân: Daiki Sato
Ra sân: Daiki Sato
67'
Ren Komatsu
Ra sân: Yukihito Kajiya
Ra sân: Yukihito Kajiya
67'
Keita Yoshioka 3 - 0
Kiến tạo: Ibuki Yoshida
Kiến tạo: Ibuki Yoshida
71'
75'
Harumi Minamino
Ra sân: Koki Oshima
Ra sân: Koki Oshima
75'
Toshiki Mori
Ra sân: Sho Omori
Ra sân: Sho Omori
Hiroki Kurimoto
Ra sân: Tomofumi Fujiyama
Ra sân: Tomofumi Fujiyama
80'
Koya Handa
Ra sân: Ibuki Yoshida
Ra sân: Ibuki Yoshida
80'
83'
Taichi Aoshima
Ra sân: Sora Kobori
Ra sân: Sora Kobori
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blaublitz Akita
Tochigi SC
10
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
5
18
Sút Phạt
9
49%
Kiểm soát bóng
51%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
9
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
3
2
Cứu thua
1
68
Pha tấn công
85
61
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Blaublitz Akita
4-4-2
3-3-2-2
Tochigi SC
31
Kakoi
13
SAITO
5
Kawano
27
Yoshioka
16
Muramats...
29
Sato
25
Fujiyama
80
Onohara
8
Hata
11
Kajiya
18
Yoshida
27
Tanno
17
Fujitani
2
Hiramats...
33
Costa
7
Ishida
24
Kanbe
6
Omori
38
Kobori
19
Oshima
15
Okuda
29
Yano
Đội hình dự bị
Blaublitz Akita
Koya Handa
17
Ren Komatsu
10
Hiroki Kurimoto
20
Ryota Nakamura
9
Ryuhei Oishi
14
Ryohei Okazaki
2
Genki Yamada
1
Tochigi SC
22
Taichi Aoshima
9
Origbaajo Ismaila
1
Shuhei Kawata
42
Harumi Minamino
32
Ko Miyazaki
10
Toshiki Mori
40
Shuya Takashima
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
2
4
Phạt góc
2.67
2
Thẻ vàng
2
2.33
Sút trúng cầu môn
2
42.33%
Kiểm soát bóng
44.33%
10.33
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.7
1.2
Bàn thua
2.1
4.5
Phạt góc
3.9
1.9
Thẻ vàng
1.4
3.8
Sút trúng cầu môn
2.5
40.8%
Kiểm soát bóng
43.4%
12.1
Phạm lỗi
11.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blaublitz Akita (18trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
1
5
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
0
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
1
3
2
0