Blaublitz Akita
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Vegalta Sendai
Địa điểm: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.84
0.84
-0.25
1.08
1.08
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
3.00
3.00
X
3.20
3.20
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.75
0.75
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.10
1.10
Diễn biến chính
Blaublitz Akita
Phút
Vegalta Sendai
Keita Saito
33'
62'
Yasushi Endo
Ra sân: Koji Hachisuka
Ra sân: Koji Hachisuka
62'
Felippe Cardoso
Ra sân: Guilherme Seefeldt Krolow
Ra sân: Guilherme Seefeldt Krolow
Koya Handa
Ra sân: Syota AOKI
Ra sân: Syota AOKI
73'
Yosuke Mikami
Ra sân: Ryota Nakamura
Ra sân: Ryota Nakamura
73'
Daiki Kogure
Ra sân: Taira Shige
Ra sân: Taira Shige
73'
Hayate Take
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
73'
76'
Takayoshi Ishihara
Ra sân: Kim Tae Hyeon
Ra sân: Kim Tae Hyeon
76'
Yusuke Minagawa
Ra sân: Cayman Togashi
Ra sân: Cayman Togashi
Nao Eguchi
90'
90'
Masato Nakayama
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Blaublitz Akita
Vegalta Sendai
1
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
19
1
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
13
9
Sút Phạt
8
33%
Kiểm soát bóng
67%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
215
Số đường chuyền
464
5
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
1
3
Cứu thua
0
17
Cản phá thành công
6
68
Pha tấn công
112
47
Tấn công nguy hiểm
96
Đội hình xuất phát
Blaublitz Akita
4-4-2
3-3-2-2
Vegalta Sendai
21
Tanaka
13
Ryuji
3
Koyanagi
5
Chida
50
Kaga
8
Shige
23
Inaba
15
Eguchi
9
Nakamura
40
AOKI
29
Saito
1
Obata
4
Hachisuk...
47
Sato
3
Fukumori
25
Mase
6
Desabato
20
Hyeon
44
Nakajima
35
Krolow
9
Nakayama
42
Togashi
Đội hình dự bị
Blaublitz Akita
Yoshiaki Arai
1
Koya Handa
11
Naoki Inoue
16
Daiki Kogure
24
Yosuke Mikami
14
Hayate Take
19
Yuzuru Yoshimura
2
Vegalta Sendai
50
Yasushi Endo
15
Felippe Cardoso
14
Takayoshi Ishihara
19
Yusuke Minagawa
10
RYANG Yong Gi
23
Daichi Sugimoto
5
Masashi Wakasa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.33
Bàn thua
5.67
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
0.67
3
Sút trúng cầu môn
3.67
44.33%
Kiểm soát bóng
53%
12
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.9
0.8
Bàn thua
1.1
6
Phạt góc
3.7
1.4
Thẻ vàng
1.6
3.8
Sút trúng cầu môn
4
45.6%
Kiểm soát bóng
51.2%
10.4
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Blaublitz Akita (7trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
1