Vòng Qual.
02:45 ngày 24/03/2023
Bồ Đào Nha
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Liechtenstein
Địa điểm: Estadio da Luz
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-5.75
0.91
+5.75
0.85
O 6
0.83
U 6
0.93
1
1.01
X
23.00
2
51.00
Hiệp 1
-2.5
0.83
+2.5
1.01
O 2.75
0.90
U 2.75
0.92

Diễn biến chính

Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
Phút
Liechtenstein Liechtenstein
Joao Cancelo 1 - 0 match goal
8'
38'
match change Simon Luchinger
Ra sân: Andreas Malin
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva 2 - 0 match goal
47'
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro 3 - 0 match pen
51'
60'
match change Fabio Wolfinger
Ra sân: Livio Meier
60'
match change Jakob Lorenz
Ra sân: Philipp Gassner
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro 4 - 0 match goal
63'
Ruben Neves
Ra sân: Danilo Luis Helio Pereira
match change
67'
Rafael Leao
Ra sân: Joao Felix Sequeira
match change
67'
Vitor Ferreira Pio
Ra sân: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
match change
78'
Goncalo Matias Ramos
Ra sân: Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
match change
78'
80'
match change Seyhan Yildiz
Ra sân: Sandro Wolfinger
80'
match change Niklas Beck
Ra sân: Aron Sele
Joao Mario
Ra sân: Bruno Joao N. Borges Fernandes
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
Liechtenstein Liechtenstein
12
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
40
 
Tổng cú sút
 
2
14
 
Sút trúng cầu môn
 
1
26
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Sút Phạt
 
8
80%
 
Kiểm soát bóng
 
20%
79%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
21%
735
 
Số đường chuyền
 
165
90%
 
Chuyền chính xác
 
42%
5
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
0
40
 
Đánh đầu
 
34
25
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
7
6
 
Rê bóng thành công
 
14
13
 
Đánh chặn
 
1
17
 
Ném biên
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
2
 
Cản phá thành công
 
8
4
 
Thử thách
 
10
178
 
Pha tấn công
 
37
144
 
Tấn công nguy hiểm
 
5

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Joao Mario
15
Rafael Leao
18
Ruben Neves
9
Goncalo Matias Ramos
23
Vitor Ferreira Pio
22
Celton Biai
16
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte
19
Nuno Mendes
21
Diogo Jota
2
Diogo Dalot
12
Jose Sa
3
Antonio Silva
Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha 3-1-4-2
5-3-3 Liechtenstein Liechtenstein
1
Patricio
14
Inacio
4
Dias
13
Pereira
6
Palhinha
5
Guerreir...
8
Fernande...
10
Silva
20
Cancelo
11
Sequeira
7
Aveiro
1
Buchel
20
Wolfinge...
6
Malin
4
Traber
23
Hofer
14
Meier
17
Frommelt
10
Wieser
18
Hasler
19
Gassner
19
Gassner
8
Sele

Substitutes

2
Niklas Beck
15
Seyhan Yildiz
5
Simon Luchinger
16
Fabio Wolfinger
13
Jakob Lorenz
13
Jakob Lorenz
9
Noah Frick
22
Martin Marxer
12
Justin Ospelt
3
Marco Wolfinger
11
Ridvan Kardesoglu
7
Andrin Netzer
21
Lorenzo Lo Russo
Đội hình dự bị
Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
Joao Mario 17
Rafael Leao 15
Ruben Neves 18
Goncalo Matias Ramos 9
Vitor Ferreira Pio 23
Celton Biai 22
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte 16
Nuno Mendes 19
Diogo Jota 21
Diogo Dalot 2
Jose Sa 12
Antonio Silva 3
Bồ Đào Nha Liechtenstein
2 Niklas Beck
15 Seyhan Yildiz
5 Simon Luchinger
16 Fabio Wolfinger
13 Jakob Lorenz
13 Jakob Lorenz
9 Noah Frick
22 Martin Marxer
12 Justin Ospelt
3 Marco Wolfinger
11 Ridvan Kardesoglu
7 Andrin Netzer
21 Lorenzo Lo Russo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2
7.67 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 4.67
7 Sút trúng cầu môn 0.67
64% Kiểm soát bóng 47.33%
10.67 Phạm lỗi 18.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.1 Bàn thắng 0.2
0.6 Bàn thua 2.2
6.7 Phạt góc 1.7
1.2 Thẻ vàng 2.5
7.2 Sút trúng cầu môn 1.3
65% Kiểm soát bóng 32.4%
9.9 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bồ Đào Nha (10trận)
Chủ Khách
Liechtenstein (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
0
4
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
0
3
3
0

Bồ Đào Nha Bồ Đào Nha
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro Tiền đạo cắm 6 3 0 15 11 73.33% 0 2 23 8.49
1 Rui Pedro dos Santos Patricio Thủ môn 0 0 0 10 10 100% 0 0 12 6.68
8 Bruno Joao N. Borges Fernandes Tiền vệ công 1 0 5 47 39 82.98% 6 1 60 7.55
13 Danilo Luis Helio Pereira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 71 68 95.77% 1 2 75 6.9
20 Joao Cancelo Hậu vệ cánh phải 2 2 0 63 52 82.54% 6 1 83 9.02
5 Raphael Guerreiro Hậu vệ cánh trái 1 0 1 50 50 100% 3 0 59 6.95
10 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Tiền vệ công 3 1 1 38 34 89.47% 3 0 48 7.52
6 Joao Palhinha Tiền vệ phòng ngự 2 1 2 48 38 79.17% 0 9 61 8.41
4 Ruben Dias Trung vệ 0 0 1 65 62 95.38% 0 1 67 6.85
11 Joao Felix Sequeira Tiền đạo thứ 2 3 1 2 49 41 83.67% 1 0 67 7.61
14 Goncalo Inacio Trung vệ 1 0 0 76 72 94.74% 1 1 83 7.18

Liechtenstein Liechtenstein
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Benjamin Buchel Thủ môn 0 0 0 31 9 29.03% 0 1 44 6.19
10 Sandro Wieser Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 11 78.57% 2 1 21 5.74
18 Nicolas Hasler Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 13 5.92
20 Sandro Wolfinger Tiền vệ phải 0 0 0 10 3 30% 0 0 31 5.87
6 Andreas Malin Trung vệ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 5.78
8 Aron Sele Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 4 3 75% 0 0 17 5.98
23 Jens Hofer Trung vệ 0 0 0 9 4 44.44% 0 0 23 5.77
16 Fabio Wolfinger Tiền vệ trụ 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 5.88
14 Livio Meier Tiền vệ trụ 0 0 0 9 1 11.11% 0 1 14 5.61
17 Noah Frommelt Tiền vệ trụ 0 0 0 13 4 30.77% 0 1 18 5.68
4 Lars Traber Trung vệ 0 0 0 9 4 44.44% 0 1 14 5.14
19 Philipp Gassner Defender 0 0 1 8 6 75% 0 2 13 6.21
5 Simon Luchinger Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 1 8 5.97
13 Jakob Lorenz Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ