Vòng 23
02:00 ngày 04/03/2023
Boavista FC
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
FC Arouca
Địa điểm: Estadio do CD das Aves
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 2.25
1.02
U 2.25
0.86
1
2.10
X
3.30
2
3.50
Hiệp 1
+0
0.67
-0
1.29
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Boavista FC Boavista FC
Phút
FC Arouca FC Arouca
40'
match yellow.png Weverson Moreira da Costa
Gaius Makouta match yellow.png
41'
46'
match change Tiago Esgaio
Ra sân: Weverson Moreira da Costa
56'
match yellow.png Tiago Esgaio
58'
match yellow.png Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz
Bruno Lourenco
Ra sân: Ibrahima Camara
match change
59'
Salvador Jose Milhazes Agra match yellow.png
63'
67'
match yellow.png Bogdan Milovanov
73'
match change Arsenio Lafuente Nunes
Ra sân: David Simao
Martim Tavares
Ra sân: Kenji Gorre
match change
73'
73'
match change Yusuf Lawal
Ra sân: Antony Alves Santos
Luis Miguel Castelo Santos
Ra sân: Salvador Jose Milhazes Agra
match change
85'
Ilija Vukotic
Ra sân: Gaius Makouta
match change
85'
87'
match change Bruno Henrique Marques Torres
Ra sân: Rafael Sebastian Mujica Garcia
89'
match yellow.png Nino Galovic
90'
match change Pedro Manuel da Silva Moreira
Ra sân: Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Boavista FC Boavista FC
FC Arouca FC Arouca
6
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
5
10
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
10
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
374
 
Số đường chuyền
 
414
78%
 
Chuyền chính xác
 
79%
8
 
Phạm lỗi
 
18
4
 
Việt vị
 
3
33
 
Đánh đầu
 
31
12
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
15
7
 
Đánh chặn
 
9
24
 
Ném biên
 
17
17
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
9
99
 
Pha tấn công
 
99
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Ilija Vukotic
77
Luis Miguel Castelo Santos
59
Martim Tavares
8
Bruno Lourenco
12
Cesar Bernardo Dutra
4
Robson Reis
13
Masaki Watai
20
Filipe Miguel Neves Ferreira
9
Robert Bozenik
Boavista FC Boavista FC 4-3-3
4-3-3 FC Arouca FC Arouca
1
Bracalli
70
Onyemaec...
26
Abascal
23
Sasso
21
Agra
6
Camara
24
Perez
42
Makouta
7
Gorre
11
Njie
19
Mangas
12
Arruabar...
21
Milovano...
13
Basso
44
Galovic
25
Costa
10
Ruiz
23
Soro
5
Simao
2
Sylla
19
Garcia
11
Santos

Substitutes

9
Bruno Henrique Marques Torres
7
Yusuf Lawal
28
Tiago Esgaio
20
Pedro Manuel da Silva Moreira
8
Arsenio Lafuente Nunes
18
Benji Michel
92
Joao Nuno Figueiredo Valido
64
Rafael Fernandes
14
Oriol Busquets
Đội hình dự bị
Boavista FC Boavista FC
Ilija Vukotic 18
Luis Miguel Castelo Santos 77
Martim Tavares 59
Bruno Lourenco 8
Cesar Bernardo Dutra 12
Robson Reis 4
Masaki Watai 13
Filipe Miguel Neves Ferreira 20
Robert Bozenik 9
Boavista FC FC Arouca
9 Bruno Henrique Marques Torres
7 Yusuf Lawal
28 Tiago Esgaio
20 Pedro Manuel da Silva Moreira
8 Arsenio Lafuente Nunes
18 Benji Michel
92 Joao Nuno Figueiredo Valido
64 Rafael Fernandes
14 Oriol Busquets

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4
3.67 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 5.67
44.67% Kiểm soát bóng 65.33%
13.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.8
1.9 Bàn thua 1.3
4.1 Phạt góc 5
2.8 Thẻ vàng 2.2
3 Sút trúng cầu môn 5.4
45.8% Kiểm soát bóng 60.9%
14.6 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Boavista FC (34trận)
Chủ Khách
FC Arouca (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
8
5
HT-H/FT-T
1
5
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
5
2
0
3
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
2
HT-B/FT-B
5
4
5
5

Boavista FC Boavista FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Rafael Wihby Bracalli Thủ môn 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 24 6.71
23 Vincent Sasso Trung vệ 1 0 0 34 29 85.29% 1 1 44 6.7
21 Salvador Jose Milhazes Agra Cánh trái 0 0 0 47 33 70.21% 8 1 74 6.94
7 Kenji Gorre Cánh trái 0 0 0 19 13 68.42% 1 0 37 6.42
11 Yusupha Om Njie Tiền đạo cắm 3 1 0 15 11 73.33% 0 0 29 6.14
24 Sebastian Perez Tiền vệ trụ 0 0 1 51 45 88.24% 0 0 63 6.79
18 Ilija Vukotic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.01
8 Bruno Lourenco Cánh phải 1 0 1 16 12 75% 0 2 25 6.56
26 Rodrigo Abascal Trung vệ 1 0 0 37 29 78.38% 0 3 44 6.77
42 Gaius Makouta Tiền vệ trụ 1 1 0 40 33 82.5% 2 2 49 6.41
6 Ibrahima Camara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 17 80.95% 1 0 31 6.24
77 Luis Miguel Castelo Santos Cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 7 6.24
19 Ricardo Mangas Hậu vệ cánh trái 1 0 1 25 21 84% 2 2 43 6.95
59 Martim Tavares Defender 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.97
70 Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi Trung vệ 1 0 3 39 31 79.49% 14 0 75 7.23

FC Arouca FC Arouca
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 David Simao Tiền vệ trụ 0 0 1 34 30 88.24% 2 0 41 6.68
10 Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz Tiền vệ công 4 1 1 43 34 79.07% 2 8 69 7.34
44 Nino Galovic Trung vệ 0 0 0 44 35 79.55% 0 2 50 6.7
8 Arsenio Lafuente Nunes Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 8 6.1
2 Morlaye Sylla Tiền vệ trụ 1 0 3 49 43 87.76% 3 1 67 7.01
13 Joao Basso Trung vệ 0 0 0 55 45 81.82% 0 1 68 7.24
12 Ignacio De Arruabarrena Thủ môn 0 0 0 37 24 64.86% 0 0 49 6.82
19 Rafael Sebastian Mujica Garcia Tiền đạo cắm 2 0 2 14 8 57.14% 0 3 34 6.66
7 Yusuf Lawal Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 1 7 6.38
28 Tiago Esgaio Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 11 68.75% 2 1 27 6.14
23 Ismaila Soro Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 30 81.08% 0 1 45 6.79
21 Bogdan Milovanov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 18 72% 1 0 46 6.92
25 Weverson Moreira da Costa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 15 88.24% 2 1 29 6.32
9 Bruno Henrique Marques Torres Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.14
11 Antony Alves Santos Cánh trái 1 0 0 23 19 82.61% 0 0 28 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ