Bodo Glimt
Đã kết thúc
4
-
0
(3 - 0)
Stabaek
Địa điểm: Aspmyra stadium
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.80
0.80
+1.5
1.11
1.11
O
3.25
0.88
0.88
U
3.25
1.00
1.00
1
1.24
1.24
X
5.75
5.75
2
9.00
9.00
Hiệp 1
-0.75
1.05
1.05
+0.75
0.83
0.83
O
1.5
1.21
1.21
U
1.5
0.70
0.70
Diễn biến chính
Bodo Glimt
Phút
Stabaek
Amahl Pellegrino 1 - 0
Kiến tạo: Runar Espejord
Kiến tạo: Runar Espejord
3'
Amahl Pellegrino
9'
Amahl Pellegrino 2 - 0
9'
Albert Gronbaek 3 - 0
23'
43'
Kasper Waarst Hogh
Amahl Pellegrino 4 - 0
Kiến tạo: Patrick Berg
Kiến tạo: Patrick Berg
54'
56'
Mushaga Bakenga
Ra sân: Kasper Waarst Hogh
Ra sân: Kasper Waarst Hogh
Sondre Sorli
Ra sân: Amahl Pellegrino
Ra sân: Amahl Pellegrino
62'
Lasse Selvag Nordas
Ra sân: Runar Espejord
Ra sân: Runar Espejord
62'
Fredrik Sjovold
Ra sân: Adam Sorensen
Ra sân: Adam Sorensen
62'
Isak Helstad Amundsen
Ra sân: Marius Lode
Ra sân: Marius Lode
71'
79'
Tobias Pachonik
Ra sân: Sturla Ottesen
Ra sân: Sturla Ottesen
Jeppe Kjaer
Ra sân: Albert Gronbaek
Ra sân: Albert Gronbaek
84'
87'
Nicolas Pignatel Jenssen
Ra sân: Nicolai Naess
Ra sân: Nicolai Naess
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bodo Glimt
Stabaek
8
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
5
7
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
3
6
Sút Phạt
5
55%
Kiểm soát bóng
45%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
528
Số đường chuyền
435
5
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
3
8
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
3
9
Rê bóng thành công
11
14
Đánh chặn
6
17
Ném biên
12
9
Cản phá thành công
12
5
Thử thách
6
100
Pha tấn công
86
67
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Bodo Glimt
4-3-3
3-5-2
Stabaek
12
Haikin
15
Bjorkan
2
Lode
4
Bjortuft
30
Sorensen
8
Gronbaek
77
Berg
10
Vetlesen
7
3
Pellegri...
11
Espejord
93
Mvuka
21
Petterss...
2
Pedersen
3
Naess
6
Skovgaar...
15
Ottesen
8
Edwards
47
Lucca
14
Krogstad
20
Andresen
69
Hogh
19
Kabran
Đội hình dự bị
Bodo Glimt
Isak Helstad Amundsen
6
Jeppe Kjaer
23
Morten Agnes Konradsen
16
Julian Faye Lund
1
Lasse Selvag Nordas
9
Faris Pemi Moumbagna
29
Fredrik Sjovold
20
Sondre Sorli
27
Stabaek
9
Mushaga Bakenga
10
Herman Geelmuyden
7
Fredrik Haugen
5
Nicolas Pignatel Jenssen
33
Tobias Pachonik
1
Marius Amundsen Ulla
4
Simen Soraunet Wangberg
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
3.33
1
Bàn thua
2
6.67
Phạt góc
3.67
0.67
Thẻ vàng
1.33
5.67
Sút trúng cầu môn
6.67
61.67%
Kiểm soát bóng
48.33%
6
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
3.2
0.9
Bàn thua
1.2
8.5
Phạt góc
5.7
1.3
Thẻ vàng
0.8
5
Sút trúng cầu môn
7.8
60.7%
Kiểm soát bóng
40.8%
5.6
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bodo Glimt (19trận)
Chủ
Khách
Stabaek (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
2
HT-H/FT-T
3
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
2
5
0
3