Vòng 30
01:45 ngày 26/09/2023
Bohemians
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Shelbourne
Địa điểm: Dalymount Park
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.01
+0.75
0.89
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
1.75
X
3.40
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Bohemians Bohemians
Phút
Shelbourne Shelbourne
23'
match goal 0 - 1 Jack Moylan
Kiến tạo: Will Jarvis
39'
match yellow.png Jonathan Lunney
41'
match yellow.png Shane Griffin
Adam Mcdonnell match yellow.png
45'
63'
match yellow.png Luke Byrne
65'
match yellow.png Gavin Molloy
Ali Coote 1 - 1
Kiến tạo: Jonathan Afolabi
match goal
74'
79'
match yellow.png Conor Kearns
90'
match yellow.png Brian McManus

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bohemians Bohemians
Shelbourne Shelbourne
6
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
6
20
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Cản sút
 
1
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
560
 
Số đường chuyền
 
222
12
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
0
8
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
5
23
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Thử thách
 
8
114
 
Pha tấn công
 
59
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 2
48.67% Kiểm soát bóng 62.67%
13 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
1 Bàn thua 0.8
5.1 Phạt góc 4.3
2.1 Thẻ vàng 1.6
3.3 Sút trúng cầu môn 3.7
48.3% Kiểm soát bóng 56.7%
11.9 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bohemians (21trận)
Chủ Khách
Shelbourne (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
2
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
2
4
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
0
3
HT-B/FT-B
2
2
1
1