Vòng 32
01:45 ngày 14/04/2024
Bologna
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Monza
Địa điểm: Stadio Renato dallAra
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.06
+1
0.84
O 2.5
1.04
U 2.5
0.84
1
1.60
X
3.80
2
5.75
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.10
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Bologna Bologna
Phút
Monza Monza
Riccardo Orsolini match yellow.png
5'
19'
match yellow.png Jean-Daniel Akpa-Akpro
Lewis Ferguson match yellow.png
33'
36'
match yellow.png Armando Izzo
Dan Ndoye
Ra sân: Lewis Ferguson
match change
62'
68'
match change Pedro Pedro Pereira
Ra sân: Andrea Carboni
Sam Beukema match yellow.png
74'
79'
match change Daniel Maldini
Ra sân: Alessio Zerbin
79'
match change Roberto Gagliardini
Ra sân: Jean-Daniel Akpa-Akpro
79'
match yellow.png Warren Bondo
84'
match change Lorenzo Colombo
Ra sân: Warren Bondo
84'
match change Valentín Carboni
Ra sân: Andrea Colpani
87'
match yellow.png Samuele Birindelli
Dan Ndoye match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bologna Bologna
Monza Monza
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
0
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
4
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
3
19
 
Sút Phạt
 
14
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
534
 
Số đường chuyền
 
333
89%
 
Chuyền chính xác
 
82%
13
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
0
10
 
Đánh đầu
 
22
5
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
7
8
 
Rê bóng thành công
 
13
1
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
15
8
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
6
126
 
Pha tấn công
 
56
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Dan Ndoye
18
Santiago Thomas Castro
6
Nikola Moro
22
Charalampos Lykogiannis
29
Lorenzo De Silvestri
34
Federico Ravaglia
33
Riccardo Calafiori
80
Giovanni Fabbian
17
Oussama El Azzouzi
4
Mihajlo Ilic
10
Jesper Karlsson
16
Tommaso Corazza
Bologna Bologna 4-1-4-1
4-2-3-1 Monza Monza
28
Skorupsk...
15
Kristans...
26
Lucumi
31
Beukema
3
Posch
8
Freuler
82
Urbanski
19
Ferguson
20
Aebische...
7
Orsolini
9
Zirkzee
16
Gregorio
19
Birindel...
4
Izzo
22
Villar
44
Carboni
8
Akpa-Akp...
38
Bondo
28
Colpani
32
Pessina
20
Zerbin
11
Djuric

Substitutes

21
Valentín Carboni
27
Daniel Maldini
9
Lorenzo Colombo
6
Roberto Gagliardini
13
Pedro Pedro Pereira
77
Giorgos Kyriakopoulos
33
Dario DAmbrosio
2
Giulio Donati
23
Alessandro Sorrentino
80
Samuele Vignato
84
Patrick Ciurria
66
Stefano Gori
Đội hình dự bị
Bologna Bologna
Dan Ndoye 11
Santiago Thomas Castro 18
Nikola Moro 6
Charalampos Lykogiannis 22
Lorenzo De Silvestri 29
Federico Ravaglia 34
Riccardo Calafiori 33
Giovanni Fabbian 80
Oussama El Azzouzi 17
Mihajlo Ilic 4
Jesper Karlsson 10
Tommaso Corazza 16
Bologna Monza
21 Valentín Carboni
27 Daniel Maldini
9 Lorenzo Colombo
6 Roberto Gagliardini
13 Pedro Pedro Pereira
77 Giorgos Kyriakopoulos
33 Dario DAmbrosio
2 Giulio Donati
23 Alessandro Sorrentino
80 Samuele Vignato
84 Patrick Ciurria
66 Stefano Gori

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 2.33
3 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 1
57.67% Kiểm soát bóng 50.33%
12 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
0.5 Bàn thua 1.6
5.8 Phạt góc 3.8
2.2 Thẻ vàng 2.6
4.6 Sút trúng cầu môn 3.3
59.9% Kiểm soát bóng 48.5%
12.5 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bologna (38trận)
Chủ Khách
Monza (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
5
4
HT-H/FT-T
3
2
1
2
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
8
4
5
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
2
2
5
3

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 3 0 0 61 57 93.44% 0 0 74 6.48
28 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 19 6.64
19 Lewis Ferguson Tiền vệ trụ 3 1 0 28 27 96.43% 0 0 38 6.19
26 Jhon Janer Lucumi Trung vệ 1 1 0 91 83 91.21% 0 1 99 7.21
7 Riccardo Orsolini Cánh phải 6 5 4 31 23 74.19% 14 0 61 7.65
20 Michel Aebischer Tiền vệ trụ 0 0 2 47 46 97.87% 2 1 53 6.4
3 Stefan Posch Hậu vệ cánh phải 1 0 4 55 45 81.82% 2 3 80 7.26
31 Sam Beukema Trung vệ 0 0 0 78 73 93.59% 0 0 85 6.42
9 Joshua Zirkzee Tiền đạo cắm 1 0 0 24 18 75% 0 0 45 6.75
11 Dan Ndoye Cánh phải 1 0 1 6 5 83.33% 2 0 12 6.16
82 Kacper Urbanski Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 33 26 78.79% 0 0 47 6.52
15 Victor Bernth Kristansen Hậu vệ cánh trái 0 0 1 51 45 88.24% 3 0 64 6.46

Monza Monza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Milan Djuric Tiền đạo cắm 0 0 0 20 8 40% 0 6 25 6.56
8 Jean-Daniel Akpa-Akpro Tiền vệ trụ 0 0 0 25 21 84% 0 0 39 6.79
22 Pablo Mari Villar Trung vệ 0 0 0 57 51 89.47% 0 2 71 7.18
6 Roberto Gagliardini Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 7 6.42
4 Armando Izzo Trung vệ 0 0 0 59 56 94.92% 0 0 67 6.55
32 Matteo Pessina Tiền vệ trụ 2 0 0 29 27 93.1% 0 1 38 6.31
13 Pedro Pedro Pereira Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.05
16 Michele Di Gregorio Thủ môn 0 0 0 40 28 70% 0 0 58 8.23
20 Alessio Zerbin Cánh trái 0 0 1 10 10 100% 1 0 30 6.74
28 Andrea Colpani Tiền vệ trụ 1 0 1 18 15 83.33% 1 1 27 6.22
19 Samuele Birindelli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 20 76.92% 1 0 52 6.79
27 Daniel Maldini Tiền vệ công 0 0 0 2 0 0% 1 0 4 6.27
44 Andrea Carboni Trung vệ 1 0 0 15 12 80% 2 1 28 6.85
9 Lorenzo Colombo Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.04
38 Warren Bondo Tiền vệ trụ 0 0 1 23 21 91.3% 0 0 32 6.51
21 Valentín Carboni Tiền vệ công 0 0 1 1 1 100% 0 0 1 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ