Vòng 30
22:30 ngày 21/04/2024
Borussia Dortmund
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Bayer Leverkusen
Địa điểm: Signal Iduna Park
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.95
-0
0.95
O 3.25
0.84
U 3.25
0.90
1
2.75
X
4.00
2
2.25
Hiệp 1
+0
0.94
-0
0.94
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Phút
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
28'
match yellow.png Nathan Tella
Ian Maatsen match yellow.png
37'
Niclas Fullkrug match yellow.png
45'
Emre Can match yellow.png
45'
Marius Wolf
Ra sân: Ian Maatsen
match change
46'
70'
match change Florian Wirtz
Ra sân: Nathan Tella
Marco Reus
Ra sân: Jadon Sancho
match change
70'
Felix Nmecha
Ra sân: Emre Can
match change
70'
Niclas Fullkrug 1 - 0
Kiến tạo: Marcel Sabitzer
match goal
81'
Julien Duranville
Ra sân: Jamie Bynoe-Gittens
match change
83'
Salih Ozcan
Ra sân: Julian Brandt
match change
83'
83'
match change Patrik Schick
Ra sân: Jonas Hofmann
84'
match change Victor Boniface
Ra sân: Piero Hincapie
Nico Schlotterbeck match yellow.png
87'
88'
match yellow.png Jeremie Frimpong
90'
match goal 1 - 1 Josip Stanisic
Kiến tạo: Florian Wirtz
90'
match var Victor Boniface mistakenIdentity.false
90'
match yellow.png Granit Xhaka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
10
4
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
14
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
496
 
Số đường chuyền
 
525
84%
 
Chuyền chính xác
 
87%
14
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
4
23
 
Đánh đầu
 
23
10
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
1
28
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Substitution
 
3
6
 
Đánh chặn
 
10
12
 
Ném biên
 
13
28
 
Cản phá thành công
 
19
7
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
84
 
Pha tấn công
 
107
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Julien Duranville
8
Felix Nmecha
17
Marius Wolf
11
Marco Reus
6
Salih Ozcan
18
Youssoufa Moukoko
33
Alexander Niklas Meyer
25
Niklas Sule
38
Kjell Watjen
Borussia Dortmund Borussia Dortmund 4-5-1
3-4-2-1 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
1
Kobel
22
Maatsen
4
Schlotte...
15
Hummels
26
Ryerson
43
Bynoe-Gi...
19
Brandt
23
Can
20
Sabitzer
10
Sancho
14
Fullkrug
1
Hradecky
12
Tapsoba
4
Tah
3
Hincapie
2
Stanisic
34
Xhaka
8
Andrich
20
Grimaldo
30
Frimpong
19
Tella
7
Hofmann

Substitutes

14
Patrik Schick
10
Florian Wirtz
22
Victor Boniface
25
Exequiel Palacios
18
Noah Mbamba
32
Gustavo Puerta
17
Matej Kovar
6
Odilon Kossounou
13
Arthur Augusto de Matos Soares
Đội hình dự bị
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Julien Duranville 16
Felix Nmecha 8
Marius Wolf 17
Marco Reus 11
Salih Ozcan 6
Youssoufa Moukoko 18
Alexander Niklas Meyer 33
Niklas Sule 25
Kjell Watjen 38
Borussia Dortmund Bayer Leverkusen
14 Patrik Schick
10 Florian Wirtz
22 Victor Boniface
25 Exequiel Palacios
18 Noah Mbamba
32 Gustavo Puerta
17 Matej Kovar
6 Odilon Kossounou
13 Arthur Augusto de Matos Soares

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 4
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
53.67% Kiểm soát bóng 53%
10.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.4
1.3 Bàn thua 0.9
5.7 Phạt góc 8.1
2 Thẻ vàng 1.7
5.5 Sút trúng cầu môn 7.6
54.7% Kiểm soát bóng 63.2%
8.4 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Borussia Dortmund (44trận)
Chủ Khách
Bayer Leverkusen (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
15
0
HT-H/FT-T
5
3
4
0
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
2
0
3
HT-H/FT-H
4
2
2
2
HT-B/FT-H
0
3
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
1
9
0
13

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Mats Hummels Trung vệ 0 0 0 74 62 83.78% 0 1 86 7.44
11 Marco Reus Tiền vệ công 0 0 0 4 1 25% 0 1 8 6.28
20 Marcel Sabitzer Tiền vệ trụ 2 1 1 27 24 88.89% 1 1 36 7.35
23 Emre Can Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 34 32 94.12% 0 0 42 6.44
14 Niclas Fullkrug Tiền đạo cắm 1 1 2 12 10 83.33% 0 0 19 7.1
19 Julian Brandt Tiền vệ công 0 0 2 38 33 86.84% 2 0 49 6.68
17 Marius Wolf Hậu vệ cánh phải 1 0 0 21 19 90.48% 2 1 31 6.49
26 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 1 0 1 31 30 96.77% 0 0 51 6.97
1 Gregor Kobel Thủ môn 0 0 0 50 34 68% 0 0 60 7.16
10 Jadon Sancho Cánh trái 0 0 0 25 21 84% 1 0 35 6.34
8 Felix Nmecha Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.42
4 Nico Schlotterbeck Trung vệ 0 0 0 87 76 87.36% 0 2 101 7.48
22 Ian Maatsen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 22 88% 0 0 30 6.15
43 Jamie Bynoe-Gittens Cánh trái 2 0 1 16 15 93.75% 0 0 36 6.11

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 19 6.75
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 60 56 93.33% 0 1 68 6.69
7 Jonas Hofmann Cánh phải 1 0 4 33 25 75.76% 3 0 48 7.22
8 Robert Andrich Tiền vệ trụ 0 0 0 45 41 91.11% 0 1 55 6.69
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 0 50 46 92% 1 2 57 6.66
20 Alex Grimaldo Defender 3 1 1 42 36 85.71% 4 0 63 6.62
2 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 48 42 87.5% 0 1 67 7.11
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 1 70 63 90% 0 3 78 7.03
19 Nathan Tella Tiền vệ công 4 1 1 16 13 81.25% 1 0 34 6.15
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 3 0 1 24 19 79.17% 4 0 48 6.68
3 Piero Hincapie Trung vệ 0 0 0 68 62 91.18% 0 0 78 6.99
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 9 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ