Vòng 25
00:30 ngày 19/03/2023
Borussia Dortmund
Đã kết thúc 6 - 1 (4 - 1)
FC Koln
Địa điểm: Signal Iduna Park
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.85
+1
1.03
O 3
0.89
U 3
0.91
1
1.50
X
4.33
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Phút
FC Koln FC Koln
Raphael Guerreiro 1 - 0
Kiến tạo: Donyell Malen
match goal
15'
Sebastien Haller 2 - 0
Kiến tạo: Raphael Guerreiro
match goal
17'
Marco Reus 3 - 0
Kiến tạo: Raphael Guerreiro
match goal
32'
Donyell Malen 4 - 0
Kiến tạo: Niklas Sule
match goal
36'
42'
match goal 4 - 1 Davie Selke
58'
match change Eric Martel
Ra sân: Julian Chabot
58'
match change Denis Huseinbasic
Ra sân: Florian Kainz
59'
match change Linton Maina
Ra sân: Sargis Adamyan
Mahmoud Dahoud match yellow.png
66'
Sebastien Haller 5 - 1 match goal
69'
Marco Reus 6 - 1
Kiến tạo: Donyell Malen
match goal
70'
70'
match change Steffen Tigges
Ra sân: Davie Selke
Giovanni Reyna
Ra sân: Marco Reus
match change
72'
Thomas Meunier
Ra sân: Donyell Malen
match change
72'
Anthony Modeste
Ra sân: Sebastien Haller
match change
72'
Tom Rothe
Ra sân: Julian Ryerson
match change
79'
Mats Hummels
Ra sân: Mahmoud Dahoud
match change
79'
83'
match change Kingsley Schindler
Ra sân: Dejan Ljubicic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
FC Koln FC Koln
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
4
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
719
 
Số đường chuyền
 
399
90%
 
Chuyền chính xác
 
85%
7
 
Phạm lỗi
 
10
10
 
Đánh đầu
 
6
3
 
Đánh đầu thành công
 
5
4
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
21
17
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
21
8
 
Thử thách
 
10
5
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
125
 
Pha tấn công
 
74
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Thomas Meunier
20
Anthony Modeste
15
Mats Hummels
36
Tom Rothe
7
Giovanni Reyna
35
Marcel Lotka
47
Antonios Papadopoulos
49
Justin Njinmah
30
Felix Passlack
Borussia Dortmund Borussia Dortmund 4-3-3
4-2-2-2 FC Koln FC Koln
33
Meyer
26
Ryerson
4
Schlotte...
25
Sule
17
Wolf
13
Guerreir...
8
Dahoud
22
Bellingh...
11
2
Reus
9
2
Haller
21
Malen
20
Schwabe
2
Schmitz
4
Hubers
24
Chabot
14
Hector
28
Skhiri
47
Olesen
7
Ljubicic
11
Kainz
23
Adamyan
27
Selke

Substitutes

8
Denis Huseinbasic
6
Eric Martel
37
Linton Maina
21
Steffen Tigges
17
Kingsley Schindler
5
Nikola Soldo
1
Timo Horn
25
Tim Lemperle
42
Damion Downs
Đội hình dự bị
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Thomas Meunier 24
Anthony Modeste 20
Mats Hummels 15
Tom Rothe 36
Giovanni Reyna 7
Marcel Lotka 35
Antonios Papadopoulos 47
Justin Njinmah 49
Felix Passlack 30
Borussia Dortmund FC Koln
8 Denis Huseinbasic
6 Eric Martel
37 Linton Maina
21 Steffen Tigges
17 Kingsley Schindler
5 Nikola Soldo
1 Timo Horn
25 Tim Lemperle
42 Damion Downs

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 5.33
51.33% Kiểm soát bóng 48%
11.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 2
5.6 Phạt góc 4.6
1.9 Thẻ vàng 2.1
5.7 Sút trúng cầu môn 3.8
54.7% Kiểm soát bóng 41.8%
8.4 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Borussia Dortmund (43trận)
Chủ Khách
FC Koln (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
1
3
HT-H/FT-T
5
3
2
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
4
2
2
5
HT-B/FT-H
0
3
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
5
1
HT-B/FT-B
1
9
4
0

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Mats Hummels Trung vệ 0 0 1 12 10 83.33% 1 0 18 6.58
20 Anthony Modeste Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 5.95
11 Marco Reus Tiền vệ công 2 2 0 41 35 85.37% 0 0 48 8.79
24 Thomas Meunier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 1 0 8 6.06
9 Sebastien Haller Tiền đạo cắm 2 2 0 17 12 70.59% 0 1 25 8.96
13 Raphael Guerreiro Hậu vệ cánh trái 1 1 3 64 53 82.81% 2 0 81 9.29
25 Niklas Sule Trung vệ 1 0 1 110 108 98.18% 0 0 118 7.35
33 Alexander Niklas Meyer Thủ môn 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 41 7.58
8 Mahmoud Dahoud Tiền vệ trụ 1 1 0 70 66 94.29% 0 1 77 7.3
17 Marius Wolf Hậu vệ cánh phải 1 0 0 75 65 86.67% 2 0 98 7.1
26 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 1 0 0 73 69 94.52% 2 0 86 6.51
21 Donyell Malen Cánh trái 2 2 2 35 28 80% 2 0 55 9.86
4 Nico Schlotterbeck Trung vệ 0 0 0 107 102 95.33% 0 0 123 7.21
7 Giovanni Reyna Tiền vệ công 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 6.16
22 Jude Bellingham Tiền vệ trụ 0 0 2 59 54 91.53% 2 1 79 8.35
36 Tom Rothe Hậu vệ cánh trái 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.17

FC Koln FC Koln
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Florian Kainz Cánh trái 1 0 1 22 16 72.73% 6 0 41 6.49
14 Jonas Hector Hậu vệ cánh trái 1 0 1 44 39 88.64% 2 1 70 6.17
23 Sargis Adamyan Tiền đạo cắm 1 1 0 15 12 80% 0 1 22 6.43
27 Davie Selke Tiền đạo cắm 4 2 2 13 6 46.15% 0 0 22 6.74
17 Kingsley Schindler Hậu vệ cánh phải 1 0 1 1 1 100% 1 0 4 6.3
2 Benno Schmitz Hậu vệ cánh phải 0 0 2 41 30 73.17% 7 1 59 5.5
28 Ellyes Skhiri Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 54 53 98.15% 0 0 66 5.79
20 Marvin Schwabe Thủ môn 0 0 0 21 19 90.48% 0 1 27 5.24
4 Timo Hubers Trung vệ 0 0 0 54 49 90.74% 0 1 66 5.78
21 Steffen Tigges Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 5.9
24 Julian Chabot Trung vệ 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 46 5.71
7 Dejan Ljubicic Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 19 15 78.95% 0 0 29 6.08
37 Linton Maina Cánh phải 1 1 0 9 7 77.78% 4 0 19 6.29
47 Mathias Olesen Tiền vệ trụ 0 0 0 40 34 85% 0 0 48 5.77
6 Eric Martel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 24 5.92
8 Denis Huseinbasic Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 17 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ