Vòng 23
02:30 ngày 04/03/2023
Borussia Dortmund
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
RB Leipzig
Địa điểm: Signal Iduna Park
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.85
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
1.88
X
3.90
2
3.35
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.05
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Phút
RB Leipzig RB Leipzig
15'
match yellow.png Christopher Nkunku
Julian Brandt Goal cancelled match var
15'
17'
match yellow.png Amadou Haidara
Marco Reus 1 - 0 match pen
21'
Salih Ozcan match yellow.png
29'
38'
match yellow.png Marcel Halstenberg
Emre Can 2 - 0 match goal
39'
45'
match yellow.png Andre Silva
52'
match yellow.png Benjamin Henrichs
Julian Brandt match yellow.png
55'
61'
match change David Raum
Ra sân: Marcel Halstenberg
72'
match change Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Andre Silva
72'
match change Mohamed Simakan
Ra sân: Willi Orban
Anthony Modeste
Ra sân: Sebastien Haller
match change
72'
Jamie Bynoe-Gittens
Ra sân: Marco Reus
match change
73'
74'
match goal 2 - 1 Emil Forsberg
Kiến tạo: David Raum
Mats Hummels
Ra sân: Julian Brandt
match change
83'
Mahmoud Dahoud
Ra sân: Salih Ozcan
match change
83'
84'
match change Timo Werner
Ra sân: Christopher Nkunku
84'
match change Kevin Kampl
Ra sân: Amadou Haidara

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
RB Leipzig RB Leipzig
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
8
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
7
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
388
 
Số đường chuyền
 
626
79%
 
Chuyền chính xác
 
87%
8
 
Phạm lỗi
 
20
0
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
19
17
 
Đánh đầu thành công
 
9
5
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
10
13
 
Ném biên
 
17
20
 
Cản phá thành công
 
17
14
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
85
 
Pha tấn công
 
153
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Anthony Modeste
15
Mats Hummels
8
Mahmoud Dahoud
43
Jamie Bynoe-Gittens
24
Thomas Meunier
30
Felix Passlack
13
Raphael Guerreiro
1
Gregor Kobel
7
Giovanni Reyna
Borussia Dortmund Borussia Dortmund 4-1-4-1
4-2-2-2 RB Leipzig RB Leipzig
33
Meyer
26
Ryerson
4
Schlotte...
25
Sule
17
Wolf
23
Can
11
Reus
6
Ozcan
22
Bellingh...
19
Brandt
9
Haller
21
Blaswich
39
Henrichs
4
Orban
32
Gvardiol
23
Halstenb...
24
Schlager
8
Haidara
17
Szoboszl...
18
Nkunku
19
Silva
10
Forsberg

Substitutes

9
Yussuf Yurary Poulsen
11
Timo Werner
22
David Raum
44
Kevin Kampl
2
Mohamed Simakan
16
Lukas Klostermann
13
Orjan Haskjold Nyland
28
Caden Clark
Đội hình dự bị
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Anthony Modeste 20
Mats Hummels 15
Mahmoud Dahoud 8
Jamie Bynoe-Gittens 43
Thomas Meunier 24
Felix Passlack 30
Raphael Guerreiro 13
Gregor Kobel 1
Giovanni Reyna 7
Borussia Dortmund RB Leipzig
9 Yussuf Yurary Poulsen
11 Timo Werner
22 David Raum
44 Kevin Kampl
2 Mohamed Simakan
16 Lukas Klostermann
13 Orjan Haskjold Nyland
28 Caden Clark

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 5
50.67% Kiểm soát bóng 47.67%
11 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 2.6
1.2 Bàn thua 0.7
5.7 Phạt góc 6.4
2 Thẻ vàng 1.9
5.3 Sút trúng cầu môn 6.1
53.4% Kiểm soát bóng 55%
8.7 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Borussia Dortmund (45trận)
Chủ Khách
RB Leipzig (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
9
4
HT-H/FT-T
5
3
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
4
2
2
3
HT-B/FT-H
0
3
0
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
6
HT-B/FT-B
1
9
2
5

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Anthony Modeste Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 2 8 6.12
11 Marco Reus Tiền vệ công 4 2 0 17 16 94.12% 1 1 29 7.6
23 Emre Can Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 42 37 88.1% 0 2 51 8.03
9 Sebastien Haller Tiền đạo cắm 0 0 0 17 5 29.41% 0 4 24 6.5
25 Niklas Sule Trung vệ 1 0 0 43 36 83.72% 0 1 51 6.89
33 Alexander Niklas Meyer Thủ môn 0 0 0 38 29 76.32% 0 0 44 6.66
19 Julian Brandt Tiền vệ công 1 0 1 34 27 79.41% 7 0 57 6.82
17 Marius Wolf Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 35 83.33% 3 0 73 6.77
26 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 20 83.33% 2 0 43 6.97
6 Salih Ozcan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 25 80.65% 0 1 40 6.33
4 Nico Schlotterbeck Trung vệ 0 0 0 44 40 90.91% 1 0 55 6.55
22 Jude Bellingham Tiền vệ trụ 0 0 1 26 15 57.69% 0 1 39 6.9
43 Jamie Bynoe-Gittens Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 1 1 5.98

RB Leipzig RB Leipzig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Emil Forsberg Cánh trái 1 1 3 24 20 83.33% 1 1 39 8.11
4 Willi Orban Trung vệ 1 0 0 77 71 92.21% 0 3 83 6.18
21 Janis Blaswich Thủ môn 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 33 5.47
23 Marcel Halstenberg Hậu vệ cánh trái 1 0 1 35 28 80% 0 0 49 5.68
9 Yussuf Yurary Poulsen Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.08
19 Andre Silva Tiền đạo cắm 3 1 0 18 18 100% 0 0 29 5.69
18 Christopher Nkunku Tiền đạo thứ 2 3 0 0 18 11 61.11% 0 0 29 5.92
24 Xaver Schlager Tiền vệ trụ 0 0 0 77 65 84.42% 0 0 87 6.32
39 Benjamin Henrichs Hậu vệ cánh phải 0 0 2 63 52 82.54% 4 0 84 6.67
8 Amadou Haidara Tiền vệ trụ 2 1 0 52 46 88.46% 0 2 63 6.46
22 David Raum Hậu vệ cánh trái 0 0 3 12 10 83.33% 2 0 18 7.05
17 Dominik Szoboszlai Tiền vệ công 2 1 3 42 35 83.33% 5 0 70 7.1
2 Mohamed Simakan Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 17 6.27
32 Josko Gvardiol Trung vệ 0 0 0 83 78 93.98% 0 1 90 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ