Vòng Vòng bảng
02:00 ngày 12/10/2022
Borussia Dortmund
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Sevilla
Địa điểm: Signal Iduna Park
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.01
+1
0.91
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
1.59
X
4.20
2
5.20
Hiệp 1
-0.25
0.77
+0.25
1.14
O 1
0.75
U 1
1.17

Diễn biến chính

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Phút
Sevilla Sevilla
18'
match goal 0 - 1 Nianzou Kouassi
Kiến tạo: Ivan Rakitic
Jude Bellingham 1 - 1
Kiến tạo: Thomas Meunier
match goal
35'
Raphael Guerreiro
Ra sân: Tom Rothe
match change
46'
59'
match change Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Ra sân: Youssef En-Nesyri
59'
match change Adnan Januzaj
Ra sân: Jesus Fernandez Saez Suso
Youssoufa Moukoko
Ra sân: Anthony Modeste
match change
64'
Giovanni Reyna
Ra sân: Donyell Malen
match change
71'
Thorgan Hazard
Ra sân: Karim Adeyemi
match change
71'
71'
match change Alex Nicolao Telles
Ra sân: Marcos Acuna
Nico Schlotterbeck
Ra sân: Thomas Meunier
match change
83'
84'
match yellow.png Nemanja Gudelj
90'
match yellow.png Yassine Bounou
90'
match change Gonzalo Montiel
Ra sân: Jesus Navas Gonzalez
90'
match change Joan Joan Moreno
Ra sân: Marcos do Nascimento Teixeira
Salih Ozcan match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Jose Angel Carmona

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Sevilla Sevilla
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
11
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
531
 
Số đường chuyền
 
493
85%
 
Chuyền chính xác
 
83%
11
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu
 
16
6
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Đánh chặn
 
8
26
 
Ném biên
 
22
13
 
Cản phá thành công
 
17
14
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
100
 
Pha tấn công
 
91
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Giovanni Reyna
47
Antonios Papadopoulos
4
Nico Schlotterbeck
10
Thorgan Hazard
18
Youssoufa Moukoko
23
Emre Can
44
Soumaila Coulibaly
33
Alexander Niklas Meyer
13
Raphael Guerreiro
17
Marius Wolf
30
Felix Passlack
Borussia Dortmund Borussia Dortmund 4-2-3-1
3-4-3 Sevilla Sevilla
1
Kobel
36
Rothe
15
Hummels
25
Sule
24
Meunier
6
Ozcan
22
Bellingh...
21
Malen
19
Brandt
27
Adeyemi
20
Modeste
13
Bounou
30
Carmona
14
Kouassi
23
Teixeira
16
Gonzalez
6
Gudelj
10
Rakitic
19
Acuna
7
Suso
15
En-Nesyr...
17
Lamela

Substitutes

2
Gonzalo Montiel
12
Rafael Mir Vicente
24
Alejandro Gomez
18
Thomas Delaney
31
Carlos Alberto Flores Asencio
29
Enrique Jesus Salas Valiente
22
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
1
Marko Dmitrovic
3
Alex Nicolao Telles
11
Adnan Januzaj
8
Joan Joan Moreno
5
Kasper Dolberg
Đội hình dự bị
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Giovanni Reyna 7
Antonios Papadopoulos 47
Nico Schlotterbeck 4
Thorgan Hazard 10
Youssoufa Moukoko 18
Emre Can 23
Soumaila Coulibaly 44
Alexander Niklas Meyer 33
Raphael Guerreiro 13
Marius Wolf 17
Felix Passlack 30
Borussia Dortmund Sevilla
2 Gonzalo Montiel
12 Rafael Mir Vicente
24 Alejandro Gomez
18 Thomas Delaney
31 Carlos Alberto Flores Asencio
29 Enrique Jesus Salas Valiente
22 Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
1 Marko Dmitrovic
3 Alex Nicolao Telles
11 Adnan Januzaj
8 Joan Joan Moreno
5 Kasper Dolberg

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
53.67% Kiểm soát bóng 47%
10.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 0.9
5.7 Phạt góc 3.4
2 Thẻ vàng 2.5
5.5 Sút trúng cầu môn 3.5
54.7% Kiểm soát bóng 42.7%
8.4 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Borussia Dortmund (44trận)
Chủ Khách
Sevilla (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
3
4
HT-H/FT-T
5
3
2
6
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
4
HT-H/FT-H
4
2
4
3
HT-B/FT-H
0
3
1
0
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
1
9
4
7