Vòng 27
20:30 ngày 08/04/2023
Borussia Dortmund
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Union Berlin
Địa điểm: Signal Iduna Park
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.83
O 2.75
0.96
U 2.75
0.90
1
1.82
X
4.00
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Phút
Union Berlin Union Berlin
Niklas Sule match yellow.png
1'
Karim Adeyemi match yellow.png
16'
Donyell Malen 1 - 0
Kiến tạo: Raphael Guerreiro
match goal
28'
54'
match yellow.png Kevin Behrens
56'
match yellow.png Sheraldo Becker
61'
match change Jamie Leweling
Ra sân: Kevin Behrens
61'
match goal 1 - 1 Kevin Behrens
Kiến tạo: Sheraldo Becker
61'
match change Paul Seguin
Ra sân: Morten Thorsby
Jamie Bynoe-Gittens
Ra sân: Karim Adeyemi
match change
69'
Marco Reus
Ra sân: Donyell Malen
match change
74'
74'
match change Sven Michel
Ra sân: Sheraldo Becker
Youssoufa Moukoko
Ra sân: Sebastien Haller
match change
74'
Youssoufa Moukoko 2 - 1 match goal
79'
84'
match change Milos Pantovic
Ra sân: Robin Knoche
84'
match change Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Janik Haberer
Salih Ozcan
Ra sân: Julian Brandt
match change
84'
Jamie Bynoe-Gittens match yellow.png
90'
Marco Reus match yellow.png
90'
Emre Can match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Union Berlin Union Berlin
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
6
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
582
 
Số đường chuyền
 
324
85%
 
Chuyền chính xác
 
73%
8
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
4
44
 
Đánh đầu
 
34
23
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
26
21
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
23
19
 
Cản phá thành công
 
26
5
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
141
 
Pha tấn công
 
77
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Youssoufa Moukoko
11
Marco Reus
6
Salih Ozcan
43
Jamie Bynoe-Gittens
24
Thomas Meunier
44
Soumaila Coulibaly
20
Anthony Modeste
33
Alexander Niklas Meyer
8
Mahmoud Dahoud
Borussia Dortmund Borussia Dortmund 4-3-3
3-5-2 Union Berlin Union Berlin
1
Kobel
13
Guerreir...
15
Hummels
25
Sule
26
Ryerson
19
Brandt
23
Can
22
Bellingh...
27
Adeyemi
9
Haller
21
Malen
1
Ronnow
3
Jaeckel
31
Knoche
5
Doekhi
18
Juranovi...
2
Thorsby
8
Rani
19
Haberer
23
Gieselma...
27
Becker
17
Behrens

Substitutes

11
Sven Michel
14
Paul Seguin
40
Jamie Leweling
32
Milos Pantovic
45
Theoson Jordan Siebatcheu
28
Christopher Trimmel
37
Lennart Grill
4
Diogo Leite
20
Aissa Laidouni
Đội hình dự bị
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Youssoufa Moukoko 18
Marco Reus 11
Salih Ozcan 6
Jamie Bynoe-Gittens 43
Thomas Meunier 24
Soumaila Coulibaly 44
Anthony Modeste 20
Alexander Niklas Meyer 33
Mahmoud Dahoud 8
Borussia Dortmund Union Berlin
11 Sven Michel
14 Paul Seguin
40 Jamie Leweling
32 Milos Pantovic
45 Theoson Jordan Siebatcheu
28 Christopher Trimmel
37 Lennart Grill
4 Diogo Leite
20 Aissa Laidouni

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2.67
4 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 2.33
51.33% Kiểm soát bóng 41%
11.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.6
5.6 Phạt góc 4.2
1.9 Thẻ vàng 1.8
5.7 Sút trúng cầu môn 3.6
54.7% Kiểm soát bóng 41.6%
8.4 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Borussia Dortmund (43trận)
Chủ Khách
Union Berlin (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
3
7
HT-H/FT-T
5
3
3
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
4
2
0
3
HT-B/FT-H
0
3
1
1
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
1
9
6
2

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Mats Hummels Trung vệ 1 0 1 78 70 89.74% 0 3 91 6.64
11 Marco Reus Tiền vệ công 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 14 6.21
23 Emre Can Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 59 48 81.36% 1 2 74 7.2
9 Sebastien Haller Tiền đạo cắm 3 3 0 14 10 71.43% 0 5 28 6.9
13 Raphael Guerreiro Hậu vệ cánh trái 1 0 4 84 75 89.29% 6 0 105 7.96
25 Niklas Sule Trung vệ 2 0 0 68 62 91.18% 0 4 73 6.37
19 Julian Brandt Tiền vệ công 1 0 3 48 46 95.83% 6 0 70 7.44
26 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 39 84.78% 5 3 81 7.3
6 Salih Ozcan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.09
1 Gregor Kobel Thủ môn 0 0 0 30 21 70% 0 1 41 6.35
21 Donyell Malen Cánh trái 3 1 1 26 21 80.77% 2 0 42 7.31
27 Karim Adeyemi Cánh phải 0 0 1 26 20 76.92% 0 0 43 6.49
22 Jude Bellingham Tiền vệ trụ 2 0 0 73 65 89.04% 1 0 88 7.02
18 Youssoufa Moukoko Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.97
43 Jamie Bynoe-Gittens Cánh phải 1 1 0 2 2 100% 0 0 5 6.38

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Robin Knoche Trung vệ 0 0 0 36 29 80.56% 1 2 50 6.64
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 1 1 1 9 5 55.56% 0 2 21 7
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 37 28 75.68% 0 2 50 7.1
23 Niko Gieselmann Hậu vệ cánh trái 1 0 1 33 26 78.79% 3 1 59 6.38
11 Sven Michel Tiền đạo cắm 0 0 1 8 5 62.5% 0 1 13 6.19
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 40 6.48
8 Khedira Rani Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 32 25 78.13% 0 0 45 6.73
14 Paul Seguin Tiền vệ trụ 2 0 0 10 5 50% 0 1 17 6.37
27 Sheraldo Becker Tiền đạo thứ 2 1 0 2 17 12 70.59% 2 0 31 7.16
2 Morten Thorsby Tiền vệ trụ 0 0 1 12 6 50% 0 1 19 6.34
45 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.05
18 Josip Juranovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 11 64.71% 4 0 33 5.98
32 Milos Pantovic Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
5 Danilho Doekhi Trung vệ 0 0 0 36 32 88.89% 0 2 48 6.56
3 Paul Jaeckel Trung vệ 0 0 0 29 22 75.86% 0 2 41 6.7
40 Jamie Leweling Tiền đạo thứ 2 1 1 0 5 2 40% 0 0 12 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ