Vòng 2
07:30 ngày 19/04/2024
Botafogo RJ
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Atletico Clube Goianiense
Địa điểm: Estadio Olimpico Joao Havelange
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.01
+1
0.89
O 2.25
0.80
U 2.25
0.87
1
1.50
X
4.00
2
6.00
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.13
O 1
1.09
U 1
0.79

Diễn biến chính

Botafogo RJ Botafogo RJ
Phút
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
2'
match yellow.png Pedro Henrique Pereira da Silva
Lucas Halter match yellow.png
15'
21'
match yellow.png Luiz Felipe Nascimento dos Santos
Francisco das Chagas Soares dos Santos
Ra sân: Matheus Nascimento de Paula
match change
25'
Francisco das Chagas Soares dos Santos match yellow.png
30'
Mateo Ponte 1 - 0
Kiến tạo: Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
match goal
32'
43'
match yellow.png Bruno Nunes de Barros
Jefferson Savarino
Ra sân: Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
match change
63'
63'
match yellow.png Rhaldney
Oscar David Romero Villamayor
Ra sân: Jefferson Pereira
match change
64'
64'
match change Vagner Silva de Souza, Vagner Love
Ra sân: Alejo Cruz
64'
match change Yony Alexander Gonzalez Copete
Ra sân: Rhaldney
79'
match change Derek Freitas Ribeiro
Ra sân: Emiliano Rodriguez
Patrick de Paula
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
match change
80'
Danilo Barbosa da Silva
Ra sân: Gregore de Magalhães da Silva
match change
80'
90'
match change Maswel Ananias Silva
Ra sân: Luiz Fernando Morais dos Santos
Patrick de Paula match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Botafogo RJ Botafogo RJ
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
8
 
Phạt góc
 
8
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
14
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
466
 
Số đường chuyền
 
401
83%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
49
12
 
Đánh đầu thành công
 
26
3
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
5
11
 
Ném biên
 
23
14
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
90
 
Pha tấn công
 
99
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Danilo Barbosa da Silva
9
Francisco das Chagas Soares dos Santos
70
Oscar David Romero Villamayor
10
Jefferson Savarino
8
Patrick de Paula
23
Pablo Nascimento Castro
12
John Victor Maciel Furtado
32
Jacob Montes
25
Kaue Rodrigues Pessanha
77
Diego Hernández
44
Luis Geovanny Segovia Vega
67
Yarlen Faustino Augusto
Botafogo RJ Botafogo RJ 4-4-2
4-4-2 Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
1
Junior
16
Neto
15
Bastos
3
Halter
4
Ponte
47
Pereira
6
Tche
26
Silva
7
Silva
90
Paula
11
Junior
1
Strada
2
Barros
3
Santos
4
Silva
6
Romao
10
Cardozo
5
Rhaldney
8
Santos
7
Cruz
11
Santos
9
Rodrigue...

Substitutes

20
Vagner Silva de Souza, Vagner Love
19
Yony Alexander Gonzalez Copete
21
Maswel Ananias Silva
18
Derek Freitas Ribeiro
13
Lucas Kal Schenfeld Prigioli
17
Daniel Sampaio Simoes
16
Roni
12
Pedro Rangel
22
Gabriel Barros
15
Yeferson Rodallega
14
Marcao
Đội hình dự bị
Botafogo RJ Botafogo RJ
Danilo Barbosa da Silva 5
Francisco das Chagas Soares dos Santos 9
Oscar David Romero Villamayor 70
Jefferson Savarino 10
Patrick de Paula 8
Pablo Nascimento Castro 23
John Victor Maciel Furtado 12
Jacob Montes 32
Kaue Rodrigues Pessanha 25
Diego Hernández 77
Luis Geovanny Segovia Vega 44
Yarlen Faustino Augusto 67
Botafogo RJ Atletico Clube Goianiense
20 Vagner Silva de Souza, Vagner Love
19 Yony Alexander Gonzalez Copete
21 Maswel Ananias Silva
18 Derek Freitas Ribeiro
13 Lucas Kal Schenfeld Prigioli
17 Daniel Sampaio Simoes
16 Roni
12 Pedro Rangel
22 Gabriel Barros
15 Yeferson Rodallega
14 Marcao

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
4.33 Sút trúng cầu môn 1.67
55.67% Kiểm soát bóng 36.33%
15.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2.1
1 Bàn thua 1.2
5 Phạt góc 4.7
2.1 Thẻ vàng 2
3.9 Sút trúng cầu môn 4.5
49.5% Kiểm soát bóng 49.7%
9.5 Phạm lỗi 4.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Botafogo RJ (26trận)
Chủ Khách
Atletico Clube Goianiense (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
7
2
HT-H/FT-T
4
2
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
3
HT-B/FT-B
1
4
2
4

Botafogo RJ Botafogo RJ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Roberto Fernandez Junior Thủ môn 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 9 6.38
15 Bastos Trung vệ 0 0 0 28 27 96.43% 0 0 30 6.42
9 Francisco das Chagas Soares dos Santos Tiền đạo cắm 1 0 0 5 5 100% 0 1 7 6.06
6 Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche Tiền vệ trụ 1 0 1 32 29 90.63% 1 0 37 6.45
11 Jose Antonio dos Santos Junior Cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 2 1 18 6.31
26 Gregore de Magalhães da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 36 94.74% 0 2 41 6.51
3 Lucas Halter Trung vệ 1 1 0 28 24 85.71% 0 1 35 6.84
7 Luiz Henrique Andre Rosa da Silva Cánh phải 2 0 1 16 13 81.25% 2 0 26 6.69
90 Matheus Nascimento de Paula Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.16
16 Hugo Goncalves Ferreira Neto Hậu vệ cánh trái 0 0 2 23 22 95.65% 4 0 31 6.93
4 Mateo Ponte Hậu vệ cánh phải 1 1 0 19 15 78.95% 1 0 31 7.16
47 Jefferson Pereira Cánh trái 1 0 2 15 11 73.33% 1 0 27 6.55

Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Pedro Henrique Pereira da Silva Trung vệ 0 0 0 10 5 50% 0 2 13 5.94
11 Luiz Fernando Morais dos Santos Cánh phải 0 0 0 10 4 40% 0 2 20 6.31
1 Ronaldo de Oliveira Strada Thủ môn 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 17 6.3
3 Luiz Felipe Nascimento dos Santos Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 19 5.97
10 Shaylon Kallyson Cardozo Tiền vệ công 0 0 0 7 6 85.71% 1 1 14 5.99
6 Guilherme Kennedy Romao Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 6 75% 0 0 19 6.1
8 Gabriel Baralhas dos Santos Tiền vệ trụ 1 0 1 7 5 71.43% 0 2 12 6.21
2 Bruno Nunes de Barros Hậu vệ cánh phải 1 0 0 14 12 85.71% 1 1 23 6.21
5 Rhaldney Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 14 82.35% 0 2 20 6.32
9 Emiliano Rodriguez Tiền đạo cắm 0 0 0 11 7 63.64% 0 2 20 6.19
7 Alejo Cruz Cánh trái 0 0 0 10 8 80% 0 0 15 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ