Vòng 43
21:00 ngày 06/04/2024
Bradford City
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Gillingham
Địa điểm: Valley Parade
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
+0.25
0.88
O 2.25
1.03
U 2.25
0.83
1
2.25
X
3.20
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.15
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Bradford City Bradford City
Phút
Gillingham Gillingham
Brad Halliday 1 - 0
Kiến tạo: Jamie Walker
match goal
43'
66'
match yellow.png George Lapslie
Daniel Oyegoke match yellow.png
67'
67'
match change Josh Andrews
Ra sân: Thimothee Dieng
68'
match yellow.png Max Ehmer
75'
match change Jonathan Williams
Ra sân: Conor Masterson
75'
match change Josh Walker
Ra sân: Oliver Hawkins
Jonathan Tomkinson
Ra sân: Ciaran Kelly
match change
86'
Lewis Richards
Ra sân: Calum Kavanagh
match change
87'
Noah Wadsworth
Ra sân: Bobby Pointon
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bradford City Bradford City
Gillingham Gillingham
7
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
3
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
328
 
Số đường chuyền
 
346
59%
 
Chuyền chính xác
 
62%
11
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
2
39
 
Đánh đầu
 
59
21
 
Đánh đầu thành công
 
28
3
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
27
20
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
98
 
Pha tấn công
 
104
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Jonathan Tomkinson
32
Lewis Richards
39
Noah Wadsworth
13
Colin Doyle
12
Clarke Oduor
14
Tyler Smith
20
Harry Chapman
Bradford City Bradford City 3-4-1-2
5-3-2 Gillingham Gillingham
1
Walker
18
Kelly
5
Platt
22
Oyegoke
36
Wright
7
Walker
6
Smallwoo...
2
Halliday
23
Pointon
8
Kavanagh
9
Cook
25
Turner
24
Hutton
4
Masterso...
5
Ehmer
22
Ogie
13
Malone
38
Dieng
18
Coleman
7
Lapslie
23
Mahoney
12
Hawkins

Substitutes

47
Josh Walker
9
Josh Andrews
8
Jonathan Williams
1
Glenn Morris
3
Max Clark
14
Robbie McKenzie
17
Jayden Clarke
Đội hình dự bị
Bradford City Bradford City
Jonathan Tomkinson 31
Lewis Richards 32
Noah Wadsworth 39
Colin Doyle 13
Clarke Oduor 12
Tyler Smith 14
Harry Chapman 20
Bradford City Gillingham
47 Josh Walker
9 Josh Andrews
8 Jonathan Williams
1 Glenn Morris
3 Max Clark
14 Robbie McKenzie
17 Jayden Clarke

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5
53% Kiểm soát bóng 55.33%
11.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 1.6
5.1 Phạt góc 4.7
2.7 Thẻ vàng 1.9
4.8 Sút trúng cầu môn 4.1
51.2% Kiểm soát bóng 52.7%
13.3 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bradford City (57trận)
Chủ Khách
Gillingham (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
9
6
9
HT-H/FT-T
6
0
5
4
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
5
3
6
1
HT-B/FT-H
3
3
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
6
1
4
HT-B/FT-B
7
6
6
6

Bradford City Bradford City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Andy Cook Tiền đạo cắm 3 2 2 21 12 57.14% 0 3 38 6.95
6 Richard Smallwood Tiền vệ trụ 1 0 0 53 35 66.04% 2 2 67 6.85
7 Jamie Walker Cánh trái 3 1 3 30 18 60% 10 1 59 8.04
1 Samuel Colin Walker 0 0 0 23 8 34.78% 0 1 32 7.3
5 Matty Platt Trung vệ 0 0 0 32 16 50% 0 6 44 7.19
2 Brad Halliday Hậu vệ cánh phải 2 1 2 32 18 56.25% 2 2 59 8.05
18 Ciaran Kelly Trung vệ 0 0 0 32 17 53.13% 0 2 43 6.74
32 Lewis Richards Defender 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 5.99
36 Tyreik Wright Cánh phải 2 1 2 21 15 71.43% 6 0 48 7.18
22 Daniel Oyegoke Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 25 75.76% 1 1 45 7.72
31 Jonathan Tomkinson Defender 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.07
8 Calum Kavanagh 3 1 2 22 14 63.64% 0 1 34 7.16
23 Bobby Pointon Cánh trái 2 0 1 22 12 54.55% 0 0 41 6.54
39 Noah Wadsworth Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

Gillingham Gillingham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Scott Malone Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 14 58.33% 5 0 41 6.13
25 Jake Turner Thủ môn 0 0 0 43 23 53.49% 0 0 53 7.06
5 Max Ehmer Trung vệ 0 0 0 27 18 66.67% 0 2 42 6.92
8 Jonathan Williams Tiền vệ công 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 11 6.11
38 Thimothee Dieng Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 19 13 68.42% 0 3 25 6.37
23 Connor Mahoney Cánh phải 1 0 2 30 24 80% 12 1 57 7.11
12 Oliver Hawkins Tiền đạo cắm 2 1 1 21 12 57.14% 0 6 35 6.61
4 Conor Masterson Trung vệ 2 1 0 30 19 63.33% 0 3 44 6.62
7 George Lapslie Tiền vệ công 1 0 1 21 13 61.9% 0 0 38 6.05
24 Remeao Hutton Tiền vệ phải 0 0 2 32 20 62.5% 6 0 61 6.79
22 Shadrach Ogie Trung vệ 0 0 0 39 26 66.67% 1 3 64 6.81
9 Josh Andrews Tiền đạo cắm 1 0 0 4 2 50% 0 2 9 5.93
18 Ethan Coleman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 17 58.62% 1 5 49 6.91
47 Josh Walker Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.96

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ