Bragantino
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Gremio (RS)
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
0.83
+0.75
1.05
1.05
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
1.60
1.60
X
3.55
3.55
2
5.80
5.80
Hiệp 1
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Bragantino
Phút
Gremio (RS)
Edimar Curitiba Fraga
35'
Lucas Evangelista
44'
Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel 1 - 0
Kiến tạo: Jose Ytalo
Kiến tạo: Jose Ytalo
53'
62'
Isaque Elias Brito
Ra sân: Darlan Pereira Mendes
Ra sân: Darlan Pereira Mendes
70'
Guilherme Da Silva Azevedo
Ra sân: Everton Cardoso da Silva
Ra sân: Everton Cardoso da Silva
Jan Carlos Hurtado Anchico
Ra sân: Jose Ytalo
Ra sân: Jose Ytalo
83'
Tomas Cuello
Ra sân: Vitinho
Ra sân: Vitinho
84'
Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
Ra sân: Artur Victor Guimaraes
Ra sân: Artur Victor Guimaraes
89'
Leandrinho
Ra sân: Lucas Evangelista
Ra sân: Lucas Evangelista
89'
Fabricio Bruno Soares De Faria
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bragantino
Gremio (RS)
3
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
0
19
Tổng cú sút
15
6
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
12
6
Cản sút
1
11
Sút Phạt
25
56%
Kiểm soát bóng
44%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
469
Số đường chuyền
369
82%
Chuyền chính xác
80%
24
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
35
Đánh đầu
35
18
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
5
13
Rê bóng thành công
11
5
Đánh chặn
12
18
Ném biên
23
1
Dội cột/xà
0
13
Cản phá thành công
11
15
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
0
81
Pha tấn công
91
76
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Bragantino
4-3-3
4-2-3-1
Gremio (RS)
40
Schwengb...
6
Fraga
4
Malaquia...
14
Faria
13
Silva
10
Leonel
23
Goncalve...
35
Evangeli...
31
Vitinho
15
Ytalo
7
Guimarae...
22
Jacobi
35
Campos
44
Neto
38
Oliveira
12
Barbosa
15
Mendes
20
Silva
47
Ferreira
21
Tamayo
11
Silva
19
Puyo
Đội hình dự bị
Bragantino
Chrigor
18
Weverton Guilherme da Silva Souza
17
Leonardo Rech Ortiz
3
Eric Dos Santos Rodrigues
16
Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
25
Jan Carlos Hurtado Anchico
33
Leandrinho
22
Julio Cesar
1
Tomas Cuello
28
Leonardo Javier Realpe Montano
2
Weverson Moreira da Costa
34
Gremio (RS)
40
Emanuel
43
Jhonata Varela Da Silva
34
Lucas Araujo
46
Isaque Elias Brito
48
Pedro Lucas
41
Heitor Rodrigues da Fonseca
39
Guilherme Da Silva Azevedo
24
Brenno
42
Fernando Henrique
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
0.33
6.67
Phạt góc
3.67
3
Thẻ vàng
4
3.67
Sút trúng cầu môn
2.67
60.67%
Kiểm soát bóng
40.67%
11.33
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.8
1.2
Bàn thua
0.8
5
Phạt góc
4
2.5
Thẻ vàng
2.4
4.3
Sút trúng cầu môn
3.8
52.2%
Kiểm soát bóng
49.1%
12.9
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bragantino (26trận)
Chủ
Khách
Gremio (RS) (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
3
7
4
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
2
1
3
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
2
HT-B/FT-B
0
2
1
2