Vòng 2
05:00 ngày 18/04/2024
Bragantino
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Vasco da Gama
Địa điểm: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.01
+0.75
0.89
O 2.25
0.83
U 2.25
0.84
1
1.85
X
3.10
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Bragantino Bragantino
Phút
Vasco da Gama Vasco da Gama
Ignacio Jesus Laquintana Marsico 1 - 0 match goal
7'
9'
match yellow.png Mateus Carvalho dos Santos
32'
match var Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen Goal Disallowed
46'
match change Rayan Vitor
Ra sân: Rosicley Pereira Da Silva,Rossi
46'
match change Maicon Pereira Roque
Ra sân: Joao Victor Da Silva Marcelino
46'
match change Jose Gabriel dos Santos Silva
Ra sân: Mateus Carvalho dos Santos
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
Ra sân: Raul Lo Goncalves
match change
55'
Thiago Nicolas Borbas
Ra sân: Eduardo Sasha
match change
55'
Vitor Naum
Ra sân: Juninho Capixaba
match change
62'
Eric Dos Santos Rodrigues
Ra sân: Henry Mosquera
match change
62'
63'
match goal 1 - 1 Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen
Kiến tạo: David Correa da Fonseca
Bruno Goncalves de Jesus
Ra sân: Gustavo Gustavinho
match change
72'
76'
match change Adson Ferreira Soares
Ra sân: David Correa da Fonseca
Vitor Naum 2 - 1
Kiến tạo: Eric Dos Santos Rodrigues
match goal
78'
80'
match change Clayton Fernandes Silva
Ra sân: Pablo Manuel Galdames
Vitor Naum match yellow.png
88'
Luan Candido match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bragantino Bragantino
Vasco da Gama Vasco da Gama
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
14
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
313
 
Số đường chuyền
 
450
74%
 
Chuyền chính xác
 
83%
14
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
44
 
Đánh đầu
 
45
19
 
Đánh đầu thành công
 
25
4
 
Cứu thua
 
6
10
 
Rê bóng thành công
 
14
17
 
Đánh chặn
 
3
23
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
14
7
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
96
 
Pha tấn công
 
98
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
18
Thiago Nicolas Borbas
17
Bruno Goncalves de Jesus
28
Vitor Naum
7
Eric Dos Santos Rodrigues
4
Lucas de Souza Cunha
3
Eduardo Santos
2
Leonardo Javier Realpe Montano
58
21
Talisson
37
Souza de Oliveira Fabricio
54
Vinicinho
Bragantino Bragantino 4-3-3
4-3-3 Vasco da Gama Vasco da Gama
40
Azevedo
31
Silva
36
Candido
39
Moreira
34
Hurtado
29
Capixaba
23
Goncalve...
22
Gustavin...
30
Mosquera
19
Sasha
33
Marsico
1
Gago
96
Alves
38
Marcelin...
3
Conceica...
6
Piton
27
Galdames
20
Sforza
85
Santos
31
Silva,Ro...
99
Pfaffen
7
Fonseca

Substitutes

28
Adson Ferreira Soares
4
Maicon Pereira Roque
23
Jose Gabriel dos Santos Silva
9
Clayton Fernandes Silva
77
Rayan Vitor
13
Keiller da Silva Nunes
12
Victor Luis Chuab Zamblauskas
32
Robert Rojas
2
Jose Luis Rodriguez Bebanz
70
Serginho Antonio Da Luiz Junior
98
JP
5
Patrick de Lucca
Đội hình dự bị
Bragantino Bragantino
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva 5
Thiago Nicolas Borbas 18
Bruno Goncalves de Jesus 17
Vitor Naum 28
Eric Dos Santos Rodrigues 7
Lucas de Souza Cunha 4
Eduardo Santos 3
Leonardo Javier Realpe Montano 2
58
Talisson 21
Souza de Oliveira Fabricio 37
Vinicinho 54
Bragantino Vasco da Gama
28 Adson Ferreira Soares
4 Maicon Pereira Roque
23 Jose Gabriel dos Santos Silva
9 Clayton Fernandes Silva
77 Rayan Vitor
13 Keiller da Silva Nunes
12 Victor Luis Chuab Zamblauskas
32 Robert Rojas
2 Jose Luis Rodriguez Bebanz
70 Serginho Antonio Da Luiz Junior
98 JP
5 Patrick de Lucca

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2.67
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
49.33% Kiểm soát bóng 53.33%
13.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1.6
5.2 Phạt góc 4.7
2.2 Thẻ vàng 2.1
4.4 Sút trúng cầu môn 5.1
51.4% Kiểm soát bóng 55.3%
12.2 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bragantino (25trận)
Chủ Khách
Vasco da Gama (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
5
3
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
1

Bragantino Bragantino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Eduardo Sasha Tiền đạo cắm 1 1 0 13 8 61.54% 0 2 20 6.49
29 Juninho Capixaba Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 13 65% 0 0 34 6.54
23 Raul Lo Goncalves Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 28 27 96.43% 0 0 33 6.78
7 Eric Dos Santos Rodrigues Tiền vệ trụ 0 0 1 12 12 100% 0 0 19 7
36 Luan Candido Hậu vệ cánh trái 1 0 0 30 22 73.33% 0 5 40 6.52
5 Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 29 6.92
33 Ignacio Jesus Laquintana Marsico Cánh phải 4 1 1 21 13 61.9% 2 0 43 7.83
28 Vitor Naum Cánh trái 1 1 2 10 8 80% 2 0 21 7.41
40 Lucas Galindo de Azevedo Thủ môn 0 0 0 28 18 64.29% 0 0 36 6.58
18 Thiago Nicolas Borbas Tiền đạo cắm 1 0 0 10 5 50% 0 5 16 6.32
31 Guilherme Lopes da Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 19 67.86% 2 2 54 6.57
34 Jose Hurtado Hậu vệ cánh phải 2 1 1 17 11 64.71% 0 0 36 6.69
17 Bruno Goncalves de Jesus Tiền vệ công 2 0 0 8 6 75% 0 0 16 6.44
22 Gustavo Gustavinho Tiền vệ trụ 1 0 5 22 17 77.27% 7 1 35 6.79
30 Henry Mosquera Cánh trái 1 1 0 13 8 61.54% 0 0 27 6.7
39 Douglas Mendes Moreira Trung vệ 2 0 0 43 32 74.42% 1 4 60 6.95

Vasco da Gama Vasco da Gama
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Leonardo Jardim, Leo Gago Thủ môn 0 0 0 20 18 90% 0 0 31 5.62
4 Maicon Pereira Roque Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 4 37 6.68
96 Paulo Henrique Alves Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 26 81.25% 6 2 70 6.74
31 Rosicley Pereira Da Silva,Rossi Cánh phải 0 0 1 11 8 72.73% 8 0 24 6.16
99 Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen Tiền đạo cắm 5 1 0 12 10 83.33% 0 3 24 7.1
27 Pablo Manuel Galdames Tiền vệ trụ 0 0 1 45 35 77.78% 1 0 53 6.46
3 Leonardo Pinheiro da Conceicao Trung vệ 2 1 1 67 56 83.58% 1 3 81 6.66
7 David Correa da Fonseca Cánh trái 1 0 2 18 13 72.22% 1 2 26 7.16
6 Lucas Piton Hậu vệ cánh trái 0 0 5 52 47 90.38% 14 2 89 8.06
23 Jose Gabriel dos Santos Silva Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 31 26 83.87% 0 2 44 6.47
38 Joao Victor Da Silva Marcelino Trung vệ 0 0 0 47 40 85.11% 0 2 50 6.15
9 Clayton Fernandes Silva Tiền đạo cắm 1 1 0 2 1 50% 0 1 8 6.33
20 Juan Sebastian Sforza Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 50 44 88% 0 2 64 6.26
28 Adson Ferreira Soares Cánh phải 0 0 0 8 6 75% 3 2 14 5.99
77 Rayan Vitor Tiền đạo cắm 0 0 0 12 8 66.67% 1 2 17 6.31
85 Mateus Carvalho dos Santos Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 26 21 80.77% 0 1 37 5.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ