Brann
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 0)
Rosenborg
Địa điểm: Brann Stadion
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.98
0.98
+1
0.92
0.92
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.98
0.98
1
1.40
1.40
X
4.50
4.50
2
7.00
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.82
0.82
O
1.25
1.13
1.13
U
1.25
0.76
0.76
Diễn biến chính
Brann
Phút
Rosenborg
Bard Finne 1 - 0
Kiến tạo: Matias Rasmussen
Kiến tạo: Matias Rasmussen
12'
Ole Didrik Blomberg 2 - 0
Kiến tạo: Bard Finne
Kiến tạo: Bard Finne
51'
Ole Didrik Blomberg
60'
65'
Kristall Mani Ingason
Ra sân: Morten Bjorlo
Ra sân: Morten Bjorlo
69'
71'
2 - 1 Markus Henriksen
Mathias Dyngeland Reviewed
71'
Niklas Castro
Ra sân: Frederik Borsting
Ra sân: Frederik Borsting
76'
Ulrick Mathisen
Ra sân: Ole Didrik Blomberg
Ra sân: Ole Didrik Blomberg
81'
81'
Jayden Nelson
Ra sân: Sverre Halseth Nypan
Ra sân: Sverre Halseth Nypan
83'
Olaus Skarsem
Fredrik Knudsen
84'
Ruben Kristiansen
Ra sân: Matias Rasmussen
Ra sân: Matias Rasmussen
86'
86'
Adrian Nilsen Pereira
Ra sân: Olaus Skarsem
Ra sân: Olaus Skarsem
Bard Finne 3 - 1
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brann
Rosenborg
8
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
1
13
Sút Phạt
10
59%
Kiểm soát bóng
41%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
562
Số đường chuyền
340
10
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
1
12
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
4
23
Rê bóng thành công
19
5
Đánh chặn
7
24
Ném biên
20
0
Dội cột/xà
1
9
Thử thách
20
110
Pha tấn công
93
60
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Brann
4-3-3
3-5-2
Rosenborg
1
Dyngelan...
18
Wolfe
23
Pedersen
3
Knudsen
13
Crone
8
Myhre
19
Nilsen
7
Rasmusse...
10
Borsting
11
2
Finne
16
Blomberg
1
Hansen
15
Rogers
7
Henrikse...
23
Jenssen
2
Reitan
21
Skarsem
8
Borkeeie...
18
Bjorlo
20
Tagseth
41
Nypan
10
Holse
Đội hình dự bị
Brann
Niklas Castro
9
Isak Hjorteseth
31
Rasmus Holten
43
Eirik Johnson
12
Ruben Kristiansen
21
Ulrick Mathisen
14
Marius Trengereid
33
Niklas Jensen Wassberg
25
Elias Heggland Myrlid
41
Rosenborg
32
Leo Cornic
80
Kristall Mani Ingason
11
Jayden Nelson
19
Adrian Nilsen Pereira
22
Agon Sadiku
24
Sander Tangvik
6
Santeri Vaananen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1.67
7
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
5.33
37%
Kiểm soát bóng
53.33%
8.67
Phạm lỗi
5.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
2
0.9
Bàn thua
1.3
9.7
Phạt góc
5.1
0.8
Thẻ vàng
1.3
5.6
Sút trúng cầu môn
5.6
51.6%
Kiểm soát bóng
49.1%
6.3
Phạm lỗi
5.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brann (15trận)
Chủ
Khách
Rosenborg (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
1
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
1
3
2
3