Vòng Match
02:30 ngày 05/04/2023
Breidablik
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 0)
Vikingur Reykjavik
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.77
-0
0.96
O 3.25
0.92
U 3.25
0.94
1
2.30
X
3.60
2
2.65
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.75
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Breidablik Breidablik
Phút
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
Gisli Eyjolfsson 1 - 0
Kiến tạo: Patrik Johannesen
match goal
14'
Patrik Johannesen 2 - 0
Kiến tạo: Viktor Karl Einarsson
match goal
36'
Ludviksson Anton match yellow.png
40'
Agust Edvald Hlynsson match yellow.png
42'
Arnor Sveinn Adalsteinsson match yellow.png
45'
60'
match yellow.png Erlingur Agnarsson
Anton Ari Einarsson match yellow.png
75'
77'
match pen 2 - 1 Noel Hansson
80'
match yellow.png Oliver Ekroth
Hoskuldur Gunnlaugsson 3 - 1 match goal
81'
Vilhjalmur Darri Einarsson match yellow.png
85'
86'
match yellow.png Noel Hansson
90'
match goal 3 - 2 Noel Hansson
Kiến tạo: Logi Tomasson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Breidablik Breidablik
Vikingur Reykjavik Vikingur Reykjavik
5
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
3
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
1
11
 
Sút Phạt
 
17
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
84
 
Pha tấn công
 
68
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 4
2.67 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 7
3.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 8.33
31.67% Kiểm soát bóng 63.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 2.7
1.2 Bàn thua 0.8
6.1 Phạt góc 5.5
2.4 Thẻ vàng 2.7
5.3 Sút trúng cầu môn 5.8
49.5% Kiểm soát bóng 52.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Breidablik (13trận)
Chủ Khách
Vikingur Reykjavik (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
5
0
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
2
HT-B/FT-B
0
1
0
2