Kết quả trận Brentford vs Brighton Hove Albion, 02h00 ngày 15/10

Brentford
2

Brighton Hove Albion
0
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ)
Thẻ đỏ: 0 - 0
Thẻ vàng: 3 - 1
Tỷ lệ Brentford vs Brighton Hove Albion
TLCA
1.72 : 0:0 : 0.50
TL bàn thắng:
4.54 : 2 1/2 : 0.14
TL Thắng - Hòa - Bại
1.01 : 18.00 : 300.00
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | |||
Diễn biến chính Brentford vs Brighton Hove Albion |
|||
27' |
Ivan Toney (Assist:Frank Ogochukwu Onyeka) ![]() |
1-0 | |
45' |
![]() |
||
45' |
Mathias Jensen ![]() |
||
46' |
![]() |
||
64' |
Ivan Toney ![]() |
2-0 | |
68' |
![]() |
||
69' |
![]() |
||
71' |
Shandon Baptiste↑Frank Ogochukwu Onyeka↓ ![]() |
||
71' |
Mads Roerslev Rasmussen↑Yoane Wissa↓ ![]() |
||
80' |
Josh Da Silva↑Mathias Jensen↓ ![]() |
||
80' |
Sergi Canos↑Bryan Mbeumo↓ ![]() |
||
87' |
Saman Ghoddos↑Rico Henry↓ ![]() |
||
89' | Josh Da Silva No penalty confirmed | ||
90' |
Ivan Toney ![]() |
||
90' |
Shandon Baptiste ![]() |
Đội hình thi đấu Brentford vs Brighton Hove Albion |
|
Brentford | Brighton Hove Albion |
1 David Raya 3 Rico Henry 16 Ben Mee 5 Ethan Pinnock 20 Kristoffer Ajer 8 Mathias Jensen 27 Vitaly Janelt 15 Frank Ogochukwu Onyeka 11 Yoane Wissa 17 Ivan Toney 19 Bryan Mbeumo |
1 Robert Sanchez 34 Joel Veltman 4 Adam Webster 5 Lewis Dunk 30 Pervis Josue Estupinan Tenorio 7 Solomon March 10 Alexis Mac Allister 25 Moises Caicedo 11 Leandro Trossard 18 Danny Welbeck 13 Pascal Gross |
Đội hình dự bị | Đội hình dự bị |
13 Mathias Zanka Jorgensen 14 Saman Ghoddos 10 Josh Da Silva 23 Keane Lewis-Potter 24 Mikkel Damsgaard 30 Mads Roerslev Rasmussen 26 Shandon Baptiste 7 Sergi Canos 34 Matthew Cox |
14 Adam Lallana 22 Kaoru Mitoma 2 Tariq Lamptey 23 Jason Steele 19 Jeremy Sarmiento 43 Ed Turns 20 Julio Cesar Enciso 21 Deniz Undav 27 Billy Gilmour |
Số liệu thống kê Brentford vs Brighton Hove Albion |
||||
Brentford | Brighton Hove Albion | |||
![]() |
|
Giao bóng trước |
|
0 |
2 |
|
Phạt góc |
|
11 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
10 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
234 |
|
Số đường chuyền |
|
605 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
7 |
|
Cứu thua |
|
0 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
13 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
124 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
78 |
19:15 TP.HCM FC 0-1 Hải Phòng FC
17:00 Becamex Bình Dương 1-1 Hoàng Anh Gia Lai
17:00 SHB Đà Nẵng 0-1 Nam Định FC
20:00 Lisen 2-2 FK Kosice
20:00 GKS Jastrzebie 2-2 Garbarnia Krakow
20:00 NK Dubrava Zagreb 3-0 Radnik Sesvete
19:00 Minaur Baia Mare 2-0 Eintracht Trier
19:00 FK Zalgiris Vilnius 0-0 PFC Oleksandria
19:00 Jedinstvo UB 1-3 CSM Politehnica Iasi
19:00 Banik Ostrava B 4-4 Otrokovice
19:00 FK Neptunas Klaipeda 1-1 Dziugas Telsiai
19:00 FC Kolkheti Poti 0-1 Metalist 1925 Kharkiv
19:00 Kryvbas 2-1 Sheriff Tiraspol
18:30 Sparta Praha (w) 1-3 GKS Katowice (w)
18:00 FC Minsk 1-1 Energetik-BGU Minsk
18:00 Metta/LU Riga 3-3 Banga Gargzdai
18:00 Slovan Liberec II 3-0 Viktoria Zizkov
17:30 CS Soimii Lipova 2-3 Ripensia Timisoara
17:00 FK Vitebsk 1-1 Luki Energiya
17:00 Chrudim 0-0 Dukla Prague
17:00 CSA Steaua Bucuresti 4-0 Progresul Spartac
17:00 FK Riteriai 3-0 DFK Dainava Alytus
15:30 Volga Ulyanovsk 1-4 Okzhetpes
15:30 Torpedo Moscow 1-1 Fakel
15:30 Raj Pracha FC 1-1 Terengganu
15:00 Lokomotiv Tbilisi 1-4 FC Telavi
15:00 FC Ufa 0-1 FK Sloga Doboj
18:00 1 Neroca FC 1-0 Kenkre
15:30 Real Kashmir 4-2 Sudeva Delhi
15:00 Dewa United FC 1-0 Borneo FC
15:00 Cilegon United 1-2 Arema FC
19:30 Gol Gohar FC 1-1 Mes krman
18:30 Zob Ahan 1-1 Malavan
17:30 Persepolis Pakdasht 0-1 Tractor S.C.
19:15 Sofapaka FC 0-1 KCB SC
19:10 Bandari 1-0 Kakamega Homeboyz
19:00 Ulinzi Stars Nakuru 1-1 Bidco United 1
19:00 Mathare United 1-0 Vihiga Bullets
19:00 Gor Mahia 2-1 Tusker
17:00 Nairobi Star City 1-2 Kenya Police FC
16:55 Kariobangi Sharks 1-3 Nzoia United
19:10 1 Mara Sugar FC 1-0 Kisumu All Stars
19:00 Vihiga United 2-1 Kajiado
16:30 Mombasa Elite 3-0 Silibwet Leons FC
20:00 1 Huddersfield Town (R) 0-3 Accrington Stanley Reserves
13:30 Western United (W) 0-2 Newcastle Jets (w)
19:00 Uthai Thani Forest 1-1 Buriram United
19:00 Port FC 4-0 JL Chiangmai United FC
19:00 Nakhon Ratchasima 5-1 Suphanburi FC
18:00 Phitsanulok FC 1-1 Bangkok United FC 1
18:00 Chiangrai United 0-0 Muang Thong United
18:00 BG Pathum United 1-0 Lamphun Warrior
17:00 BEC Tero Sasana 1-1 Sisaket United
17:00 Phrae United FC 1-1 Phram Bangkok FC
19:00 Hong Kong U23 1-2 Biu Chun Rangers
17:30 1 HJK Helsinki 5-2 Lahti
17:30 Shahrdari Mahshahr 4-0 Shohada Babolsar
19:00 Ivancsa 1-2 Dafuji cloth MTE
19:00 1 Monori SE 1-5 Paksi SE Honlapja
19:00 ESMTK Budapest 0-0 Varda SE
19:00 Bekescsaba 0-2 ZalaegerzsegTE
18:30 AC Milan (w) 1-1 Fiorentina (w)
18:30 Inter Milan (w) 3-4 Sampdoria (W)
19:00 U19 Ba Lan 3-2 U19 Séc
17:00 Greece (w) U17 1-1 Scotland (w) U17
19:30 Carl Zeiss Jena (w) 1-3 TSG 1899 Hoffenheim II (w)
18:00 PFC Neftchi II 2-1 E Nel G Tick
17:00 Zaqatala FK 2-2 FK MOIK Baku 1
17:00 1 Sabayi II 3-0 Qaradag Lokbatan
17:00 Qarabag II 1-2 Araz Nakhchivan
19:30 Authentic de Douala (W) 0-0 AS Awa FF (w)
18:00 Famalicao (w) 2-1 Braga (w)
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657