Vòng 9
21:00 ngày 21/10/2023
Brentford
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Burnley 1
Địa điểm: Gtech Community Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.95
O 2.5
0.85
U 2.5
1.03
1
1.73
X
3.70
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
0.98
O 1
0.79
U 1
1.09

Diễn biến chính

Brentford Brentford
Phút
Burnley Burnley
Neal Maupay Goal Disallowed match var
5'
Yoane Wissa 1 - 0
Kiến tạo: Bryan Mbeumo
match goal
25'
32'
match yellow.png Sander Berge
42'
match yellow.png Connor Roberts
45'
match yellow.png Josh Cullen
46'
match change Luca Koleosho
Ra sân: Wilson Odobert
Kristoffer Ajer match yellow.png
46'
Frank Ogochukwu Onyeka match yellow.png
53'
Bryan Mbeumo 2 - 0
Kiến tạo: Neal Maupay
match goal
62'
66'
match change Jacob Bruun Larsen
Ra sân: Mike Tresor Ndayishimiye
66'
match change Josh Brownhill
Ra sân: Sander Berge
Mathias Jensen match yellow.png
69'
76'
match change Nathan Redmond
Ra sân: Zeki Amdouni
Yegor Yarmolyuk
Ra sân: Mathias Jensen
match change
76'
Mads Roerslev Rasmussen
Ra sân: Kristoffer Ajer
match change
76'
78'
match yellow.pngmatch red Connor Roberts
80'
match change Hannes Delcroix
Ra sân: Jacob Bruun Larsen
Saman Ghoddos
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
match change
84'
Vitaly Janelt match yellow.png
85'
Saman Ghoddos 3 - 0 match goal
87'
Dakota Ochsenham
Ra sân: Neal Maupay
match change
88'
Saman Ghoddos match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brentford Brentford
Burnley Burnley
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
6
10
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
16
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
439
 
Số đường chuyền
 
436
79%
 
Chuyền chính xác
 
82%
14
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
25
15
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
7
16
 
Rê bóng thành công
 
7
4
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
14
17
 
Cản phá thành công
 
7
8
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
99
 
Pha tấn công
 
83
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Mads Roerslev Rasmussen
14
Saman Ghoddos
37
Dakota Ochsenham
33
Yegor Yarmolyuk
21
Thomas Strakosha
13
Mathias Zanka Jorgensen
16
Ben Mee
38
Ethan Brierley
36
Ji-soo Kim
Brentford Brentford 4-3-3
4-2-3-1 Burnley Burnley
1
Flekken
27
Janelt
5
Pinnock
22
Collins
20
Ajer
8
Jensen
6
Norgaard
15
Onyeka
11
Wissa
7
Maupay
19
Mbeumo
1
Trafford
14
Roberts
28
Dakhil
2
Shea
3
Taylor
24
Cullen
16
Berge
31
Ndayishi...
25
Amdouni
47
Odobert
17
Foster

Substitutes

44
Hannes Delcroix
34
Jacob Bruun Larsen
30
Luca Koleosho
15
Nathan Redmond
8
Josh Brownhill
19
Anass Zaroury
4
Jack Cork
9
Jay Rodriguez
49
Arijanet Muric
Đội hình dự bị
Brentford Brentford
Mads Roerslev Rasmussen 30
Saman Ghoddos 14
Dakota Ochsenham 37
Yegor Yarmolyuk 33
Thomas Strakosha 21
Mathias Zanka Jorgensen 13
Ben Mee 16
Ethan Brierley 38
Ji-soo Kim 36
Brentford Burnley
44 Hannes Delcroix
34 Jacob Bruun Larsen
30 Luca Koleosho
15 Nathan Redmond
8 Josh Brownhill
19 Anass Zaroury
4 Jack Cork
9 Jay Rodriguez
49 Arijanet Muric

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 5
53% Kiểm soát bóng 45.67%
9 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.6
5.9 Phạt góc 4.2
2.4 Thẻ vàng 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 5.1
44% Kiểm soát bóng 48.7%
9.9 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brentford (41trận)
Chủ Khách
Burnley (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
2
8
HT-H/FT-T
3
5
0
5
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
5
3
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
2
HT-B/FT-B
3
3
10
3

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 3 0 2 33 28 84.85% 0 1 45 7.62
7 Neal Maupay Tiền đạo cắm 3 2 0 8 4 50% 0 0 14 6.46
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 17 6.68
20 Kristoffer Ajer Trung vệ 1 0 1 26 17 65.38% 2 3 37 7.1
8 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 0 0 2 23 19 82.61% 4 0 37 6.65
11 Yoane Wissa Cánh trái 3 2 3 9 6 66.67% 2 0 20 7.36
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 22 15 68.18% 2 2 29 6.87
5 Ethan Pinnock Trung vệ 0 0 0 19 15 78.95% 0 3 22 6.9
15 Frank Ogochukwu Onyeka Tiền vệ trụ 1 1 0 16 11 68.75% 0 0 26 6.82
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 4 2 2 15 14 93.33% 4 0 35 7.46
22 Nathan Collins Trung vệ 0 0 0 39 31 79.49% 0 1 43 6.84

Burnley Burnley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Charlie Taylor Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 28 6.21
14 Connor Roberts Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 20 90.91% 2 1 30 6.02
24 Josh Cullen Tiền vệ trụ 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 37 5.93
16 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 0 3 21 6.11
2 Dara O Shea Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 1 23 6.76
31 Mike Tresor Ndayishimiye Cánh trái 1 0 1 14 12 85.71% 2 0 19 6.01
17 Lyle Foster Tiền đạo cắm 0 0 1 8 5 62.5% 0 2 21 5.79
25 Zeki Amdouni Tiền đạo cắm 1 1 0 13 13 100% 0 0 25 6.46
1 James Trafford Thủ môn 0 0 0 29 17 58.62% 0 2 45 7.63
28 Ameen Al Dakhil Trung vệ 0 0 0 21 16 76.19% 0 2 28 6.1
47 Wilson Odobert Cánh phải 1 0 0 5 3 60% 0 0 13 5.95
30 Luca Koleosho Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ